Tủ cấy vi sinh dòng khí thổi ngang, Esco, LHG, LHS
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Esco - Singapore
Mã hàng: LHG, LHS
- Động cơ DC ECM tiết kiệm điện, công suất chỉ 155W (cho tủ 1.2m) và chế độ chờ để tiếm kiện điện hơn
- Tủ cấy vô trùng có độ ồn thấp hàng đầu thế giới
- Dòng khí ổn định và tự bù
- Sơn tĩnh điện kháng khuẩn phân tử bạc Isocide™
- Lọc ULPA hiệu quả cao, tạo môi trường sạch ISO Class 3
- Tủ cấy vi sinh dòng khí thổi ngang Airstream® Gen 3 sử dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng. Tủ cấy vi sinh dòng khí thổi ngang của Esco là sản phẩm của kỹ thuật mạnh mẽ kết hợp với thiết kế công thái học. Tủ cung cấp độ tin cậy lâu dài và sự thoải mái tối đa cho người dùng, lý tưởng cho các ứng dụng không nguy hiểm cần môi trường vô trùng
Kết cấu chất lượng cao
- Mặt bàn làm việc bằng thép không gỉ
- Thiết kế chống tràn sẽ đảm bảo ngăn chặn chất lỏng ngã đổ vô ý
Hoạt động êm ái
- Tiếng ồn thấp ở mức 52 dBA
- Giảm mệt mỏi và cải thiện khả năng tập trung làm việc
Bộ lọc ULPA
- Hiệu suất lọc gấp 10 lần so với bộ lọc HEPA Tạo ra vùng làm việc đạt chuẩn ISO Class 3 thay vì tiêu chuẩn ISO Class 5
Tiết kiệm năng lượng
- Quạt DC-ECM thế hệ mới nhất, hiệu quả hơn so với động cơ ECM và VFD cũ
- Tiết kiệm năng lượng 70% so với động cơ AC
- Luồng khí ổn định, không bị ảnh hưởng bởi dao động điện áp
Lớp phủ kháng khuẩn Isocide™
- Loại bỏ 99,9% vi khuẩn trên bề mặt trong vòng 24 giờ sau khi tiếp xúc
Thông số kỹ thuật Tủ cấy vi sinh LHS và LHG
Vách hông bằng thép không gỉ |
LHS-3AG-F8 |
LHS-4AG-F8 |
LHS-5AG-F8 |
LHS-6AG-F8 |
Vách hông bằng kính cường lực |
LHG-3AG-F8 |
LHG-4AG-F8 |
LHG-5AG-F8 |
LHG-6AG-F8 |
Kích thước danh định |
0.9 m |
1.2 m |
1.5 m |
1.8 m |
Kích thước ngoài (RxSxC) (mm) |
1035x795x1118 |
1340x795x1118 |
1645x795x1118 |
1955x795x1118 |
Kích thước lòng (RxSxC) (mm) LHG LHS |
898x631x573 898x620x573 |
1203x631x573 1203x620x573 |
1508x631x573 1508x620x573 |
1813x631x573 1813x620x573 |
Diện tích mặt bàn làm việc |
0.5 m2 |
0.7 m2 |
0.9 m2 |
1.0 m2 |
Tốc độ bề mặt trung bình |
0.45 m/giây, cài đặt ban đầu |
|||
Tốc độ lưu lượng khí trung bình |
834 m3/giờ |
1117 m3/giờ |
1400 m3/giờ |
1683 m3/giờ |
Hiệu suất của lọc ULPA |
> 99.999% các cỡ hạt từ 0.1 µm đến 0.3µm |
|||
Độ ồn theo tiêu chuẩn IEST-RP-CC002.2 |
53.2 dBA |
55.8 dBA |
58.4 dBA |
60.0 dBA |
Cường độ sáng của đèn huỳnh quang |
1045 lux |
1139 lux |
984 lux |
1221 lux |
Vật liệu chế tạo thân tủ |
Thép mạ điện dày 1.2mm với sơn tĩnh điện epoxy polymer kháng khuẩn |
|||
Vật liệu chế tạo hông tủ |
LHS: thép không gỉ 1.2 mm, loại 304, độ bóng 4B LHG: kính cường lực hấp thu UV, dày 5 mm, không màu |
|||
Nguồn điện 220-240V, 50/60Hz |
140W |
171W |
211W |
249W |
Khối lượng tịnh |
100 kg |
145 kg |
167 kg |
212 kg |