Tủ kiểm tra độ ổn định dược phẩm, ICH Q1A/Q1B
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: FDM - Italy
Mã hàng: LHC Series
- Thí nghiệm độ ổn định theo ICH Q1A/Q1B
- Màn hình cảm ứng 5,7"
- Bộ nhớ 1 chương trình / 20 bước (tùy chọn 50 chương trình /200 bước)
- Các tủ ICH Q1A của FDM dùng thí nghiệm dược phẩm và mỹ phẩm (kiểm soát thông số: nhiệt độ, độ ẩm và thời gian). Tủ dùng để xác định thời hạn sử dụng của sản phẩm. Thời hạn sử dụng là khoảng thời gian sản phẩm duy trì được các chỉ tiêu mong muốn dưới điều kiện bảo quản ghi trên bao bì.
- Các tủ ICH Q1B của FDM dùng để thí nghiệm độ ổn định dưới điều kiện ánh sáng, thí dụ thời gian sử dụng của sản phẩm dưới diều kiện ánh sáng mặt trời. Bởi vậy, ngoài thông số nhiệt độ, độ ẩm và thời gian như ICH Q1A, tủ còn được cung cấp với các đèn đặc trưng gọi là đèn ICH
- Hiệu năng cao, tốc độ tăng nhiệt trung bình +2ºC/phút và hạ nhiệt -1ºC/phút theo tiêu chuẩn EN 60068-3-5
- Chính xác cao, sử dụng hệ thống hai van để đạt độ chính xác cao hơn cho nhiệt độ và độ ẩm
- Độ ổn dịnh cao, máy nén khí làm việc 24/24 để đảm bảo độ ổn định cao nhiệt độ và độ ẩm
- Hệ thống tạo ẩm bằng siêu âm, tạo ẩm nhanh, hiệu quả, không cần bảo trì nhiều
- Sẵn sàng để sử dụng, chỉ cần cắm điện và nối với nguồn nước máy để vận hành
- Dễ sử dụng, bộ điều khiển màn hình màu cảm ứng dễ dàng lập trình và theo dõi trạng thái hoạt động
- Hỗ trợ kỹ thuật từ xa nhanh chóng, kết nối trực tiếp với tủ
Bộ điều khiển
- Màn hình cảm ứng 5,7", màn hình màu, đèn nền LED trắng
- Màn hình chủ thân thiện, dễ sử dụng
- 1 chương trình, 20 bước (tùy chọn đến 50 chương trình và 200 bước)
- Chương trình nhiệt độ - thời gian nhiều bước (đến 200 bước)
- Có thể lặp lại chương trình đến 99 lần hay vô hạn
- Điều chỉnh tốc độ tăng nhiệt
- Lập trình / biên tập tốc độ tăng và giữ nhiệt
- Theo dõi xu hướng các thông số
- Tùy chọn lưu trữ dữ liệu trên thẻ nhớ USB
- Xem thông số cài đặt và hiện tại khi đang vận hành
- Báo động âm thanh và hình ảnh: các thông số cài đặt, mở cửa, lỗi cảm biến
- Danh sách báo động trên màn hình
- Màn hình biên tập với hai cảm biến nhiệt độ (tùy chọn)
- Màn hình biên tập với hệ thống cấp khí (tùy chọn)
- Màn hình biên tập với hệ thống chiếu sáng (tùy chọn)
- Lập trình ngày không giới hạn
- Có thể hiệu chuẩn lại các thông số
- Mật mã bảo vệ các cài đặt
- Đồng hồ thời gian thực
- Hẹn giờ kỹ thuật số
- Cổng giao tiếp: RS232C/RS485 port interface, Ethernet IEEE 802.3 compliant, 1x USB (type A) 2.0, USB (mini-B) 2.0
Tủ kiểm tra độ ổn định dược phẩm ICH Q1A
Model |
C140 |
C370 |
C440 |
C700 |
C900 |
C1200 |
C1500 |
C2300 |
Thông số nhiệt độ |
|
|||||||
- Thang nhiệt độ |
Model CxxS: 0 ~ 70ºC / Model CxxB: -25 ~ 70ºC |
|||||||
- Độ đồng nhất |
