Nồi hấp tiệt trùng, ALP, KT Series
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: ALP - Nhật Bản
Mã hàng: KT Series
- Nồi hấp tiệt trùng điều khiển bằng cơ - Dễ vận hành - Hiệu quả - Đảm bảo kết quả
- Chọn được các mức tiệt trùng 110°C - 115°C - 121°C - 127°C
- Tùy chọn thêm chức năng sấy khô bằng không khí nóng qua lọc HEPA 0.2µm (Model -DP)
- Lòng nồi bằng thép không 304, độ an toàn cao, đã kiểm tra ở áp suất gấp đôi bằng áp lực nước.
Đặc điểm Nồi hấp tiệt trùng ALP KT seriess
Vận hành tự động
- Có thể vận hành thuận tiện bất kỳ nơi nào, chỉ cần cắm điện vào
- Chỉ cần đóng van xả khí, nhấn nút khởi động, máy sẽ làm việc tự động từ lúc bắt đầu đến kết thúc
- Hẹn giờ chỉ bắt đầu tính sau khi áp suất / nhiệt độ cài đặt đạt được, chuông báo tiệt trùng (và sấy khô) kết thúc và cắt điện.
- Van tự động xả khí đảm bào tiệt trùng tin cậy
Nắp mở kéo lên trên tiết kiệm mặt bằng
- Mở và đóng nắp nhẹ nhàng chỉ bằng một tay, an toàn nhờ hệ thống mở đặc biệt và vòng đệm cao su silicon tự làm kín
- Thiết kế kiểu đứng và nắp mở kéo lên trên tiết kiệm mặt bằng
- Hệ thống này bảo vệ người sử dụng tránh tiếp xúc hơi nóng
Cài đặt một chạm nhiệt độ tiệt trùng
- Trước khi vận hành, có thể chọn và cài đặt nhiệt độ tiệt trùng bằng núm xoay. Không cần điều chỉnh núm trong khi tiệt trùng. Thang đổi nhiệt độ chỉ bằng một chạm
Tránh thiếu nước
-Thermostat gắn trên bề mặt điện trở nhúng chìm tắt nguồn điện khi thiếu nước và chuông báo động liên tục (và đèn báo màu đỏ). Ngay cả khi lòng nồi nguội, điện trở cũng không làm việc cho đến khi nhấn reset công tắc chính
Dễ bảo trì
- Vận hành đơn giản, ít rắc rối và bảo trì đơn giản với hệ thống điều khiển analog
Xem thêm Nồi hấp tiệt trùng Model MC Series, Xem thêm Nồi hấp tiệt trùng Model CL Series
Thông số kỹ thuật Nồi hấp tiệt trùng ALP KT series
Model chỉ tiệt trùng |
KT-23 |
KT-30S |
KT-30L |
KT-40S |
KT-40 |
KT-40L |
Model có thêm sấy khô |
KT-23DP |
KT-30SDP |
KT-30LDP |
KT-40SDP |
KT-40DP |
KT-40LDP |
Kích thước lòng (Φ x sâu), dung tích hữu dụng |
23 x 46cm 20L |
30 x 45cm 32L |
30 x 64cm 45L |
40 x 50cm 62L |
40 x 65cm 82L |
40 x 83cm 105L |
Khả năng |
|
|||||
- Áp suất cao nhất |
0,16 MPa (1,6 kg/cm2) |
|||||
- Nhiệt độ cao nhất |
127°C |
|||||
- Cài đặt nhiệt một chạm |
110, 115, 121, 127°C |
|||||
Hệ thống tiệt trùng |
|
|||||
- Hệ thống |
Hơi nước bão hòa tạo ra bởi điện trở có vỏ bảo vệ |
|||||
- Bộ điều khiển chính |
Công tắc áp suất chính xác |
|||||
- Cài đặt nhiệt độ |
Cài đặt nhiệt độ analog trên bảng công tắc áp suất |
|||||
- Chỉ báo nhiệt độ |
Thang hơi nước bão hòa trên bảng đồng hồ áp suất |
|||||
- Hẹn giờ |
1 ~ 60 phút (vận hành sau khi đạt nhiệt độ cài đặt) |
|||||
- Khởi động vận hành |
Công tắt khởi động PUSH-ON |
|||||
- Van xả khí |
Hệ thống xả tự độ khí dư bằng van bellow giãn nở nhiệt |
|||||
- Tránh thiếu nước |
Tự động cắt điện vằng thermostat nhạy (báo bằng chuông và đèn) |
|||||
- Van xả áp |
Van kim bằng tay chỉ mở khi cần xả áp nhanh |
|||||
- Van xả nước |
Van bi bằng tay (đường kính trong 10 mm) |
|||||
Kiểu tiệt trùng |
Nhấn khởi động → Gia nhiệt, đuổi khí → Tiệt trùng → Chuông báo kết thúc → Xả khí hay làm mát tự nhiên |
|||||
Chỉ cho Model KT-DP |
|
|||||
- Vận hành với sấy khô |
Nhấn khởi động → Gia nhiệt, đuổi khí → Tiệt trùng → Chuông báo kết thúc → Mở van xả nước (bằng tay) trong khi vẫn giữ áp suất → Áp suất về 0 → Chuyển từ STER sang DRY (bằng tay) → Cài đặt thời gian sấy khô → Nhấn khởi động → Sấy khô → Chuông báo sấy khô kết thúc |
|||||
- Bộ phận sấy khô |
Tuần hoàn và thải khí nóng bằng điện trở và bơm khí qua màng lọc 0,2µm HEPA. Nhiệt độ sấy khô 130°C (thay đổi được), hẹn giờ 0 ~ 60 phút |
|||||
An toàn |
|
|||||
- Bộ phận an toàn |
Tránh thiếu nước, Van an toàn |
Tránh thiếu nước, Van an toàn, Công tắc an toàn qúa áp suất |
||||
- An toàn điện |
Cầu dao tránh quá dòng |
Cầu dao tránh quá dòng và rò điện |
||||
- Van an toàn tác động tại |
0,18 MPa |
|||||
- Áp suất kiểm tra với nước |
0,36 MPa |
|||||
Vật liệu |
|
|||||
- Lòng và nắp |
Thép không gỉ 304 đánh bóng. Vòng đệm nắp: cao su silicon đúc |
|||||
- Vỏ ngoài |
Phía trên: SUS 443J1. Thân chính: thép tráng men, Bánh xe |
|||||
Nguồn điện |
220V, 1 pha, 50/60Hz |
|||||
|
1,5 kW |
2,0 kW |
4,0 kW |
|||
Kích thước ngoài RxSxH (cm) |
53x40x87 |
60x40x87 |
60x40x95 |
73x57x95 |
73x57x91 |
73x57x109 |
Khối lượng (kg) |
35/40 |
49/54 |
53/58 |
67/76 |
72/81 |
86/95 |
Phụ kiện kèm theo |
|
|||||
- Giỏ lưới thép không gỉ (trừ model KT-DP) |
Φ21x40cm 1 cái |
Φ27x40cm 1 cái |
Φ27x30cm 2 cái |
Φ38x20 2 cái |
Φ38x30cm 2 cái |
Φ38x40cm 2 cái |
- Model KT-DP |
Ống xả thép không gỉ. Giỏ lưới thép không gỉ: mua riêng |
Sản phẩm liên quan
Máy rót môi trường, DP500
Liên hệ
Máy rót môi trường, DP1000
Liên hệ
Máy rót ống nghiệm
Liên hệ
Nồi hấp chuẩn bị môi trường
Liên hệ