Cân điện tử AND, 1, 2, 3, 4 số lẻ
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: AND - Nhật Bản
Mã hàng: Apollo GX-A Series, GF-A Series
- Phát hiện sốc va đập (ISD)
- Kiểm soát tải điện tử (ECL)
- Đệm dưới đĩa cân để giảm nhẹ đáng kể va đập mạnh
- Bảo vệ chống quá tải tĩnh chiều ngang và đứng
- Bọt thủy chỉnh cân bằng có đèn LED chiếu sáng
- Cân điện tử AND dòng GX Series và GF series bao gồm các model cân phân tích, cân bán phân tích và cân kỹ thuật
- Phát hiện sốc va đập (ISD) cung cấp hồi tiếp để tránh hư hỏng cảm biến cân
- Kiểm soát tải điện tử (ECL) quản lý độ chính xác không cần quả chuẩn bên ngoài
- Hiển thị tốc độ lưu lượng (FRD), tính toán và ghi nhận tốc độ lưu lượng đơn giản hơn và chính xác hơn
- Cân điện tử AND sử dụng cảm biến lai (hybrid) cực thông minh (Smart SHS) nhận biết sự ổn định, độ bền cao với giá thành thấp
- Chức năng ghi lại đến 50 tải gây sốc bất lợi gồm ngày và giờ để xem lại sau
- Đệm dưới đĩa cân để giảm nhẹ đáng kể va đập mạnh
- Bảo vệ chống quá tải tĩnh chiều ngang và đứng
- So sánh tốc độ lưu lượng báo hiệu tốc độ lưu lượng có nằm ngang giới hạn thiết kế hay không
- Chức năng nhớ trừ bì lưu lại giá trị bì trong bộ nhớ
- Tích hợp bộ phát ion không dùng quạt, công nghệ tạo ion nhanh với công tắc hồng ngoại (IR) không tiếp xúc bên ngoài (Model GX-AE)
- Cửa kính bên trên lớn, tháo rời được, chống tĩnh điện (Model 0.0001g)
- Cửa bên hông trượt và thu vào phía sau lưng máy, không cần mặt bằng phía sau cân
- Tự động chuẩn cân nếu có sự thay đổi nhiệt độ hoặc theo cài đặt (Model GX-AE/A)
- Tự động tính toán khối lượng cân tối thiểu với ECL hoặc thực tế
- Chức năng cảnh báo đảm quản số lượng cân không nhỏ hơn khối lượng tối thiểu
- Lựa chọn các đặc tính đáp ứng cho tốc độ cân, cho hiển thị nhanh hơn hoặc ngược lại
- Bọt thủy chỉnh cân bằng phía trước, lớn, với đèn LED chiếu sáng
- Cân chỉnh cân bằng dễ sử dụng
- Kiểm soát người sử dụng truy cập (UAC) bằng mật mã bảo vệ cân khỏi sử dụng sai
- Xuất dữ liệu ra phù hợp GLP/GMP/GCP/ISO
- Universal Flexi Coms (UFC) tùy chỉnh các thông số và trình bày dữ liệu in ra
- Xuất ra Gross/Net/Tar
- Bộ nhớ dữ liệu lưu trữ kết quả cân, kết quả hiệu chuẩn và khối lượng hạt trong chế độ đếm hạt
- Chế độ đếm hạt với chức năng Automatic Counting Accuracy Improvement (ACAI)
- Chế độ cân % để cân khối lượng mục tiêu hay kiểm tra sự thay đổi mẫu
- Chế độ cân động (trung bình & giữ giá trị cân) để cân các vật di động
- Chức năng tính toán thống kê (SCF) để tiện phân tích kết quả cân
- Chức năng so sánh 5 mức với âm thanh báo
- Chức năng tự động Tắt/Mở nguồn điện
