Máy quang phổ hai chùm tia, UV-VIS
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Hitachi - Nhật
Mã hàng: UH-5300
- Đèn flash Xenon tuổi thọ cao, đến 7 năm
- Hệ quang hai chùm tia, độ ổn định cao
- Kết nối linh hoạt không dây
Thông minh
- Sử dụng đèn flash Xenon tuổi thọ cao. Đèn được bảo hành 7 năm nên chi phí vận hành thấp
- Hệ quang hai chùm tia, đảm bảo khoảng thời gian ổn định của dữ liệu dài so với loại một chùm tia
Đơn giản
- Vận hành bằng bảng điều khiển cầm tay, giao diện trực quan và đơn giản
- Điều khiển từ xa qua giao tiếp không dây, môi trường vận hành linh hoạt
Dễ sử dụng
- Các chức năng kiểm tra hiệu năng d0ơn giản và dễ hiểu, đảm bảo dữ liệu chính xác
- Gá giữ cuvette 6 vị trí tự động, tăng hiệu suất đo mẫu
Hiệu năng cao
- Máy quang phổ Hitachi có hiệu năng tốt nhất so với các máy cùng cấp (khảo sát tại nhật), sử dụng đèn flash Xenon và hệ quag hai chùm tia
- Mức hiệu năng này giúp máy thu được dữ liệu chính xác cao
Thông số kỹ thuật Máy quang phổ hai chùm tia U-5100
Thông số kỹ thuật |
Các chức năng của phần mềm |
|
Hệ quang |
Czerny-Turner mount, Bộ tạo ánh sáng đơn sắc hai chùm tia |
- Các chức năng cơ bản + Cài đặt chế độ gá giữ 6 vị trí |
Thang bước sóng |
190 to 1,100 nm |
+ Cài đặt thời tự tắt màn hình |
Băng thông |
1 nm |
+ Chức năng khởi động thông minh |
Ánh sáng lạc |
198 nm (KCI): ≤ 1.0 %, 220 nm (Nal): ≤0.05%, 340 nm (NaNO2): ≤0.05 % |
- Các chế độ đo + Đo nồng độ |
Chính xác bước sóng |
±0.3 nm (Xe: 260.6, 484.3, 881.9 nm, Hg: 253.7, 435.8, 546.1 nm) |
+ Đo hấp thu / truyền sáng + Đo nucleic acid (độ tinh khiết |
Độ lặp lại bước sóng |
±0.1 nm |
nucleic acid, nồng độ nucleic acid, |
Thang đo quang phổ |
Abs: -3.3 ~ 3.3, %T: 0 ~ 300 |
tính toán nồng độ protein) |
Chính xác quang phổ (NIST SRM 930) |
±0.002 Abs (0 ~ 0.5 Abs) ±0.004 Abs (0.5 ~ 1.0 Abs) |
+ Quét bước sóng + Quét thời gian |
Độ lặp lại quang phổ (NIST SRM 930) |
±0.002 Abs (0 ~ 1.0 Abs) |
+ Đo theo dõi - Các chức năng lưu trữ và điều kiện |
Tốc độ quét bước sóng |
10, 40, 100, 200, 400, 800, 1,200, 2,400, 4,800, 6,000 nm/phút |
dữ liệu / đo - Chức năng tìm kiếm file |
Tốc độ đáp ứng |
Nhanh, Trung bình, Chậm |
- Chức năng bảo trì |
Độ ổn định đường nền |
0.0005 Abs/giờ (260 nm sau 2 giờ làm ấm) |
+ Hiêu chuẩn bước sóng + Theo dõi thời gian sử dụng đèn |
Độ nhiễu |
0.0001 Abs (RMS, 260 nm, 0 Abs) |
+ Phát hiện đóng/mở nắp buồng đo |
Độ phẳng đường nền |
±0.0009 Abs (200 ~ 950 nm) |
+ Đánh giá hiệu năng |
Nguồn sáng |
Đèn flash Xenon |
+ Đánh giá hiệu năng với đèn thủy ngân |
Cảm biến ánh sáng |
Silicon photodiode |
+ Lưu trữ lịch sử bảo trì |
Gá giữ cuvette |
6 vị trí tự động quay tròn |
- Các chức năng xử lý dữ liệu |
Cổng máy in |
Để nối iPad: tương thích máy in AirPrint Để nối PC: tương thích máy in PC |
+ Thay đổi tỉ lệ thang đo + Tìm vết |
Cổng giao tiếp |
Cổng LAN: để nối router hay PC Cổng USB: để nối thẻ nhớ USB, dùng để chuyển dữ liệu các file CSV |
+ Tính toán thống kê + Chồng quang phổ + Phát hiện Peak |
Kích thước máy |
R510 x S490 x C280 mm |
+ Làm phẳng (smoothing) |
Khối lượng |
19 kg |
+ Tích phân |
Nguồn điện |
220V, 50/60 Hz, 150VA |
+ Tính toán diện tích |
Công suất tiêu thụ |
≤ 70 W |
+ Tính toán tốc độ (rate) |
Nhiệt đô môi trường |
15 ~ 35 ˚C |
- Khả năng xuất dữ liệu |
Độ ẩm môi trường |
25 ~ 80 % (không đọng sương) |
+ Xuất file định dạng CSV |
|
|
+ Xuất báo cáo |
Sản phẩm liên quan
Máy rót môi trường, DP500
Liên hệ
Máy rót môi trường, DP1000
Liên hệ
Máy rót ống nghiệm
Liên hệ
Nồi hấp chuẩn bị môi trường
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Máy quang phổ UV-VIS
Liên hệ
Máy quang phổ huỳnh quang
Liên hệ