Máy nén khí trục vít ngâm dầu, Hitachi
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Hitachi - Nhật
Mã hàng: HISCREW NEXT II
- Dòng máy nén khí trục vít ngâm dầu hiệu suất cao hơn
- Đáp ứng các yêu cầu sản xuất tiêmn tiến
- Máy nén khí dễ sử dụng
- Đỉnh cao về cải tiến công nghệ đầu máy nén khí, độ ồn và rung động thấp, cung cấp khí nén áp lực cao và ổn định
- Độ tin cậy cao, chu kỳ thay dầu là 2 năm hay 12.000 giờ vận hành, tiết kiệm chi phí bảo trì
- Sử dụng ở nhiệt độ cao đến 45°C, có thể vận hành ở nhiệt độ đến 50°C
- Tiết kiệm điện năng tối đa. Hệ thống điều khiển áp suất thông minh (IPC) ước tính điểm sử dụng bằng lượng khí tiêu thụ, IPC điều khiển giảm áp suất xả trong khi vận hành thấp tải, tiết kiệm điện năng
- Thân thiện với người dùng, với bảng điều khiển cảm ứng đa chức năng, hiển thị các thông số và thông báo
- Dễ dàng kết nối với các tùy chọn cổng USB, Bluetooth, Modbus
- Hoạt động êm ái, bền bỉ
Thông số kỹ thuật Máy nén khí trục vít Hitachi HISCREW Next II
Vplus (VSD) |
OSP-22VAN2 |
OSP-37VAN2 |
||
Phương pháp làm mát |
Làm mát bằng không khí |
|||
Công suất ra danh định |
22 kW / 30 HP |
37 kW / 50 HP |
||
Áp suất danh định đầu ra |
0.7 MPa / 102 PSI |
|||
Lưu lượng danh định đầu ra |
4.1m3/giờ / 145 CFM |
6.8m3/giờ / 240 CFM |
||
Áp suất đầu ra (PQ mode) |
0.6MPa / 87PSI |
0.85MPa / 123PSI |
0.6MPa / 87PSI |
0.85MPa / 123PSI |
Lưu lượng đầu ra (PQ mode) |
4.3m3/phút 152 CFM |
3.6 m3/phút 127 CFM |
7.1m3/phút 251 CFM |
6.2 m3/phút 219 CFM |
Nhiệt độ khí đầu ra |
Nhiệt độ môi trường +15°C hay thấp hơn |
|||
Phương pháp truyền động |
DCBL truyền động trực tiếp |
|||
Loại khởi động |
Khởi động mềm |
|||
Dầu bôi trơn |
Hitachi New HISCREW OIL NEXT |
|||
Thể tích dầu bôi trơn |
10L |
15L |
||
Công suất quạt làm mát |
1.5 kW với biến tần điều khiển |
|||
Đường kính ống đầu ra |
Rc 1-1/2” |
|||
Kích thước (R x S x C) |
1.000 x 1.050 x 1.550 mm |
1.200 x 1.150 x 1.650 mm |
||
Khối lượng |
450 kg |
670 kg |
||
Độ ồn |
58 dB(A) |
60 dB(A) |
Mtype |
OSP-18M5AN2 |
OSP-22M5AN2 |
OSP-30M5AN2 |
OSP-37M5AN2 |
Phương pháp làm mát |
Làm mát bằng không khí |
|||
Công suất ra danh định |
18 kW / 24 HP |
22 kW / 30 HP |
30 kW / 40 HP |
37 kW / 50 HP |
Áp suất danh định đầu ra |
0.7 MPa (0.85) 102 PSI (123) |
0.7MPa (0.85-1) 102 PSI (123-113) |
0.7 MPa (0.85) 102 PSI (123) |
0.7MPa (0.85-1) 102 PSI (123-113) |
Lưu lượng danh định đầu ra |
3.4m3/phút (3) 120 CFM (106) |
4.0m3/phút (3.7-3.3) 141 CFM (131-117) |
3.4m3/phút (3) 120 CFM (106) |
4.0m3/phút (3.7-3.3) 141 CFM (131-117) |
Nhiệt độ khí/áp suất vào |
0 ~ 45°C / Áp suất môi trường |
|||
Nhiệt độ khí đầu ra |
Nhiệt độ môi trường +15°C hay thấp hơn |
|||
Phương pháp truyền động |
4 cực động cơ TEFC với dây đai truyền động V |
|||
Loại khởi động |
Sao – Tam giác |
|||
Dầu bôi trơn |
Hitachi New HISCREW OIL NEXT |
|||
Thể tích dầu bôi trơn |
10L |
15L |
||
Công suất quạt làm mát |
1.5 kW |
1.5 kW với biến tần |
1.5 kW |
1.5 kW với biến tần |
Đường kính ống đầu ra |
Rc 1-1/2” |
|||
Kích thước (R x S x C) |
1.000 x 1.050 x 1.550 mm |
1.200 x 1.150 x 1.650 mm |
||
Khối lượng |
670 kg |
930 kg |
||
Độ ồn |
59 dB(A) |
65 dB(A) |
Sản phẩm liên quan
Máy đo hệ số ma sát (COF)
Liên hệ
Máy đo lực kéo đứt, tách lớp
Liên hệ
Máy đo lực vặn nắp chai
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Máy quang phổ UV-VIS
Liên hệ
Máy quang phổ huỳnh quang
Liên hệ