- Chức năng xác định tỉ trọng (tùy chọn thêm bộ phụ kiện để xác định tỉ trọng cho các model 0.001g/0.0001g)
- Móc cân thủy tĩnh để cân các vật liệu từ tính và xác định tỉ trọng
Thông số kỹ thuật Cân phân tích GX-AE/A Series, GF-A/A Series
Chuẩn nội, bộ phát ion |
GX-124AE |
GX-224AE |
GX-324AE |
Chuẩn cân nội gắn sẵn |
GX-124A |
GX-224A |
GX-324A |
Chuẩn cân bên ngoài |
GF-124A |
GF-224A |
GF-324A |
Khả năng cân |
122 g |
220 g |
320 g |
Độ đọc được |
0.0001 g |
0.0001 g |
0.0001 g |
Độ lặp lại (lệch chuẩn) |
0.0001 g |
0.0001 g |
0.0002 g (300 g) |
Khối lượng cân tối thiểu |
120 mg |
120 mg |
120 mg |
Độ tuyến tính |
±0.0002 g |
±0.0002 g |
±0.0003 g |
Thời gian ổn định |
~ 1.5s (100 g) |
~2s (200g) |
~2s (300g) |
Đường kính đĩa cân |
Ø 90 mm |
Ø 90 mm |
Ø 90 mm |
Kích thước ngoài |
R259 x S358 x C332 mm (bao gồm lồng kính lớn) |
||
Khối lượng |
Khoảng 7 kg |
Thông số kỹ thuật Cân bán phân tích GX-A Series, GF-A Series
Chuẩn bên trong |
GX-203A |
GX-303A |
GX-403A |
GX-603A |
GX-1003A |
GX-1603A |
Chuẩn bên ngoài |
GF-203A |
GF-303A |
GF-403A |
GF-603A |
GF-1003A |
GF-1603A |
Khả năng cân |
220 g |
320 g |
420 g |
620 g |
1100 g |
1620 g |
Độ đọc được |
0.001 g |
0.001 g |
0.001 g |
0.001 g |
0.001 g |
0.001 g |
Độ lặp lại |
0.001 g |
0.001 g |
0.001 g |
0.001 g |
0.001 g |
0.002 g (1600g) |
Khối lượng tối thiểu |
1.4 g |
1.4 g |
1.4 g |
1.4 g |
1.4 g |
1.4 g |
Độ tuyến tính |
±0.002 g |
±0.002 g |
±0.002 g |
±0.002 g |
±0.002 g |
±0.003 g |
Thời gian ổn định |
0.8~1 giây |
0.8~1 giây |
0.8~1 giây |
0.8~1 giây |
0.8~1 giây |
0.8~1.5 giây |
Kích thước đĩa cân |
128 mm x 128 mm |
|||||
Kích thước ngoài |
R212 x S317 x C171(bao gồm lồng kính loại nhỏ) |
|||||
Khối lượng |
Khoảng 5 kg |
Thông số kỹ thuật Cân kỹ thuật GX-A Series, GF-A Series
Chuẩn bên trong |
GX-2002A |
GX-3002A |
GX-4002A |
GX-6002A |
GX-10002A |
GX-10001A |
Chuẩn bên ngoài |
GF-2002A |
GF-3002A |
GF-4002A |
GF-6002A |
GF-10002A |
GF-10001A |
Khả năng cân |
2200 g |
3200 g |
4200 g |
6200 g |
10200 g |
10200 g |
Độ đọc được |
0.01 g |
0.01 g |
0.01 g |
0.01 g |
0.01 g |
0.1 g |
Độ lặp lại |
0.01 g |
0.01 g |
0.01 g |
0.01 g |
0.01g / 0.02g |
0.1 g |
Khối lượng tối thiểu |
1.4g |
1.4g |
1.4g |
1.4g |
1.4g |
100 g |
Độ tuyến tính |
±0.02 g |
±0.02 g |
±0.02 g |
±0.03 g |
±0.03 g |
±0.1 g |
Thời gian ổn định |
0.8~1 giây |
0.8~1 giây |
0.8~1 giây |
0.8~1 giây |
0.8~1.5 giây |
0.8~1 giây |
Kích thước đĩa cân |
165 mm × 165 mm |
|||||
Kích thước ngoài |
R212 x S317 x C93 mm |
|||||
Khối lượng |
Khoảng 5 kg |
Sản phẩm liên quan
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Cân vi lượng, 6 số lẻ, BM Series
Liên hệ
Cân điện tử xách tay
Liên hệ