Lò nung 1100°C, 1200°C, dòng đa dụng

Tình trạng: Đặt hàng

Nhà sản xuất: Nabertherm - Đức

Mã hàng: L / LT - B510

- Dòng lò nung tiêu chuẩn cho phòng thí nghiệm

- Lò nung có  6 cỡ dung tích phù hợp cho các yêu cầu khac nhau

- Lò  nung điều khiển bằng vi xử lý điện tử, đa chức năng

- Màn hình màu cảm ứng trực quan

Đặc điểm của lò nung Nabertherm Model L/LT

- Lò nung với nhiệt độ cao nhất 1100°C / 1200°C, nhiệt độ làm việc 1050°C / 1150°C

- Gia nhiệt hai bên vách bằng tấm gia nhiệt ceramic (gia nhiệt từ ba phía đối với Model L24/11 ~ LT40/12)

- Tấm gia nhiệt ceramic tích hợp điện trở gia nhiệt, an toàn với khói sinh ra và chất lỏng văng, dễ dàng thay thế với chi phí thấp

- Cách nhiệt bằng fiber khối lượng nhẹ

- Vỏ ngoài bằng thép không gỉ có gân

- Hai lớp vỏ, giữ nhiệt độ ổn định cao và vỏ ngoài ít nóng

- Lò nung có hai phiên bản: cửa mở lật xuống sử dụng như mặt bàn (Model L) hay trượt lên trên hướng mặt nóng tránh người vận hành (Model LT)

- Điều chỉnh đường gió vào trên cửa

- Đường thoát khí ở vách lưng

- Rơle solid state vận hành không ồn

 

Bộ điều khiển tiêu chuẩn B510 của Lò nung Nabertherm Model L/LT

- 5 chương trình / 4 bước

- 2 chức năng lựa chọn

- Hiệu chuẩn (10 điểm cơ sở)

- NTLog (Real-time clock)

- Cổng USB

- 24 ngôn ngữ

- Giao tiếp bằng màn hình màu cảm ứng trực quan

- Biểu tượng dễ hiểu cho nhiều chức năng

- Độ tương phản cao, hiển thị các chức năng và đường cong nhiệt độ đầy đủ màu sắc

- Điều khiển nhiệt độ đúng và chính xác

- Dễ dàng vào chương trình và điều khiển các chức năng của lò

- Hiển thị biểu đồ các đường cong nhiệt độ (trình tự chương trình)

- Phân cấp người sử dụng

- Hiển thị trạng thái chương trình với ước tính ngày và giờ

- Khả năng WLAN

- Lưu tài liệu các đường cong đốt trên thẻ nhớ USB ở định dạng file .csv

- Có thể đọc thông tin sửa chữa trên thẻ nhớ USB

- Hiển thị rõ ràng

- Thiết kế hiện đại

- Hiển thị văn bản

- Menu trợ giúp cho tất cả các chức năng chính

- Có thể lập cấu hình cho tất cả các loại lò nung

- Có thể tùy chỉnh cho các quá trình sử dụng khác nhau

 

Thông số kỹ thuật Lò nung Nabertherm Model L/LT 1100°C / 1200°C

Model

Nhiệt độ

max °C

Thế tích

(Lít)

Kích thước lòng

RxSxC (mm)

Kích thước ngoài

RxSxC (mm)

Nguồn điện

Khối lượng

Thời gian đạt Tmax

L/LT   3/11

1100

3

160 x 140 x 100

385 x 330 x 405

230V, 1,2 kW, 1ph

20 kg

40 phút

L/LT   5/11

1100

5

200 x 170 x 130

385 x 390 x 460

230V, 2,4 kW, 1ph

30 kg

50 phút

L/LT   9/11

1100

9

230 x 240 x 170

415 x 455 x 515

230V, 3,0 kW, 1ph

35 kg

65 phút

L/LT 15/11

1100

15

230 x 340 x 170

415 x 555 x 515

230V, 3,5 kW, 1ph

40 kg

75 phút

L/LT 24/11

1100

24

280 x 340 x 250

490 x 555 x 580

400V, 4,5kW, 3ph

55 kg

70 phút

L/LT 40/11

1100

40

320 x 490 x 250

530 x 705 x 580

400V, 6,0kW, 3ph

65 kg

75 phút

LT 60/11

1100

60

380 x 490 x 330

610 x 705 x 660

400V, 9,1kW, 3ph

83 kg

150 phút

L 1/12

1200

1

90 x 115 x 110

290 x 280 x 430

230V, 1,5 kW, 1ph

10 kg

25 phút

L/LT   3/12

1200

3

160 x 140 x 100

385 x 330 x 405

230V, 1,2 kW, 1ph

20 kg

45 phút

L/LT   5/12

1200

5

200 x 170 x 130

385 x 390 x 460

230V, 2,4 kW, 1ph

30 kg

60 phút

L/LT  9/12

1200

9

230 x 240 x 170

415 x 455 x 515

230V, 3,0 kW, 1ph

35 kg

75 phút

L/LT 15/12

1200

15

230 x 340 x 170

415 x 555 x 515

230V, 3,5 kW, 1ph

40 kg

85 phút

L/LT 24/12

1200

24

280 x 340 x 250

490 x 555 x 580

400V, 4,5kW, 3ph

55 kg

80 phút

L/LT 40/12

1200

40

320 x 490 x 250

530 x 705 x 580

400V, 6,0kW, 3ph

65 kg

85 phút

LT 60/12

1200

60

380 x 490 x 330

610 x 705 x 660

400V, 9,1kW, 3ph

83 kg

160 phút

Zalo