Tủ kiểm tra nhiệt độ theo chu kỳ
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: FDM - Italy
Mã hàng: CBC Pro / CSC Pro
Các ứng dụng bao gồm:
- Tủ kiểm tra độ ổn định của sản phẩm
- Tủ kiểm tra độ bền và hiệu năng của sản phẩm ở nhiệt độ cao hoặc thấp
- Tủ thử sốc nhiệt
Bộ điều khiển chu kỳ lập trình
- Màn hình cảm ứng 5,7", màn hình màu, đèn nền LED trắng
- Màn hình chủ thân thiện, dễ sử dụng
- 1 chương trình, 20 bước (tùy chọn đến 50 chương trình và 200 bước)
- Chương trình nhiệt độ - thời gian nhiều bước (đến 200 bước)
- Có thể lặp lại chương trình đến 99 lần hay vô hạn
- Điều chỉnh tốc độ tăng nhiệt
- Lập trình / biên tập tốc độ tăng và giữ nhiệt
- Theo dõi xu hướng các thông số
- Tùy chọn lưu trữ dữ liệu trên thẻ nhớ USB
- Xem thông số cài đặt và hiện tại khi đang vận hành
- Báo động âm thanh và hình ảnh: các thông số cài đặt, mở cửa, lỗi cảm biến
- Danh sách báo động trên màn hình
- Màn hình biên tập với hai cảm biến nhiệt độ (tùy chọn)
- Màn hình biên tập với hệ thống cấp khí (tùy chọn)
- Màn hình biên tập với hệ thống chiếu sáng (tùy chọn)
- Lập trình ngày không giới hạn
- Có thể hiệu chuẩn lại các thông số
- Mật mã bảo vệ các cài đặt
- Đồng hồ thời gian thực
- Hẹn giờ kỹ thuật số
- Cổng giao tiếp: RS232C/RS485 port interface, Ethernet IEEE 802.3 compliant, 1x USB (type A) 2.0, USB (mini-B) 2.0
Thông số kỹ thuật Tủ kiểm tra nhiệt độ theo chu kỳ
Model |
T140B PRO |
T370B PRO |
T440B PRO |
T600B PRO |
T700B PO |
T900B PRO |
T1200B PRO |
T1500B PRO |
T2300B PRO |
Thang nhiệt độ |
-25°C ~ +70°C |
||||||||
Model |
T140S PRO |
T370S PRO |
T440S PRO |
T600S PRO |
T700S PRO |
T900S PRO |
T1200S PRO |
T1500S PRO |
T2300S PRO |
Thang nhiệt độ |
0 ~ +70°C |
||||||||
Độ đồng nhất nhiệt độ |
1 |
||||||||
Độ dao động nhiệt độ |
0.1 |
||||||||
Thể tích lòng (Lít) |
130 |
310 |
370 |
450 |
530 |
810 |
1020 |
1180 |
1830 |
Khối lượng tủ (kg) |
70 |
80 |
95 |
110 |
160 |
165 |
205 |
245 |
360 |
Thông số bộ điều khiển |
|||||||||
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển lập trình, điều khiển theo chu kỳ, màn hình màu cảm ứng 5.7” |
||||||||
Chương trình |
1 chương trình, tùy chọn đến 50 chương trình |
||||||||
Số bước |
20 bước, tùy chọn đến 200 bước |
||||||||
Thông số thiết kế |
|||||||||
Vỏ ngoài và lòng tủ |
Lòng tủ bằng thép không gỉ 304, vỏ ngoài bằng thép mạ kẽm sơn tĩnh điện hoặc tùy chọn thép không gỉ |
||||||||
Cửa tủ |
Tự đóng, đệm cửa bằng cao su từ tính |
||||||||
Kệ tủ |
Tháo rời được, điều chỉnh được độ cao, bằng thép mạ kẽm sơn tĩnh điện |
||||||||
Thông số báo động và an toàn |
|||||||||
Báo động |
Báo động bằng âm thanh và màn hình |
||||||||
Thông số |
Nhiệt độ cao / thấp, Độ ẩm cao / thấp |
||||||||
An toàn |
Bộ phận an toàn reset lại bằng tay Class 1 (DIN 12880) |
||||||||
Kích thước lòng |
|||||||||
Rộng (mm) |
450 |
500 |
500 |
600 |
600 |
1100 |
1320 |
1320 |
2070 |
Sâu (mm) |
535 |
480 |
580 |
570 |
670 |
580 |
570 |
670 |
670 |
Cao (mm) |
520 |
1250 |
1250 |
1350 |
1350 |
1250 |
1350 |
1350 |
1350 |
Kích thước bên ngoài |
|||||||||
Rộng (mm) |
530 |
600 |
600 |
750 |
750 |
1200 |
1500 |
1500 |
2250 |
Sâu (mm) |
640 |
745 |
845 |
845 |
820 |
700 |
700 |
820 |
820 |
Cao (mm) |
940 |
1920 |
1920 |
2100 |
2100 |
1920 |
2100 |
2100 |
2100 |
Kích thước kệ |
|||||||||
Rộng (mm) |
400 |
460 |
460 |
530 |
530 |
460 |
530 |
530 |
530 |
Sâu (mm) |
500 |
470 |
570 |
550 |
650 |
570 |
550 |
650 |
650 |
Số cánh cửa |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
2 |
2 |
3 |
Số kệ |
2 |
3 |
3 |
3 |
3 |
6 |
6 |
6 |
9 |
Thông số điện |
|||||||||
Tiêu thụ điện tại 37 °C (kWh/h) |
1.55 |
1.65 |
1.92 |
2.08 |
2.18 |
2.53 |
3.68 |
4.22 |
4.30 |
Nguồn điện |
220/240V, 50Hz, 1 pha |
Các tủ vi khí hậu của FDM sử dụng ga lạnh sinh thái R449A với GWP chỉ 1,397, phù hợp Quy định EU 517/2014, cho phép sử dụng ngay cả sau 2030 |
Sản phẩm liên quan
Máy rót môi trường, DP500
Liên hệ
Máy rót môi trường, DP1000
Liên hệ
Máy rót ống nghiệm
Liên hệ
Nồi hấp chuẩn bị môi trường
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Tủ sinh trưởng thực vật, tế bào
Liên hệ
Bàn kiểm tra tỉ lệ hạt nảy mầm
Liên hệ
Tủ kiểm tra độ ổn định nhiệt độ
Liên hệ
Tủ môi trường, kiểm tra vật liệu
Liên hệ