Tủ môi trường, kiểm tra vật liệu
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: FDM - Italy
Mã hàng: 40C180V Series
- Sử dụng cho các ứng dụng kiểm tra vật liệu: độ bền, lão hóa...
- Nhiều model với thể tích 24L – 149L – 351L – 880L – 1496L
- Cửa sổ kính lớn, quan sát toàn phần bên trọng
- Tủ môi trường thiết kế cho tất cả các điều kiện kiểm tra hay thí nghiệm vật liệu
- Cửa sổ kính cách nhiệt làm bằng kính chịu nhiệt 4 lớp, cho phép quan sát toàn phần các điều kiện thí nghiệm bên trong lòng tủ, không ảnh hưởng đến hiệu năng tủ.
- Độ đồng nhất cao nhiệt độ và độ ẩm trong lòng tủ với hệ thống tuần hoàn gió
- Điều khiển tự động bằng bộ điều khiển màn hình màu cảm ứng, tạo điều kiện thí nghiệm tối ưu và khả năng giám sát cao cho người sử dụng
- Truyền dữ liệu lưu trữ trực tiếp sang thẻ nhớ USB
- Dễ dàng vệ sinh dàn nóng và lọc gió
- Tùy chọn các model với thể tích 24L – 149L – 351L – 880L – 1496L
Bộ điều khiển
- Màn hình cảm ứng 5,7", màn hình màu, đèn nền LED trắng
- Màn hình chủ thân thiện, dễ sử dụng
- 1 chương trình, 20 bước (tùy chọn đến 50 chương trình và 200 bước)
- Chương trình nhiệt độ - thời gian nhiều bước (đến 200 bước)
- Có thể lặp lại chương trình đến 99 lần hay vô hạn
- Điều chỉnh tốc độ tăng nhiệt
- Lập trình / biên tập tốc độ tăng và giữ nhiệt
- Theo dõi xu hướng các thông số
- Tùy chọn lưu trữ dữ liệu trên thẻ nhớ USB
- Xem thông số cài đặt và hiện tại khi đang vận hành
- Báo động âm thanh và hình ảnh: các thông số cài đặt, mở cửa, lỗi cảm biến
- Danh sách báo động trên màn hình
- Màn hình biên tập với hai cảm biến nhiệt độ (tùy chọn)
- Màn hình biên tập với hệ thống cấp khí (tùy chọn)
- Màn hình biên tập với hệ thống chiếu sáng (tùy chọn)
- Lập trình ngày không giới hạn
- Có thể hiệu chuẩn lại các thông số
- Mật mã bảo vệ các cài đặt
- Đồng hồ thời gian thực
- Hẹn giờ kỹ thuật số
- Cổng giao tiếp: RS232C/RS485 port interface, Ethernet IEEE 802.3 compliant, 1x USB (type A) 2.0, USB (mini-B) 2.0
Thông số kỹ thuật Tủ môi trường kiểm tra vật liệu
Model |
40C180V25 |
40C180V150 |
40C180V360 |
40C180V900 |
40C180V1500 |
Thông số nhiệt độ |
|||||
Thang nhiệt độ |
-40°C…+180°C |
||||
Độ đồng nhất nhiệt độ |
1°C |
||||
Độ dao động nhiệt độ |
±0.1°C |
||||
Thông số độ ẩm |
|||||
Thang độ ẩm |
10 %RH ~ 98 %RH |
||||
Độ dao động độ ẩm |
±2 %RH |
||||
Kết cấu và cách nhiệt |
|||||
Vật liệu vỏ tủ |
Thép mạ kẽm sơn tĩnh điện màu trắng |
||||
Vật liệu lòng tủ |
Thép không gỉ 304 |
||||
Vật liệu cách nhiệt |
Không chứa CFC và HCFC |
||||
Kệ đặt mẫu |
Bằng thép không gỉ, điều chỉnh được độ cao, tháo rời được |
||||
Số kệ cung cấp theo |
1 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Báo động và an toàn |
|||||
Loại báo động |
Báo động bằng âm thanh và màn hình |
||||
Thông số báo động |
Báo động quá nhiệt |
||||
Báo động từ xa |
Tiếp điểm cho hệ thống báo động từ xa |
||||
Bộ phận an toàn |
Bộ phận bảo vệ an toàn Class 1 (DIN 12880), chỉnh lại bằng tay |
||||
Thông số kích thước |
|||||
Thể tích lòng |
24 lít |
149 lít |
351 lít |
880 lít |
1496 lít |
Khối lượng máy |
80 kg |
450 kg |
700 kg |
890 kg |
970 kg |
Kích thước lòng |
|||||
Rộng |
300 mm |
450 mm |
600 mm |
800 mm |
1000 mm |
Sâu |
235 mm |
550 mm |
650 mm |
1000 mm |
1360 mm |
Cao |
295 mm |
600 mm |
900 mm |
1100 mm |
1100 mm |
Kích thước ngoài |
|||||
Rộng |
444 mm |
955 mm |
1105 mm |
1305 mm |
1505 mm |
Sâu |
695 mm |
1052 mm |
1152 mm |
1502 mm |
1862 mm |
Cao |
690 mm |
1490 mm |
1790 mm |
1990 mm |
1990 mm |
Sản phẩm liên quan
Máy nén đất 1 trục nở hông
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Tủ sinh trưởng thực vật, tế bào
Liên hệ
Bàn kiểm tra tỉ lệ hạt nảy mầm
Liên hệ
Tủ kiểm tra độ ổn định nhiệt độ
Liên hệ
Tủ kiểm tra nhiệt độ theo chu kỳ
Liên hệ