Tủ cấy vi sinh dòng khí thổi ngang, Esco, LHG, LHS
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Esco - Singapore
Mã hàng: LHG, LHS
- Động cơ DC ECM tiết kiệm điện, công suất chỉ 155W (cho tủ 1.2m) và chế độ chờ để tiếm kiện điện hơn
- Tủ cấy vô trùng có độ ồn thấp hàng đầu thế giới
- Dòng khí ổn định và tự bù
- Sơn tĩnh điện kháng khuẩn phân tử bạc Isocide™
- Lọc ULPA hiệu quả cao, tạo môi trường sạch ISO Class 3
Các ưu điểm của Tủ cấy vi sinh dòng khí thổi ngang Model LHS và LHG
- Bộ điều khiển vi xử lý Sentinel Gold
+ Hiển thị tất cả các thông tin an toàn trên một màn hình
+ Công tắc chuyển sang chế độ chờ để tiết kiệm điện hơn
+ Hẹn giờ đèn UV lập trình được để tăng tuổi thọ đèn
- Vị trí bảng điều khiển thuận tiện để vận hành, nằm ngay giữa tủ, nghiêng xuống để dễ đọc và điều khiển
- Mặt bàn làm việc thiết kế với vùng giữ lại chất lỏng rơi, an toàn cho sử dụng
- Đầu đo lưu lượng khí, theo dõi lưu lượng khí theo thời gian thực để đảm bảo an toàn. Cảnh báo người sử dụng nếu lưu lượng khí không đủ
- Động cơ DC ECM tiết kiệm điện
+ Tiết kiệm điện 70% so với động cơ AC
+ Lưu lượng khí ổn định, không bị ảnh hưởng do dao động điện áp và tình trạng lọc
+ Chế độ chờ giảm công suất tiêu thụ hơn nữa
- Lọc ULPA
+ Hiệu quả lọc 10 lần so với lọc HEPA, tạo ra buồng làm việc có độ sạch ISO Class 3
+ Buồng làm việc có độ sạch hơn 10 lần so với lọc HEPA
Xem thêm Tủ an toàn sinh học cấp 2 Model SC2 - Xem thêm Tủ cấy vi sinh dòng khí thổi đứng
Thông số kỹ thuật Tủ cấy vi sinh dòng khí thổi ngang Model LHS và LHG
Vách hông bằng thép không gỉ |
LHS-3AG-F8 |
LHS-4AG-F8 |
LHS-5AG-F8 |
LHS-6AG-F8 |
Vách hông bằng kính cường lực |
LHG-3AG-F8 |
LHG-4AG-F8 |
LHG-5AG-F8 |
LHG-6AG-F8 |
Kích thước danh định |
0.9 m |
1.2 m |
1.5 m |
1.8 m |
Kích thước ngoài (RxSxC) (mm) |
1035x784x1118 |
1340x784x1118 |
1645x784x1118 |
1955x784x1118 |
Kích thước lòng (RxSxC) (mm) LHG LHS |
898x631x573 898x620x573 |
1203x631x573 1203x620x573 |
1508x631x573 1508x620x573 |
1813x631x573 1813x620x573 |
Diện tích mặt bàn làm việc |
0.5 m2 |
0.7 m2 |
0.9 m2 |
1.0 m2 |
Tốc độ lưu lượng khí bề mặt trung bình |
0.45 m/giây, cài đặt ban đầu |
|||
Tốc độ lưu lượng khí trung bình |
834 m3/giờ |
1117 m3/giờ |
1400 m3/giờ |
1683 m3/giờ |
Hiệu suất của lọc ULPA |
> 99.999% các cỡ hạt từ 0.1 µm đến 0.3µm |
|||
Độ ồn theo tiêu chuẩn IEST-RP-CC002.2 |
53.2 dBA |
55.8 dBA |
58.4 dBA |
60.0 dBA |
Cường độ sáng của đèn huỳnh quang |
1045 lux |
1139 lux |
984 lux |
1221 lux |
Vật liệu chế tạo thân tủ |
Thép mạ điện dày 1.2mm với sơn tĩnh điện epoxy polymer kháng khuẩn |
|||
Vật liệu chế tạo hông tủ |
LHS: thép không gỉ 1.2 mm, loại 304, độ bóng 4B LHG: kính cường lực hấp thu UV, dày 5 mm, không màu |
|||
Nguồn điện 220-240V, 50/60Hz |
140W |
171W |
211W |
249W |
Khối lượng tịnh |
100 kg |
145 kg |
167 kg |
212 kg |
Sản phẩm liên quan
Máy rót môi trường, DP500
Liên hệ
Máy rót môi trường, DP1000
Liên hệ
Máy rót ống nghiệm
Liên hệ
Nồi hấp chuẩn bị môi trường
Liên hệ