Tủ sinh trưởng thực vật, tế bào
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: FDM - Italy
Mã hàng: LFC Series
- FluoLamp (đèn huỳnh quang)
- Thích hợp cho nuôi trồng thực vật / động vật đặc trưng (thực vật sinh dưỡng)
- Hiệu năng cao, tốc độ tăng nhiệt trung bình +2ºC/phút và hạ nhiệt -1ºC/phút theo tiêu chuẩn EN 60068-3-5
- Chính xác cao, sử dụng hệ thống hai van để đạt độ chính xác cao hơn cho nhiệt độ và độ ẩm
- Độ ổn dịnh cao, máy nén khí làm việc 24/24 để đảm bảo độ ổn định cao nhiệt độ và độ ẩm
- Hệ thống tạo ẩm bằng siêu âm, tạo ẩm nhanh, hiệu quả, không cần bảo trì nhiều
- Sẵn sàng để sử dụng, chỉ cần cắm điện và nối với nguồn nước máy để vận hành
- Dễ sử dụng, bộ điều khiển màn hình màu cảm ứng dễ dàng lập trình và theo dõi trạng thái hoạt động
- Hỗ trợ kỹ thuật từ xa nhanh chóng, kết nối trực tiếp với tủ
Bộ điều khiển
- Màn hình cảm ứng 5,7", màn hình màu, đèn nền LED trắng
- Màn hình chủ thân thiện, dễ sử dụng
- 1 chương trình, 20 bước (tùy chọn đến 50 chương trình và 200 bước)
- Chương trình nhiệt độ - thời gian nhiều bước (đến 200 bước)
- Có thể lặp lại chương trình đến 99 lần hay vô hạn
- Điều chỉnh tốc độ tăng nhiệt
- Lập trình / biên tập tốc độ tăng và giữ nhiệt
- Theo dõi xu hướng các thông số
- Tùy chọn lưu trữ dữ liệu trên thẻ nhớ USB
- Xem thông số cài đặt và hiện tại khi đang vận hành
- Báo động âm thanh và hình ảnh: các thông số cài đặt, mở cửa, lỗi cảm biến
- Danh sách báo động trên màn hình
- Màn hình biên tập với hai cảm biến nhiệt độ (tùy chọn)
- Màn hình biên tập với hệ thống cấp khí (tùy chọn)
- Màn hình biên tập với hệ thống chiếu sáng (tùy chọn)
- Lập trình ngày không giới hạn
- Có thể hiệu chuẩn lại các thông số
- Mật mã bảo vệ các cài đặt
- Đồng hồ thời gian thực
- Hẹn giờ kỹ thuật số
- Cổng giao tiếp: RS232C/RS485 port interface, Ethernet IEEE 802.3 compliant, 1x USB (type A) 2.0, USB (mini-B) 2.0
Phổ ánh sáng đèn huỳnh quang
Thông số kỹ thuật Tủ sinh trưởng thực vật đèn huỳnh quang
Model |
LFC 140 |
LFC 370 |
LFC 440 |
LFC 600 |
LFC 700 |
LFC 900 |
LFC 1200 |
LFC 1500 |
LFC 2300 |
Thông số nhiệt độ |
|
||||||||
- Thang nhiệt độ, tắt đèn |
Model LFCxxS: 0 ~ 55ºC / Model LFCxxB: -10 ~ 55ºC |
||||||||
- Thang nhiệt độ, mở đèn |
Model LFCxxS: 5 ~ 50ºC / Model LFCxxB: -5 ~ 50ºC |
||||||||
- Độ đồng nhất |
0.5 ~ 2.5ºC, tùy thuộc điểm nhiệt độ cài đặt |
||||||||
- Độ ổn định |
0.1 ~ 0.5ºC, tùy thuộc điểm nhiệt độ cài đặt |
||||||||
- Tốc độ tăng nhiệt |
2ºC/phút, điều kiện không tải, tiêu chuẩn EN 60068-3-5 |
||||||||
- Tốc độ giảm nhiệt |
1ºC/phút, điều kiện không tải, tiêu chuẩn EN 60068-3-5 |
||||||||
Thông số độ ẩm |
|
||||||||
- Thang độ ẩm |
10 ~ 80 %RH |
||||||||
- Độ đồng nhất |
≤ ±3 %RH |
||||||||
- Hệ thống tạo ẩm |
Hệ thống tạo ẩm bằng siêu âm |
||||||||
