Máy quang phổ UV-VIS
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Hitachi - Nhật
Mã hàng: U-5100
- Hệ quang chùm tia tỉ lệ, hai cảm biến quang
- Màn hình LCD lớn 6-inch
- Thiết kế nhỏ gọn, khối lượng nhẹ
Tiết kiệm
- Sử dụng đèn flash Xenon tuổi thọ cao, không cần thay đèn thường xuyên, tiết kiệm chi phí sử dụng
- Đèn flash Xenon chỉ phát xung khi đo, giảm tiêu thụ điện đến 70% so với máy truyền thống
- Giám thời gian đo đến 60% với vá giữ cuvete 6 vị trí chuyển đổi tự động và tốc độ quét phổ cao
Hiệu năng cao
- Hệ quang chùm tia tỉ lệ (ratio beam), hai cảm biến quang, bù cho sự thay đổi năng lượng của nguồn sáng. Đặc điểm này cung cấp độ ổn định đường nền tuyệt vời so với các máy một chùm tia.
- Sử dụng ít gương hơn, tạo ra hệ quang sáng hơn, cường độ chùm tia ít suy giảm do gương giảm chất lượng theo thời gian
- Tích hợp mạch cảm biến anh sáng đời mới, giảm độ nhiễu so với máy cùng cấp. Máy chứng minh độ ổn định cao khi đo mẫu có nồng độ thấp
- Sử dụng cách tử lõm nhiễu xạ hiệu chỉnh quang sai với công nghệ độc quyền, tăng độ phân giải nhờ loại bỏ quang sai
- Chức năng thẩm định hiệu năng, dễ dàng đánh giá hiệu năng của máy dự vào 6 thông số thẩm định, thẩm định và in kết quả tự động
Thiết kế
- Máy quang phổ UV-VIS U-5100 dễ sử dụng, màn hình LCD lớn 6-inch, gắn cuvete từ phía trước, phím nhấn mềm với số và ký tự
- Máy quang phổ Hitachi U-5100 nhỏ gọn, khối lượng nhẹ
- Thử nghiệm nghiêm ngặt chất lượng máy bao gồm chống rung động, chống nhiệt độ, chống va đập và chống rơi
Thông số kỹ thuật Máy quang phổ UV-VIS U-5100
Hệ quang |
Bộ tạo ánh sáng đơn sắc Seya-Namioka, chùm tia tỉ lệ |
Thang bước sóng |
190 ~ 1,100nm |
Cách tử lõm nhiễu xạ |
600 vạch/mm |
Băng thông (bandpass) |
5 nm |
Ánh sáng lạc |
0.07% hay nhỏ hơn |
Chính xác bước sóng |
±1 nm (484.6 nm) |
Lặp lại cài đặt bước sóng |
±0.5 nm |
Thang đo quang phổ |
Abs: -3.000 ~ 3.000 Abs |
0 ~ 300%T |
|
Nồng độ: 0.000 ~ 9.999 |
|
Chính xác quang phổ (NIST SRM 930) |
±0.003 Abs (0 ~ 0.5Abs) |
±0.005 Abs (0.5 ~ 1.0Abs) |
|
Độ lặp lại quang phổ (NIST SRM 930) |
±0.002 Abs (0 to1.0Abs) |
Tốc độ quét bước sóng |
40, 100, 200, 400, 800, 1,200, 2,400 nm/phút |
Độ ổn định đường nền |
0.0007 Abs/giờ (260nm, 2 giờ sau khi bật điện) |
Độ nhiễu |
0.0002 Abs hoặc thấp hơn (RMS, 260nm, 0Abs) |
Độ phẳng đường nền |
±0.01 Abs (200 ~ 950 nm) |
Nguồn đèn |
Đèn flash Xenon (Xe) |
Cảm biến quang |
2x Silicon photodiode |
Màn hình hiển thị |
LCD với đèn nền, 120 x 90mm, 320 x 240 dot |
Gá giữ cuvette |
6 vị trí tự động |
Cổng máy in |
Centronics interface (Parallel interface) |
Kích thước máy |
R355 x S425 x C235 mm |
Nhiệt độ sử dụng |
15 ~ 35℃ |
Độ ẩm sử dụng |
25 ~ 80% (không đọng sương) |
Khối lượng máy |
13kg |
Nguồn điện |
220, 50/60 Hz 60VA |
Sản phẩm liên quan
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Máy quang phổ huỳnh quang
Liên hệ