Máy phân tích khí trong bao bì, MAT
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Kruss - Đức
Mã hàng: MAT 1100 / MAT 1200 / MAT 1400 / MAT 1500
- Máy phân tích khí trong bao bì, hay phân tích khí headspace trong đóng gói MAP
- Đảm bảo các sản phẩm nhạy cảm lưu trữ lâu với chất lượng tốt nhất
- Máy đo nồng độ khí bảo vệ Oxygen (O2), Carbon Dioxide (CO2), Nitrogen (N2)
Các ưu điểm Máy phân tích khí trong bao bì
- Sử dụng đơn giản, trực quan qua màn hình cảm ứng, không cần đào tạo
- Tạo lập cấu hình và thang đo theo ý muốn cho các ứng dụng khác nhau
- Tạo lập công thức và các thông số cho chuyển đổi
- Phím nhấn tắt cho hầu hết các chức năng
- Quản lý người sử dụng với hai mức độ cấp phép
- Điều chỉnh đơn giản dễ hiểu theo menu có hướng dẫn
- Chỉ cần thể tích mẫu rất nhỏ
- Độ chính xác cao ngay cả với mẫu nhỏ
- Thời gian đo ngắn
- Tùy chọn kiểu báo cáo kết quả
- Phù hợp các tiêu chuẩn quốc tế như GMP / GLP và 21 CFR Part 11
- Có thể thẩm định
- Độ an toàn cao nhờ và dữ liệu đo lặp lại và có thể truy nguyên
- Tích hợp cổng giao tiếp truyễn dữ liệu đo thuận tiện (USB, Ethernet, RS-232)
- Thiết kế nhỏ gọn với vỏ máy bằng nhôm đúc
Thông số kỹ thuật Máy phân tích khí trong bao bì Kruss Model MAT1100, MAT1200, MAT1400 và MAT1500
|
MAT 1100 |
MAT 1200 |
MAT 1400 |
MAT 1500 |
Các thông số đo được |
Oxygen (O2) Thông số tự cài đặt |
Oxygen (O2) Carbon Dioxide (CO2) Nitrogen (N2) Thông số tự cài đặt |
Oxygen (O2) Thông số tự cài đặt |
Oxygen (O2) Carbon Dioxide (CO2) Nitrogen (N2) Thông số tự cài đặt |
Đo Oxygen (O2) |
||||
- Thang đo |
0.5 ~ 35% thể tích |
0.5 ~ 35% thể tích |
0 ~ 100% thể tích |
0 ~ 100% thể tích |
- Độ đúng
|
± 0.2%
|
± 0.2%
|
±0.001% (<1%) ±0.01% (<6%) ±0.1% (<35%) ±0.4% (>35%) |
±0.001% (<1%) ±0.01% (<6%) ±0.1% (<35%) ±0.4% (>35%) |
- Độ phân giải |
0.1% |
0.1% |
0.001% |
0.001% |
Đo Oxygen (CO2) |
||||
- Thang đo |
Không có |
0 ~ 50% thể tích |
Không có |
0 ~ 50% thể tích |
- Độ đúng |
|
± 0.5% |
|
± 0.5% |
- Độ phân giải |
0.1% |
0.1% |
||
Đo Nitrogen (N2) (dựa vào tính toán) |
Không có |
Tính toán hàm lượng khí còn lại |
Không có |
Tính toán hàm lượng khí còn lại |
Cảm biến Oxygen (O2) |
||||
- Loại cảm biến |
Điện hóa (EC) |
Điện hóa (EC) |
Cảm biến ZrO2 |
Cảm biến ZrO2 |
- Nguyên lý đo |
Điện phân acidic |
Điện phân acidic |
Đo điện thế |
Đo điện thế |
- Tuổi thọ |
Đến 6 năm |
Đến 6 năm |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
- Độ nhạy chéo |
Không nhạy CO2 |
Không nhạy CO2 |
Nhạy với khí cháy |
Nhạy với khí cháy |
- Độ trôi |
<3%/tháng |
<3%/tháng |
Không trôi |
Không trôi |
Cảm biến Carbon Dioxide CO2 |
||||
- Loại cảm biến |
Không có |
NDIR 2 kênh |
Không có |
NDIR 2 kênh |
- Nguyên lý đo |
Phồ hồng ngoại |
Phồ hồng ngoại |
||
- Tuổi thọ |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
||
- Độ nhạy chéo |
Không nhạy độ ẩm |
Không nhạy độ ẩm |
||
- Độ trôi |
<1%/tháng |
<1%/tháng |
||
Thời gian đo trung bình |
7 giây |
10 giây |
5 giây |
10 giây |
Thời gian gia nhiệt |
< 10 giây |
5 phút |
10 phút |
10 phút |
Nhiệt độ môi trường |
10 ~ 50°C |
|||
Độ ẩm của khí mẫu |
< 90 %RH |
|||
Điện thế cấp cho máy |
100 ~ 250V, 50/60Hz |
|||
Công suất tiêu thụ |
Tối đa 60 W |
|||
Điều chỉnh |
Tự động (menu hướng dẫn) |
|||
Điều khiển |
Màn hình cảm ứng 5.7” TFT, 640 x 480 pixels |
|||
Cổng giao tiếp |
USB (thẻ nhớ USBm quét mã vạch, bàn phím, chuột), Ethernet (máy in mạng, chia sẻ qua mạng, LIMS), RS232 (máy in ASCII) |
|||
Kích thước (R x C x S) |
200 x 150 x 350 mm |
|||
Khối lượng |
4,6 kg |
Sản phẩm liên quan
Máy lắc Vortex, Velp
Liên hệ
Tủ ủ BOD, Tủ ấm BOD, Velp
Liên hệ
Máy phá mẫu đạm Kjeldahl, Velp
Liên hệ
Thiết bị hút và xử lý khói độc
Liên hệ
Máy chiết xơ bán tự động, Velp
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Khúc xạ kế tự động, DR6000
Liên hệ
Khúc xạ kế Abbe
Liên hệ
Ống mẫu máy đo phân cực
Liên hệ
Kính hiển vi sinh học
Liên hệ
Kính hiển vi đảo ngược
Liên hệ