Lò nung 1300°C, dòng đa dụng

Tình trạng: Đặt hàng

Nhà sản xuất: Nabertherm - Đức

Mã hàng: L/LT 5/13, L/LT 9/13, L/LT 15/13

- Lò nung 1300°C dòng tiêu chuẩn cho phòng thí nghiệm

- 3 cỡ dung tích phù hợp cho các yêu cầu khác nhau

- Lò nung 1300°C điều khiển bằng vi xử lý điện tử, đa chức năng

- Màn hình màu cảm ứng, trực quan

Đặc điểm của lò nung 1300°C Nabertherm

- Nhiệt độ cao nhất 1300°C

- Gia nhiệt hai bên vách

- Điện trở gia nhiệt gắn trên ống đỡ đảm bảo phát xạ nhiệt tự do và tuổi thọ cao

- Cách nhiệt nhiều lớp bằng gạch chịu lửa nhẹ, bền chắc

- Vỏ ngoài bằng thép không gỉ có gân

- Hai lớp vỏ, giữ nhiệt độ ổn định cao và vỏ ngoài ít nóng

- Lò nung 1300°C Nabertherm có 2 kiểu: cửa mở lật xuống sử dụng như mặt bàn (Model L) hay trượt lên trên hướng mặt nóng tránh người vận hành (Model LT)

- Điều chỉnh không khí vào gắn trên cửa lò

- Đường thoát khí ở vách lưng

- Rởle solid state vận hành không ồn

 

Bộ điều khiển tiêu chuẩn B510 của Lò nung 1300°C Nabertherm

- 5 chương trình / 4 bước

- 2 chức năng lựa chọn

- Hiệu chuẩn (10 điểm cơ sở)

- NTLog (Real-time clock)

- Cổng USB

- 24 ngôn ngữ

- Giao tiếp bằng màn hình màu cảm ứng trực quan

- Biểu tượng dễ hiểu cho nhiều chức năng

- Độ tương phản cao, hiển thị các chức năng và đường cong nhiệt độ đầy đủ màu sắc

- Điều khiển nhiệt độ đúng và chính xác

- Dễ dàng vào chương trình và điều khiển các chức năng của lò

- Hiển thị biểu đồ các đường cong nhiệt độ (trình tự chương trình)

- Phân cấp người sử dụng

- Hiển thị trạng thái chương trình với ước tính ngày và giờ

- Khả năng WLAN

- Lưu tài liệu các đường cong đốt trên thẻ nhớ USB ở định dạng file .csv

- Có thể đọc thông tin sửa chữa trên thẻ nhớ USB

- Hiển thị rõ ràng

- Thiết kế hiện đại

- Hiển thị văn bản

- Menu trợ giúp cho tất cả các chức năng chính

- Có thể lập cấu hình cho tất cả các loại lò nung

- Có thể tùy chỉnh cho các quá trình sử dụng khác nhau

 

Thông số kỹ thuật Lò nung 1300°C Nabertherm

Model

Nhiệt độ

max °C

Thế tích

(Lít)

Kích thước lòng

RxSxC (mm)

Kích thước ngoài

RxSxC (mm)

Nguồn điện

Khối lượng

Thời gian đạt Tmax

L/LT   5/13

1300

5

200 x 170 x 130

440 x 470 x 520

230V, 2,4 kW

42 kg

45 phút

L/LT   9/13

1300

9

230 x 240 x 170

480 x 550 x 570

230V, 3,0 kW

60 kg

50 phút

L/LT 15/13

1300

15

230 x 340 x 170

480 x 650 x 570

230V, 3,5 kW

70 kg

60 phút

Zalo