- Lọc nước đường vào |
Cung cấp với lọc làm mềm nước |
||||||||
- Yêu cầu nước vào |
Áp lực 0.2 ~ 5 bar, nhiệt độ 10 ~ 40°C, ống nối 3/4” |
||||||||
Đèn chiếu sáng trên kệ |
|
||||||||
- Độ sáng [W/m²] |
45 |
52 |
43 |
39 |
47 |
43 |
47 |
47 |
47 |
- Độ sáng [LUX] |
4.500 |
4.500 |
5.000 |
5.000 |
6.500 |
5.000 |
6.500 |
6.500 |
6.500 |
- PPFD [μmol/m2s] |
150 |
150 |
170 |
170 |
230 |
170 |
230 |
230 |
230 |
Đèn chiếu sáng gắn vách |
|
||||||||
- Độ sáng [LUX] |
4.000 |
5.000 |
6.000 |
6.000 |
7.000 |
6.000 |
6.000 |
7.000 |
7.000 |
- PPFD [μmol/m2s] |
120 |
150 |
190 |
190 |
220 |
190 |
190 |
220 |
220 |
Kích thước ngoài |
|
||||||||
- Rộng (mm) |
530 |
600 |
600 |
750 |
750 |
1200 |
1500 |
1500 |
2250 |
- Sâu (mm) |
810 |
768 |
868 |
860 |
980 |
868 |
860 |
980 |
980 |
- Cao (mm) |
950 |
1920 |
1920 |
2100 |
2100 |
1920 |
2100 |
2100 |
2100 |
- Số cánh cửa |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
2 |
2 |
3 |
- Khối lượng (kg) |
70 |
80 |
95 |
110 |
160 |
165 |
205 |
245 |
360 |
Kích thước lòng |
|
||||||||
- Thể tích lòng |
130 |
310 |
370 |
450 |
530 |
810 |
1020 |
1180 |
1830 |
- Rộng (mm) |
450 |
500 |
500 |
600 |
600 |
1090 |
1340 |
1300 |
2090 |
- Sâu (mm) |
540 |
480 |
580 |
570 |
670 |
580 |
570 |
670 |
670 |
- Cao (mm) |
520.5 |
1257 |
1257 |
1350 |
1340 |
1257 |
1350 |
1340 |
1340 |
Kệ đặt mẫu |
|
||||||||
- Số lượng cung cấp/max |
2/3 |
3/5 |
3/5 |
3/5 |
3/6 |
6/10 |
6/12 |
6/12 |
9/14 |
- Rộng (mm) |
400 |
460 |
460 |
530 |
530 |
460 |
530 |
530 |
530 |
- Sâu (mm) |
500 |
470 |
570 |
550 |
650 |
570 |
550 |
650 |
650 |
- Khả năng tải/kệ (kg) |
20 |
20 |
20 |
20 |
20 |
20 |
20 |
20 |
20 |
Độ ồn |
60 dB (A) |
||||||||
Cấu trúc của tủ |
|
||||||||
- Vật liệu vỏ tủ |
Thép sơn tĩnh điện hoặc thép không gỉ 304 |
||||||||
- Vật liệu lòng tủ |
Thép không gỉ 304 |
||||||||
- Vật liệu cách nhiệt |
Không chứa CFC và HCFC |
||||||||
- Kệ đặt mẫu |
Dạng lưới, tháo rời được, điều chỉnh được độ cao |
||||||||
Quạt đối lưu cưỡng bức |
Quạt đối lưu cưỡng bức trong lòng tủ |
||||||||
Bảo vệ quá nhiệt |
Bộ bảo vệ quá nhiệt Class 2 điều chỉnh được DIN 12880 |
||||||||
Báo động |
Âm thanh và màn hình |
||||||||
Công suất điện |
2 |
2 |
2 |
2.2 |
2.2 |
2.7 |
2.7 |
2.8 |
3.2 |
Nguồn điện |
220 ~ 240V, 50/60Hz, 1 pha |
Các tủ vi khí hậu của FDM sử dụng ga lạnh sinh thái R449A với GWP chỉ 1,397, phù hợp Quy định EU 517/2014, cho phép sử dụng ngay cả sau 2030 |
Sản phẩm liên quan
Máy rót môi trường, DP500
Liên hệ
Máy rót môi trường, DP1000
Liên hệ
Máy rót ống nghiệm
Liên hệ
Nồi hấp chuẩn bị môi trường
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Bàn kiểm tra tỉ lệ hạt nảy mầm
Liên hệ
Tủ kiểm tra độ ổn định nhiệt độ
Liên hệ
Tủ kiểm tra nhiệt độ theo chu kỳ
Liên hệ
Tủ môi trường, kiểm tra vật liệu
Liên hệ