Tủ an toàn sinh học cấp 2 Type B2, Esco
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Esco - Singapore
Mã hàng: LB2-xB1-E
- Tủ an toàn sinh học cấp 2 Type B2, dùng cho mẫu nguy hại sinh học và hóa học
- Bảo vệ tốt nhất cho người sử dụng, sản phẩm và môi trường.
- Động cơ DC ECM tiết kiệm điện 70% so với động cơ AC và chế độ chờ để tiếm kiện điện hơn
- Tủ an toàn sinh học cấp 2 độ ồn thấp hàng đầu thế giới
- Dòng khí ổn định và tự bù
- Sơn tĩnh điện kháng khuẩn phân tử bạc Isocide™
- Tủ an toàn sinh học Cấp 2 Type B2 Labculture® G4 (LB2 G4) mới nhất với cơ chế luồng khí thải 100% cung cấp mức độ ngăn chặn và bảo vệ người dùng và sản phẩm cao. LB2 G4 cũng có hệ thống an toàn khi xảy ra sự cố, quạt chính của tủ sẽ tự động tắt để đảm bảo an toàn.
- Tủ an toàn sinh học Cấp 2 Type B2 với bộ điều khiển màn hình cảm ứng Centurion, đạt chứng nhận NSF, thiết kế công thái học, khu vực làm việc được chiếu sáng bằng đèn LED có thể điều chỉnh độ sáng, đệm đỡ tay vịn bằng thép không gỉ bền, nâng cao tay và khay chứa chất lỏng tràn.
Bộ điều khiển màn hình cảm ứng Centurion
- Trực quan, toàn diện và dễ hiểu
- Thông tin an toàn và báo động tủ dễ hiểu bằng sơ đồ 3D ảo của Tủ an toàn sinh học Cấp II
- Xác định chi tiết về các loại báo động với hướng dẫn rõ ràng để can thiệp đúng cách
- Đặt giữa tủ và nghiêng xuống để dễ dàng quan sát và thao tác
- Có thể lựa chọn chế độ khởi động nhanh
Đèn LED có thể điều chỉnh độ sáng
- Có thể điều chỉnh độ sáng của khu vực làm việc
- Cường độ ánh sáng lý tưởng là 1200 lux
- Tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa làm việc thoải mái
Thiết kế theo công thái học
- Khoảng trống mở cửa 200 mm
- Cửa bằng kính cường lực không khung, chống vỡ và hấp thụ tia UV
Thanh đỡ khay và giá đỡ
- Thanh đỡ giúp giảm rung động và giá đỡ giúp vệ sinh khay thoát nước dễ dàng
Cổng USB và Remote Modbus
- Cổng USB để truy cập nhật ký dữ liệu tủ và kết nối BMS
- Tính năng Remote Modbus mới tích hợp cho phép người dùng truy cập Tủ an toàn sinh học Cấp II từ xa bằng các thiết bị bên ngoài.
Kết cấu tủ
- Các vách hông của tủ bằng thép không gỉ với các vùng thu khí và áp suất âm bên hông để tối mặt bàn làm việc
- Khay làm việc một mảnh, khay giữ chất lòng tràn và dễ vệ sinh
Sản phẩm xanh
- Tủ an toàn sinh học Cấp II trang bị động cơ DC ECM tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm đến 70% năng lượng so với động cơ AC
- Tiêu thụ điện cực thấp
Bộ lọc ULPA
- Hiệu quả lọc gấp 10 lần so với bộ lọc HEPA
- Tạo vùng làm việc ISO Class 3 thay vì tiêu chuẩn công nghiệp ISO Class 5
- Tuổi thọ bộ lọc và chi phí thay thế là 10 năm giống như bộ lọc HEPA
Lớp phủ kháng khuẩn Isocide™
- Loại bỏ 99,9% vi khuẩn trên bề mặt trong vòng 24 giờ sau khi tiếp xúc
Thông số kỹ thuật Tủ an toàn sinh học Cấp 2 Type B2
|
LB2-3B-E |
LB2-4B-E |
LB2-5B-E |
LB2-6B-E |
Kích thước danh định |
0.9 m |
1.2 m |
1.5 m |
1.8 m |
Kích thước ngoài (RxDxC) mm |
1115x867x1610 |
1420x867x1610 |
1725x867x1610 |
2030x867x1610 |
Kích thước lòng (RxSxC) mm |
958x623x720 |
1263x623x720 |
1568x623x720 |
1873x623x720 |
Diện tích bàn làm việc |
0.45 m2 |
0.62 m2 |
0.76 m2 |
0.93 m2 |
Chiều cao mở cửa, làm việc |
203 mm |
|||
Chiều cao mở cửa, tối đa |
534 mm |
|||
Vận tốc dòng khí đi vào |
0.53 m/giây |
|||
Vận tốc dòng khí đi xuống |
0.31 m/giây |
|||
Thể tích dòng khí đi vào |
376 m3/giờ |
493 m3/giờ |
608 m3/giờ |
724 m3/giờ |
Thể tích dòng khí đi xuống |
628m3/giờ |
822 m3/giờ |
1016 m3/giờ |
1210 m3/giờ |
Thể tích dòng khí thải CBV |
1127 m3/giờ |
1476 m3/giờ |
1824 m3/giờ |
2173 m3/giờ |
Áp suất tĩnh thải tối thiểu |
400 Pa |
375 Pa |
375 Pa |
400 Pa |
Áp suất tĩnh CBV |
575 Pa |
550 Pa |
550 Pa |
575 Pa |
Hiệu suất của lọc ULPA |
>99.999 cỡ hạt 0.1 ~ 0.3µm, ULPA tiêu chuẩn IEST-RP-CC001.3 / H14 theo EN 1822 |
|||
Độ ồn (EN 12469) |
54 dBA |
55 dBA |
56 dBA |
57 dBA |
Cường độ đèn LED |
≥ 1200 Lux |
|||
Tùy chọn đèn UV tiệt trùng |
Bước sóng 253.7 nm |
|||
Vật liệu chế tạo thân tủ |
Thép mạ kẽm 1.5 mm, sơn tĩnh điện epoxy polymer kháng khuẩn màu trắng |
|||
Vật liệu buồng làm việc |
Thép không gỉ 304, dày 1.5 mm, đánh bóng 4B |
|||
Vật liệu cửa tủ |
Kính cường lực hấp thu UV, dày 6mm |
|||
Nguồn điện 220V, 50/60Hz |
128 W |
174 W |
207 W |
230 W |
Khối lượng |
279 kg |
317 kg |
359 kg |
438 kg |