0.5 ~ 2.5ºC, tùy thuộc điểm nhiệt độ cài đặt |
|||||||
- Độ ổn định |
0.1 ~ 0.5ºC, tùy thuộc điểm nhiệt độ cài đặt |
|||||||
- Tốc độ tăng nhiệt |
2ºC/phút, điều kiện không tải, tiêu chuẩn EN 60068-3-5 |
|||||||
- Tốc độ giảm nhiệt |
1ºC/phút, điều kiện không tải, tiêu chuẩn EN 60068-3-5 |
|||||||
Thông số độ ẩm |
|
|||||||
- Thang độ ẩm |
10 ~ 98 %RH |
|||||||
- Độ đồng nhất |
≤ ±3 %RH |
|||||||
- Hệ thống tạo ẩm |
Hệ thống tạo ẩm bằng siêu âm |
|||||||
- Lọc nước đường vào |
Cung cấp với lọc làm mềm nước |
|||||||
- Yêu cầu nước vào |
Áp lực 0.2 ~ 5 bar, nhiệt độ 10 ~ 40°C, ống nối 3/4” |
|||||||
Kích thước ngoài |
|
|||||||
- Rộng (mm) |
530 |
600 |
600 |
750 |
1200 |
1500 |
1500 |
2250 |
- Sâu (mm) |
810 |
768 |
868 |
980 |
868 |
860 |
980 |
980 |
- Cao (mm) |
950 |
1920 |
1920 |
2100 |
1920 |
2100 |
2100 |
2100 |
- Số cánh cửa |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
2 |
2 |
3 |
- Khối lượng (kg) |
78 |
100 |
110 |
167 |
197 |
212 |
215 |
367 |
Kích thước lòng |
|
|||||||
- Thể tích lòng |
130 |
310 |
370 |
530 |
810 |
1020 |
1180 |
1830 |
- Rộng (mm) |
450 |
500 |
500 |
600 |
1090 |
1340 |
1300 |
2090 |
- Sâu (mm) |
540 |
480 |
580 |
670 |
580 |
570 |
670 |
670 |
- Cao (mm) |
520.5 |
1257 |
1257 |
1340 |
1257 |
1350 |
1340 |
1340 |
Kệ đặt mẫu |
|
|||||||
- Số lượng cung cấp/max |
2/3 |
3/5 |
3/5 |
3/6 |
6/10 |
6/12 |
6/12 |
9/14 |
- Rộng (mm) |
400 |
460 |
460 |
530 |
460 |
530 |
530 |
530 |
- Sâu (mm) |
500 |
470 |
570 |
650 |
570 |
550 |
650 |
650 |
- Khả năng tải/kệ (kg) |
20 |
20 |
20 |
20 |
20 |
20 |
20 |
20 |
Độ ồn |
60 dB (A) |
|||||||
Cấu trúc của tủ |
|
|||||||
- Vật liệu vỏ tủ |
Thép sơn tĩnh điện hoặc thép không gỉ 304 |
|||||||
- Vật liệu lòng tủ |
Thép không gỉ 304 |
|||||||
- Vật liệu cách nhiệt |
Không chứa CFC và HCFC |
|||||||
- Kệ đặt mẫu |
Dạng lưới, tháo rời được, điều chỉnh được độ cao |
|||||||
Quạt đối lưu cưỡng bức |
Quạt đối lưu cưỡng bức trong lògn tủ |
|||||||
Bảo vệ quá nhiệt |
Bộ bảo vệ quá nhiệt Class 2 điều chỉnh được DIN 12880 |
|||||||
Báo động |
Âm thanh và màn hình |
|||||||
Công suất điện |
1.4 |
1.5 |
1.4 |
1.8 |
2.2 |
2.4 |
2.6 |
2.7 |
Nguồn điện |
220 ~ 240V, 50/60Hz, 1 pha |
Tủ kiểm tra độ ổn định dược phẩm ICH Q1B
Model |
LHC 140 |
LHC 370 |
LHC 440 |
LHC 700 |
LHC 900 |
LHC 1200 |
LHC 1500 |
LHC 2300 |
Thông số nhiệt độ |
|
|||||||
- Thang nhiệt độ, tắt đèn |
Model LHCxxS: 0 ~ 70ºC / Model LHCxxB: -25 ~ 70ºC |
|||||||
- Thang nhiệt độ, mở đèn |
Model LHCxxS: 0 ~ 60ºC / Model LHCxxB: -10 ~ 60ºC |
|||||||
- Độ đồng nhất |
0.5 ~ 2.5ºC, tùy thuộc điểm nhiệt độ cài đặt |
|||||||
- Độ ổn định |
0.1 ~ 0.5ºC, tùy thuộc điểm nhiệt độ cài đặt |
|||||||
- Tốc độ tăng nhiệt |
2ºC/phút, điều kiện không tải, tiêu chuẩn EN 60068-3-5 |
|||||||
