Đầu đọc hiệu chuẩn đa năng
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: AEP - Italy
Mã hàng: MP6Plus
- Tùy chọn 1, 2, 3 hay 4 kênh
- Độ chính xác cao ≤± 0,005 %
- Dùng với cảm biến 4 dây hoặc 6 dây
- Cổng vào strain gauge, mV, mA, Pt100 hay Potentiometer
- MP6Plus là đầu đọc hiệu chuẩn kỹ thuật số với 1, 2, 3 hoặc 4 kênh tín hiệu vào, thích hợp nhận tín hiệu từ cảm biến strain gauge, transmitter đầu ra mV hoặc mA, Pt100, điện thế và Econder.
- Đầu đọc hiệu chuẩn thích hợp cho cả các ứng dụng tĩnh và động, dùng để hiệu chuẩn và thẩm định trong phòng thí nghiệm đo lường hoặc những nơi yêu cầu đo khối lượng, lực, áp suất, momen, chuyển vị và nhiệt độ.
- Đầu đọc hiệu chuẩn có độ phân giải ±100.000 divisions, độ chính xác tốt hơn 0,005% nhờ vào mạch chuyển đổi Sigma-Delta A/D 24-bit và hệ thống điều khiển đo làm việc cùng tần số lấy mẫu. Thiết bị cũng loại bỏ nhiễu gạy ra bởi trôi osffset và cáp nối tốt hơn.
- Tần số lấy mẫu (chung cho tất cả các kênh) có thể cài đặt từ 2.5 mẫu/giây đến 4800 mẫu/giây, bởi vậy thiết bị đáp ứng các yêu cầu của các ứng dụng cần tốc độ đáp ứng cao.
Các đặc điểm
- Màn hình LCD graphic độ phân giải cao với đèn nèn
- Tự động đổi đơn vị trong hệ thống các đơn vị đặc trưng của các loại cảm biến
- Chức năng Multimeter hiển thị trực tiếp tín hiệu vào của cảm biến bằng mV/V, V hay mA.
- Ngôn ngữ tiếng Anh hay tiếng Ý
- Chức năng ZERO và AUTOZERO để reset tự động giá trị đo nếu giá trị đo dưới ngưỡng cài đặt.
- Chức năng HOLD, PEAK, lập trình FILTER.
- Chức năng DISCHARGE để đo sản phẩm xả, thí dụ từ bồn
- Chức năng TOTAL để tính tổng của các kênh
- Chức năng KEY LOCK để bảo vệ các cài đặt máy tránh thay đổi không phép
- Chức năng CLOCK-CALENDAR (tùy chọn) với ngày và giờ
- Máy in 24 cột (tùy chọb) nối với cổng serial để in các giá trị điểm đo với ngày và giờ
Thông số kỹ thuật
- Số kênh tiêu chuẩn - Độ chính xác - Sai số tuyến tính - Độ phân giải bên trong |
1 (CH1), tùy chọn 2, 3 hay 4 kênh ≤± 0,005 % ≤± 0,005 % 24 bit |
|
- Tín hiệu vào CH1: Strain Gauge - Độ phân giải - Nguồn nuôi cảm biến - Loại kết nối - Trở kháng cảm biến |
± 2 mV/V và ± 3 mV/V (max ± 3,5 mV/V) ± 100.000 div 5 VDC switching (± 3 %) 4 hay 6 dây Từ 100 Ω ~ 2000 Ω |
|
- Tín hiệu vào CH1: Điện thế - Độ phân giải - Nguồn nuôi cảm biến |
± 10 V và ± 5 V ± 100.000 div 20 V DC (± 1 V DC) |
|
- Tín hiệu vào CH1: Dòng điện - Độ phân giải - Nguồn nuôi cảm biến |
0-20 mA +200.000 div |
4-20 mA +160.000 div |
20 V DC (± 1 V DC) |
||
- Tín hiệu vào CH1: Potentiometer - Nguồn nuôi |
R min. 1 kΩ 5 V DC |
|
- Đổi đơn vị cho khối lượng và lực |
Kg, t, N, daN, kN, MN, lb, klb |
|
- Đổi đơn vị cho áp suất |
bar, mbar, psi, MPa, kPa, Pa, mH2O inH2O kg/cm2, mmHg, cmHg, inHg, atm |
|
- Đổi đơn vị cho momen |
N.m, N.mm, kN.m, kg.m, g.cm, kg.mm, ft.lbf, in.lbf |
|
- Đổi đơn vị cho chuyển vị |
mm, m, foot, inch, cm, dm, µm |
|
- Chức năng Multimeter |
Hiển thị trực tiếp mV/V, Volt, mA |
|
- Màn hình có đèn nền - Kích thước ký tự - Điều chỉnh độ tương phản |
128 x 64 dots 13 mm Có |
|
- Hiệu chuẩn cảm biến - Loại hiệu chuẩn kỹ thuật số - Tuyến tính hóa thực địa - Chức năng Sao lưu và phục hồi |
Cả thang POSITIVE và NEGATIVE FS, Point Interpolation, Known Weight Trêb 1 … 5 điểm đo Lưu trữ và phục hồi dữ liệu cấu hình |
|
- Chức năng Zero - Chức năng AUTOZERO - Chức năng PEAK - Chức năng DISCHARGE - Chức năng KEY BLOCK - Chức năng TOTAL - Lập trình độ phân giải - Lọc kỹ thuật số - Lập trình dấu phẩy - Lập trình tốc độ chuyển đổi - Ngôn ngữ hiển thị - Lập trình chức năng của phím |
100 % (trên tất cả các thang đo) Với lập trtình thời gian và ngưỡng POSITIVE và NEGATIVE Có Có, bảo vệ bằng mật khẩu Có 1 … 100 0 … 5 0 … 5 Từ 2,5 ~ 4800 mẫu/giây Tiếng Ý hay Tiếng Anh F1 – F2 – F3 – F4 |
|
- Cổng ra USB phía, Type B |
Chiều dài cáp tối đa 3,5 m |
|
- Nhiệt độ làm việc bình thường - Nhiệt độ làm việc cao nhất - Nhiệt độ bảo quản - Ảnh hưởng nhiệt độ lên kết quả a) Điểm zero (thay đổi 10°C) b) full scale (thay đổi 10°C) |
0... +50 °C 0... +50 °C -20... +70 °C
≤ ± 0,005 % ≤ ± 0,005 % |
|
- Nguồn nuôi - Tần số - Cầu chì bảo vệ bên ngoài - Công suất nguồn cần thiết |
230 Vac ± 10 % 50/60 Hz 250 mA / 250 V 10 VA |
|
- Vật liệu vỏ máy - Cấp bảo vệ (EN 60529) - Khối lượng |
Powder coated ALUMINIUM container IP40 Khoảng 0,8 kg |
Sản phẩm liên quan
Bàn hiệu chuẩn áp suất
Liên hệ
Áp kế chuẩn, cấp chính xác 0.1%
Liên hệ
Đầu đọc hiệu chuẩn chính xác cao
Liên hệ
Load cell chuẩn, Class 0.5, 1.0
Liên hệ
Máy đo lực kéo nén
Liên hệ
Máy hiệu chuẩn nhiệt độ khô
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Bàn hiệu chuẩn áp suất
Liên hệ
Áp kế chuẩn, cấp chính xác 0.1%
Liên hệ
Đầu đọc hiệu chuẩn chính xác cao
Liên hệ
Load cell chuẩn, Class 0.5, 1.0
Liên hệ
Máy đo lực kéo nén
Liên hệ