Lò nung 1400°C, để bàn
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Nabertherm - Đức
Mã hàng: L,LT5/14, L,LT9/14, L,LT15/14
- Nhiệt độ cao nhất 1400°C
- Bộ nhớ 5 chương trình
- Hai lớp vỏ bằng thép không gỉ
Dòng lò nung 1400°C nổi bật với tay nghề, thiết kế tiên tiến và bắt mắt và mức độ tin cậy cao. Lò nung 1400°C sử dụng điện trở gia nhiệt đọc bọc trong ống đỡ bức xạ nhiệt tự do vào lòng lò, thời gian gia nhiệt ngắn và đãt đến 1400°C
Đặc điểm của Lò nung 1400°C Nabertherm
- Nhiệt độ cao nhất 1400°C
- Gia nhiệt hai bên vách
- Điện trở gia nhiệt gắn trên ống đỡ đảm bảo phát xạ nhiệt tự do và tuổi thọ cao
- Cách nhiệt nhiều lớp bằng gạch chịu lửa nhẹ, bền chắc
- Vỏ ngoài bằng thép không gỉ có gân
- Hai lớp vỏ, giữ nhiệt độ ổn định cao và vỏ ngoài ít nóng
- Lò nung 1400°C có hai phiên bản: cửa mở lật xuống sử dụng như mặt bàn (Model L) hay trượt lên trên hướng mặt nóng tránh người vận hành (Model LT)
- Điều chỉnh không khí vào gắn trên cửa lò
- Đường thoát khí ở vách lưng
- Rởle solid state vận hành không ồn
Bộ điều khiển B510 của Lò nung 1400°C Nabertherm
- 5 chương trình / 4 bước
- 2 chức năng lựa chọn
- Hiệu chuẩn (10 điểm cơ sở)
- NTLog (Real-time clock)
- Cổng USB
- 24 ngôn ngữ
- Giao tiếp bằng màn hình màu cảm ứng trực quan
- Biểu tượng dễ hiểu cho nhiều chức năng
- Độ tương phản cao, hiển thị các chức năng và đường cong nhiệt độ đầy đủ màu sắc
- Điều khiển nhiệt độ đúng và chính xác
- Dễ dàng vào chương trình và điều khiển các chức năng của lò
- Hiển thị biểu đồ các đường cong nhiệt độ (trình tự chương trình)
- Phân cấp người sử dụng
- Hiển thị trạng thái chương trình với ước tính ngày và giờ
- Khả năng WLAN
- Lưu tài liệu các đường cong đốt trên thẻ nhớ USB ở định dạng file .csv
- Có thể đọc thông tin sửa chữa trên thẻ nhớ USB
- Hiển thị rõ ràng
- Thiết kế hiện đại
- Hiển thị văn bản
- Menu trợ giúp cho tất cả các chức năng chính
- Có thể lập cấu hình cho tất cả các loại lò nung
- Có thể tùy chỉnh cho các quá trình sử dụng khác nhau
Thông số kỹ thuật Lò nung 1400°C Nabertherm
Model |
Nhiệt độ max °C |
Thế tích (Lít) |
Kích thước lòng RxSxC (mm) |
Kích thước ngoài RxSxC (mm) |
Công suất |
Thời gian đạt Tmax |
L/LT 5/14 |
1400 |
5 |
200 x 170 x 130 |
490 x 450 x 580 |
2.4 kW |
50 phút |
L/LT 9/14 |
1400 |
9 |
230 x 240 x 170 |
530 x 525 x 630 |
3.2 kW |
50 phút |
L/LT 15/14 |
1400 |
15 |
230 x 340 x 170 |
530 x 625 x 630 |
3.2 kW |
70 phút |
Sản phẩm liên quan
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Lò nung 1100°C, dòng cơ bản
Liên hệ
Lò nung 1300°C, dòng đa dụng
Liên hệ
Lò nung đối lưu cưỡng bức
Liên hệ
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức
Liên hệ