Tủ hút khí độc, không ống dẫn, Esco
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Esco - Singapore
Mã hàng: SPD-A, SPD-B
- Đạt tiêu chuẩn ASHRAE 110, BS 7989, BS 7258
- Dễ dàng lắp đặt
- Thao tác đưa tay qua lỗ có hình ô van, giúp cử động linh hoạt và khả năng chống nhiễm cao
- Có hệ thống theo dõi và cảnh báo dòng khí
Ưu điểm của Tủ hút khí độc không ống dẫn SPD-A và SPD-B
- Bề mặt làm việc bằng thép không gỉ 304, chống gỉ sét, ăn mòn hay tạo ra các hạt
- Bộ điều khiển vi xử lý SentinelTMSilver có thể cài đặt được âm cảnh báo và báo động bằng màn hình khi có điều kiện không an toàn
- Đèn huỳnh quang ánh sáng trắng 5000K
- Khay đựng nước thải bên dưới tháo lắp được giúp dễ dàng vệ sinh
- Cửa sổ nhỏ để nhìn vào nhãn của màng lọc, giúp người dùng dễ dàng biết mình đang sử dụng màng lọc loại nào
- Tùy chọn vách sau trong suốt, dùng cho các công việc giảng dạy
- Tùy chọn chân đế di động phù hợp cho việc di chuyển. Chân đế có các giá để đồ bên trong dùng cho mục đích lưu trữ
- Có hơn 7 loại màng lọc than hoạt tính NanocarbTM khác nhau, dùng cho: dung môi hữu cơ, a xít, thủy ngân, lưu huỳnh, halogen, aldehyt hoặc ammonia
- Sơn tĩnh điện kháng khuẩn IsocideTM diệt 99.9% vi khuẩn bám trên bề mặt sau 24 giờ tiếp xúc
- Siêu tiết kiệm điện
- Độ ồn thấp (55 dBA)
- Hai ổ cắm điện ở phía sau tủ giúp dễ dàng cắm bất kỳ thiết bị điện nào đến nguồn điện từ bên trong của buồng tủ
Thông số kỹ thuật Tủ hút khí độc không ống dẫn SPD-A và SPD-B
|
SPD-3A1 |
SPD-3B1 |
SPD-4A1 |
SPD-4B1 |
Chiều rộng danh định |
0.9 m |
1.2 m |
||
Kích thước ngoài (RxSxC) (mm) |
840 x 700 x 1125 |
1140 x 700x 1125 |
||
Kích thước lòng (RxSxC) (mm) |
820 x 651 x 855 |
1116 x 651 x 855 |
||
Tiền lọc |
Sử dụng một lần, không rửa được, sợi polyester, giữ 85% hạt, EU3 |
|||
Lọc chính |
Than hoạt tính, có 8 loại khác nhau phù hợp cho các ứng dụng |
|||
Khối lượng tổng của lọc chính |
15.4 kg |
2 x 9.1 kg |
||
Hệ thống điều khiển |
Bộ điều khiển vi xử lý SentinelTM Sliver |
|||
Báo động lưu lượng khí |
Có |
|||
Vận tốc dòng khí vào |
Cài đặt ban đầu 0.5 m/giây |
|||
Độ ồn |
58 dB tại tốc độ quạt cài đặt ban đầu |
|||
Cường độ sáng đèn huỳnh quang |
350 lux tại bề mặt làm việc |
|||
Vật liệu thân tủ |
Thép mạ điện 1.2 mm, sơn tĩnh điện epoxy polyester kháng khuẩn Isocide™ màu trắng |
|||
Cửa trước |
Acrylic 6 mm |
|||
Vật liệu vách lưng |
Thép mạ kẽm 1.2mm sơn pepoxy kháng khuẩn màu trắng |
Acrylic 6 mm |
Thép mạ kẽm 1.2mm sơn pepoxy kháng khuẩn màu trắng |
Acrylic 6 mm |
Vật liệu vách hông |
Acrylic 9.5 mm |
|||
Mặt bàn làm việc |
Thép không gỉ 304, dày 1.5 mm, đánh bóng 4B |
|||
Cửa trước |
Nghiêng 13º, cửa gắn bản lề |
|||
Nguồn điện 220V, 50Hz |
60 W |
60 W |
88 W |
88 W |
Khối lượng |
86 kg |
86 kg |
105 kg |
105 kg |
Sản phẩm liên quan
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