Máy ly tâm lạnh, thể tích lớn, Rotanta 460

Tình trạng: Đặt hàng

Nhà sản xuất: Hettich - Đức

Mã hàng: Rotanta 460, Rotanta 460R, Rotanta 460RC, Rotanta 460RF

-  Thể tích mẫu lớn nhất 7 lít/lần chạy

- Rotor tấm lọc (Filter plate rotor) với RCF 6.446 dùng để tinh lọc DNA/RNA

- Bộ nhớ 98 chương trình của người sử dụng

- Bảo vệ tránh vận hành không phép / thay đổi chương trình đã lưu trữ

- Máy ly tâm lạnh Rontata nổi tiếng hàng chục năm qua với chất lượng hàng đầu, hiệu năng tuyệt vời, phụ kiện đa dạng, vận hành nhanh và an toàn đáp ứng cho cả phòng nghiên cứu và kiểm tra hàng ngày.

- Thể tích mẫu lớn nhất 7 lít/lần chạy, máy phù hợp cho các phòng thí nghiệm trung tâm về y học, hóa học, sinh học phân tử và nghiên cứu phát triển

- Máy thích hợp với các ngành công nghiệp công nghệ sinh học, sinh học phân tử và dược phẩm với các rotor, phụ kiện hấp tiệt trùng được và kín khí

- Rotor tấm lọc (Filter plate rotor) với RCF 6.446 dùng để tinh lọc DNA/RNA

Dễ sử dụng

- Khóa nắp bằng điện

- Bảng điều khiển và màn hình hiển thị thiết kế dễ vận hành và đọc

- Thay đổi rotor dễ dàng

- Bộ nhớ 98 chương trình của người sử dụng

- Bảo vệ tránh vận hành không phép / thay đổi chương trình đã lưu trữ

- Các mức hãm máy đặc biệt cho các túi máy ly tâm trong máy có hệ thống làm lạnh

- Khóa liên kết chương trình để kết hợp các chương trình chạy (tùy chọn)

Hệ thống làm lạnh (Rotanta 460R)

- Điều chỉnh vô cấp -20°C ~ 40°C

- Chức năng làm lạnh chờ

An toàn

- Khóa và giữ nắp trong khi máy đang vận hành

- Mở nắp khẩn cấp khi mất điện

- Bảo vệ chống rơi nắp

- Tự động nhận biết rotor gắn vào máy

- Tắt máy khi rotor không cân bằng

- Bảo vệ quá nhiệt cho động cơ

- Bảo vệ quá nhiệt cho buồng ly tâm (Rotanta 460R, 460RC, 460RF)

Bộ điều khiển

- Điều khiển bằng vi xử lý điện tử, màn hình LCD hiển thị đầy đủ các thông tin tốc độ (RPM) / RCF, thời gian, mức tăng tốc và hãm máy, số chương trình và nhiệt độ (Rotanta 460R, 460RC, 460RF)

- Bộ nhớ 98 chường trình

- Cài đặt nhiệt độ -20°C ~ +40°C, bước điều chỉnh 1°C (Rotanta 460R, 460RC, 460RF )

- Cài đặt mức tăng tốc 1 ~ 9 hay theo phút và giây

- Cài đặt mức hãm máy 1 ~ 9 hay theo phút và giây

- Có thể chọn không hãm máy

- Cài đặt lực ly tâm (RCF) với bước chỉnh 1, nhập vào bán kính ly tâm (RAD) tính bằng mm

- Cài đặt tốc độ ly tâm (RPM) với bước chỉnh 10

 

Thông số kỹ thuật Máy ly tâm lạnh ROTANTA 460 và ROTANTA 460R

 

ROTANTA 460

(5650)

ROTANTA 460R

(5660)

ROTANTA 460RC

(5670)

ROTANTA 460RF

(5675)

Loại máy ly tâm

Máy ly tâm thường

Máy ly tâm lạnh, để bàn

Máy ly tâm lạnh, để dưới gầm bàn

Máy ly tâm lạnh, để trên sàn nhà

Thể tích ly tâm

Lớn nhất 4 x 750 ml

Tốc độ ly tâm

Cao nhất 15.000 vòng/phút

Lực ly tâm (RCF)

Cao nhất 24.400

Thời gian ly tâm

1 giây ~ 99 giờ 59 phút 59 giây, chạy liên tục, chạy ngắn khi nhấn phím Impulse

Công suất điện

1000VA

1800VA

Nguồn điện

200 ~ 240V, 50 ~ 60Hz, 1 pha

Kích thước (CxRxS)

456x554x706mm

456x770x706mm

683x554x697mm

961x554x697mm

Khối lượng

Khoảng 101 kg

Khoảng 141 kg

Khoảng 140 kg

Khoảng 164 kg

 

Các loại rotor tùy chọn

1. Cat. No. 5699

Rotor cánh xòe (Swing-out rotor), 4 x 750ml, 90°, 4,600 vòng/phút, max. RCF 5,063

2. Cat. No. 5654

Rotor cánh xòe (Swing-out rotor), 4 x 750ml, 90°, 3.800 vòng/phút, max. RCF 3,196

3. Cat. No. 5694

Rotor cánh xòe (Swing-out rotor), 4 x 290ml, 90°, 4.000 vòng/phút, max. RCF 3,095

4. Cat. No. 4446

Rotor cánh xòe (Swing-out rotor), 6 x 290ml, 90°, 4.000 vòng/phút, max. RCF 3,631

5. Cat. No. 5622

Rotor cánh xòe (Swing-out rotor), 2 vị trí cho PCR strip hay microplate, 90°, 5.900/6.200 vòng/phút, max. RCF 5,838/6.446

6. Cat. No. 4489-A

Rotor góc, 30 x 1.5/2.0ml, 45°, 15.000 vòng/phút, max. RCF 24,400

7. Cat. No. 5645

Rotor góc, 6 x 250ml, 25°, 8.500/9.500 vòng/phút, max. RCF 11,228/14,025

8. Cat. No. 5615

Rotor góc, 6 x 94ml, 45°, 11.500 vòng/phút, max. RCF 18,038

9. Cat. No. 5655

Rotor góc, 14 x 50ml, 36°, 10.000 vòng/phút, max. RCF 17,441

10. Cat. No. 5616

Rotor góc, 6 x Schlenk tubes, 45°, 2.000 vòng/phút, max. RCF 805

11. Cat. No. 4474

Rotor cánh xòe (Swing-out rotor), 4 x ASTM tubes (ly tâm dầu), 90°, 2.000 vòng/phút, max. RCF 984

12. Cat. No. 4619

Rotor cánh xòe (Swing-out rotor), 6 x ống bể mạ chrome, 90°, 2.000 vòng/phút, max. RCF 917

 

 

Zalo