- Tốc độ giảm nhiệt |
1ºC/phút, điều kiện không tải, tiêu chuẩn EN 60068-3-5 |
|||||||
Thông số độ ẩm |
|
|||||||
- Thang độ ẩm |
Tắt đèn: 10 ~ 90 % RH / Mở đèn: 10 ~ 80 %RH |
|||||||
- Độ đồng nhất |
≤ ±3 %RH |
|||||||
- Hệ thống tạo ẩm |
Hệ thống tạo ẩm bằng siêu âm |
|||||||
- Lọc nước đường vào |
Cung cấp với lọc làm mềm nước |
|||||||
- Yêu cầu nước vào |
Áp lực 0.2 ~ 5 bar, nhiệt độ 10 ~ 40°C, ống nối 3/4” |
|||||||
Đèn chiếu sáng trên kệ |
|
|||||||
- Đèn UV-A [W/m²] |
130 |
140 |
110 |
100 |
110 |
100 |
100 |
100 |
- Đèn ánh sáng trắng (LUX) |
8000 |
8000 |
10000 |
13000 |
10000 |
13000 |
13000 |
13000 |
- Số giờ đạt 1,2 triệu Lux |
153 |
157 |
118 |
92 |
118 |
92 |
92 |
92 |
- Số giờ đạt 200 W/m² của UV-A |
1,3 |
1,4 |
1,7 |
1,9 |
1,7 |
1,9 |
1,9 |
1,9 |
Kích thước ngoài |
|
|||||||
- Rộng (mm) |
530 |
600 |
600 |
750 |
1200 |
1500 |
1500 |
2250 |
- Sâu (mm) |
810 |
768 |
868 |
980 |
868 |
860 |
980 |
980 |
- Cao (mm) |
950 |
1920 |
1920 |
2100 |
1920 |
2100 |
2100 |
2100 |
- Số cánh cửa |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
2 |
2 |
3 |
- Khối lượng (kg) |
78 |
100 |
110 |
167 |
197 |
212 |
215 |
367 |
Kích thước lòng |
|
|||||||
- Thể tích lòng |
130 |
310 |
370 |
530 |
810 |
1020 |
1180 |
1830 |
- Rộng (mm) |
450 |
500 |
500 |
600 |
1090 |
1340 |
1300 |
2090 |
- Sâu (mm) |
540 |
480 |
580 |
670 |
580 |
570 |
670 |
670 |
- Cao (mm) |
520.5 |
1257 |
1257 |
1340 |
1257 |
1350 |
1340 |
1340 |
Kệ đặt mẫu |
|
|||||||
- Số lượng cung cấp/max |
2/3 |
3/5 |
3/5 |
3/6 |
6/10 |
6/12 |
6/12 |
9/14 |
- Rộng (mm) |
400 |
460 |
460 |
530 |
460 |
530 |
530 |
530 |
- Sâu (mm) |
500 |
470 |
570 |
650 |
570 |
550 |
650 |
650 |
- Khả năng tải/kệ (kg) |
20 |
20 |
20 |
20 |
20 |
20 |
20 |
20 |
Độ ồn |
60 dB (A) |
|||||||
Cấu trúc của tủ |
|
|||||||
- Vật liệu vỏ tủ |
Thép sơn tĩnh điện hoặc thép không gỉ 304 |
|||||||
- Vật liệu lòng tủ |
Thép không gỉ 304 |
|||||||
- Vật liệu cách nhiệt |
Không chứa CFC và HCFC |
|||||||
- Kệ đặt mẫu |
Dạng lưới, tháo rời được, điều chỉnh được độ cao |
|||||||
Quạt đối lưu cưỡng bức |
Quạt đối lưu cưỡng bức trong lògn tủ |
|||||||
Bảo vệ quá nhiệt |
Bộ bảo vệ quá nhiệt Class 2 điều chỉnh được DIN 12880 |
|||||||
Báo động |
Âm thanh và màn hình |
|||||||
Công suất điện |
1.4 |
1.5 |
1.4 |
1.8 |
2.2 |
2.4 |
2.6 |
2.7 |
Nguồn điện |
220 ~ 240V, 50/60Hz, 1 pha |
Sản phẩm liên quan
Máy rót môi trường, DP500
Liên hệ
Máy rót môi trường, DP1000
Liên hệ
Máy rót ống nghiệm
Liên hệ
Nồi hấp chuẩn bị môi trường
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Tủ sinh trưởng thực vật, tế bào
Liên hệ
Bàn kiểm tra tỉ lệ hạt nảy mầm
Liên hệ
Tủ kiểm tra độ ổn định nhiệt độ
Liên hệ
Tủ kiểm tra nhiệt độ theo chu kỳ
Liên hệ
Tủ môi trường, kiểm tra vật liệu
Liên hệ