Cân phân tích, Cân chính xác, PR Series
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Ohaus - Mỹ
Mã hàng: Pioneer PR Series
- Giá thành hợp lý
- Phù hợp các ứng dụng cân cơ bản
- Màn hình LCD với đèn nền
- Tùy chọn model có chuẩn nội
- Cân phân tích và cân chính xác dòng PR có độ chính xác và khả năng lặp lại cao trong các ứng dụng cân thiết yếu trong phòng thí nghiệm, công nghiệp và giáo dục, mang lại hiệu suất cạnh tranh với mức giá kinh tế.
- Với cổng RS232 dễ dàng giao tiếp, màn hình có đèn nền (LCD) và giao diện đơn giản để dễ vận hành, cân phân tích và cân chính xác PR được thiết kế hoàn hảo cho nơi làm việc của bạn.
- Được trang bị ba chế độ cân thiết yếu, kết nối RS232 để truyền và lưu trữ dữ liệu, và hiệu chuẩn nội, giúp cân phân tích và cân chính xác dòng PR Series lý tưởng cho các ứng dụng cân thường xuyên
- Thiết kế thông minh và kết cấu bền bỉ, kích thước nhỏ giúp cân phân tích và cân chính xác dòng PR Series tiết kiệm không gian trên bàn làm việc đồng thời cung cấp bề mặt cân lớn.
Thông số kỹ thuật Cân phân tích Ohaus
Model chuẩn nội |
PR124 |
PR224 |
PR223 |
PR423 |
PR523 |
Model chuẩn ngoại |
PR124/E |
PR224/E |
PR223/E |
PR423/E |
PR523/E |
Khả năng cân |
120 g |
220 g |
220 g |
420 g |
520 g |
Độ đọc được |
0.0001 g |
0.001 g |
|||
Độ lặp lại |
0.0001 g |
0.001 g |
|||
Độ tuyến tính |
0.0002 g |
0.002 g |
|||
Thời gian ổn định |
3 giây |
2 giây |
|||
Khối lượng cân tối thiểu (USP) |
200 mg |
2 g |
|||
Ứng dụng cân |
Cân, Đếm hạt, Cân % |
||||
Đổi đơn vị |
mg, g, ct, oz, carat, Penny, ozt, Newton, Grain |
||||
Đường kính đĩa cân |
90 mm |
120 mm |
|||
Công giao tiếp |
RS232 |
||||
Kích thước cân |
Rộng 201 x Sâu 317 x Cao 303 mm |
||||
Nguồn điện |
AC adapter 100 ~ 240V, 50 ~ 60Hz, 18VA / 12 VDC 0.5A |
Thông số kỹ thuật Cân chính xác Ohaus
Model chuẩn nội |
PR1602 |
PR2202 |
PR4202 |
PR4201 |
PR6201 |
Model chuẩn ngoại |
PR1602/E |
PR2202/E |
PR4202/E |
PR4201/E |
PR6201/E |
Khả năng cân |
1600 g |
2200 g |
4200 g |
4200 g |
6200 g |
Độ đọc được |
0.01 g |
0.1 g |
|||
Độ lặp lại |
0.01 g |
0.1 g |
|||
Độ tuyến tính |
0.02 g |
0.2 g |
|||
Thời gian ổn định |
1 giây |
||||
Khối lượng cân tối thiểu (USP) |
20 g |
200g |
|||
Ứng dụng cân |
Cân, Đếm hạt, Cân % |
||||
Đổi đơn vị |
mg, g, ct, oz, carat, Penny, ozt, Newton, Grain |
||||
Đường kính đĩa cân |
180 mm |
||||
Công giao tiếp |
RS232 |
||||
Kích thước cân |
Rộng 201 x Sâu 317 x Cao 93 mm |
||||
Nguồn điện |
AC adapter 100 ~ 240V, 50 ~ 60Hz, 18VA / 12 VDC 0.5A |
Các đặc điểm khác
Tích hợp móc cân bên dưới, chọn điểm hiệu chuẩn, menu reset phần mềm, báo hiệu ổn định, tự động trừ bì, cài đặt cổng giao tiếp RS232, tùy chọn thêm máy in, bọt thủy chỉnh cân bằng phía trước, khóa menu hiệu chuẩn, bảo vệ quá tải bằng cơ / phần mềm, có thể khóa chống trộm, đĩa cân bằng thép không gỉ, màn hình LCD có đèn nền
Sản phẩm liên quan
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Cân sấy ẩm, MB90, MB120
Liên hệ
Cân xác định độ ẩm, hồng ngoại
Liên hệ
Cân phân tích độ ẩm
Liên hệ
Cân phân tích và Cân chính xác
Liên hệ
Cân bàn điện tử Ranger 7000
Liên hệ