Máy ly tâm đa năng, Universal 320/320R
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Hettich - Đức
Mã hàng: Universal 320, Universal 320R
- 10 loại rotor cánh xòe, 7 loại rotor góc, 1 rotor haematocrit và 3 loại rotor cyto
- Bộ nhớ 10 chương trình ly tâm của người sử dụng
- Màn hình LCD hiển thị đầy đủ các thông tin tốc độ (RPM) / RCF, thời gian, số chương trình và nhiệt độ
- Dòng máy ly tâm đa năng nhất của Hettich, có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng tại tốc độ thấp 4.193 RCF với thể tích tối đa đến 200 ml. Ống ly tâm 50 ml có thể ly tâm đến 8.965 RCF và ống micro tube có thể ly tâm đến 21.382 RCF
- Rotor và phụ kiện cho máy ly tâm Universal 320 và Universal 320R sử dụng cho hầu hết các ứng dụng từ phân tích hàng ngày đến y học và nhiên cứu. 10 loại rotor cánh xòe, 7 loại rotor góc, 1 rotor haematocrit và 3 loại rotor cyto. Cả 2 model đều có thể sử dụng cho microplate và ống kiểm tra bể chrome.
- Universal 320R có thể cài đặt nhiệt độ -20°C ~ +40°C, cho phép điều nhiệt mẫu ly tâm dễ dàng
Dễ sử dụng
- Bảng điều khiển và màn hình thiết kế theo công thái học
- 10 chương trình ly tâm
- Cài đặt nhanh và dễ dàng các thông số bằng núm xoay
- Mở nắp bằng một tay
An toàn
- Khóa nắp bằng động cơ điện
- Chống rơi nắp
- Tự động nhận biết rotor gắn vào máy
- Tắtt máy khi rotor không cân bằng
- Mở nắp khẩn cấp khi mất điện
Thiết kế
- Vỏ máy và nắp bằng kim loại
- Buồng ly tâm bằng thép không gỉ
Bộ điều khiển
- Điều khiển bằng vi xử lý điện tử, màn hình LCD hiển thị đầy đủ các thông tin tốc độ (RPM) / RCF, thời gian, số chương trình và nhiệt độ (Universal 320R)
- Bộ nhớ 10 chương trình ly tâm của người sử dụng
- Thang điều khiển nhiệt độ -20°C ~ +40°C, bước chỉnh 1°C (Universal 320R)
- Cài đặt tốc độ (RPM) / lực ly tâm (RCF) với bước chỉnh 10
- Cài đặt thời gian đến 99 phút 59 giây, bước chỉnh 1 giây
- Cài đặt tốc độ tăng tốc và hãm máy 1 ~ 9
Thông số kỹ thuật Máy ly tâm Universal 320 và Universal 320R
|
UNIVERSAL 320 (1401) |
UNIVERSAL 320R (1406) |
Loại máy ly tâm |
Máy ly tâm thường |
Máy ly tâm lạnh |
Thể tích mẫu lớn nhất |
4 x 200 ml |
|
Tốc độ ly tâm cao nhất |
15.000 vòng/phút |
|
Lực ly tâm cao nhất (RCF) |
21.382 |
|
Thời gian ly tâm |
1 giây ~ 99 phút, 59 giây, chạy liên tục, chạy ngắn khi nhấn phím Impulse |
|
Cài đặt nhiệt độ |
|
+20°C ~ +40°C |
Công suất điện |
400 VA |
800 VA |
Nguồn điện |
200 ~ 240V, 50 ~ 60Hz |
|
Kích thước (C x R x S) |
346 x 401 x 529 mm |
346 x 407 x 698 mm |
Khối lượng |
31 kg |
53 kg |
Các loại rotor tùy chọn
1. Cat. No. 1554
Rotor cánh xòe (Swing-out rotor), 4 x 200 ml, góc 90°, tốc độ 4,500 vòng/phút, max. RCF 3,328
2. Cat. No. 1494
Rotor cánh xòe (Swing-out rotor), 4 x 100ml, 90°, 5,000 vòng/phút, max. RCF 4,193
3. Cat. No. 1624
Rotor cánh xòe (Swing-out rotor), 4 x 100ml, 90°, 4,000 vòng/phút, max. RCF 2,665
4. Cat. No. 1324
Rotor cánh xòe (Swing-out rotor), 4 x 100ml, 90°, 4,500 vòng/phút, max. RCF 3,328
5. Cat. No. 1619
Rotor cánh xòe (Swing-out rotor), 6 x 50ml, 90°, 4,000 vòng/phút, max. RCF 2,701
6. Cat. No. 1611
Rotor cánh xòe (Swing-out rotor), 8 x 15ml, 90°, 4,000 vòng/phút, max. RCF 2,415
7. Cat. No. 1617
Rotor cánh xòe (Swing-out rotor), 8 x 50ml, 45°, 5,000 vòng/phút, max. RCF 3,857
8. Cat. No. 1628
Rotor cánh xòe (Swing-out rotor), 12 x 15ml, 55° / 60° / 80°, 5,000 vòng/phút, max. RCF 4,193
9. Cat. No. 1645
Rotor cánh xòe (Swing-out rotor), 4 vị trí cho microplate, 90°, 4,000 vòng/phút, max. RCF 1,896
10. Cat. No. 1460
Rotor cánh xòe (Swing-out rotor), 2 vị trí cho micro plate, 90°, 4,000 vòng/phút, max. RCF 2,218
11. Cat. No. 1612
Rotor góc, 12 x 1.5/2.0 ml, 45°, 15,000 vòng/phút, max. RCF 16,602, với nắp
12. Cat. No. 1420-B
Rotor góc, 24 x 1.5/2.0ml, 40°, 15,000 vòng/phút, max. RCF 21,382, với nắp
13. Cat. No. 1689-A
Rotor góc, 30 x 1./2.0ml, 45°, 14,000 vòng/phút, max. RCF 21,255
14. Cat. No. 1418
Rotor góc, 8 x 50ml, 45°, 4,500 vòng/phút, max. RCF 3,305
15. Cat. No. 1620A
Rotor góc, 6 x 94 ml, 35°, 9,000 vòng/phút, max. RCF 9,509
16. Cat. No. 1613
Rotor góc, 12 x 15ml, 35°, 6,000 vòng/phút, max. RCF 4,146
17. Cat. No. 1615
Rotor góc, 12 x 15ml, 35°, 12,000 vòng/phút, max. RCF 16,582
18. Cat. No. 1650
Hematocrit rotor, 24 vị trí, 15,000 vòng/phút, max. RCF 21,382, với nắp tích hợp thước đo
19. Cat. No. 1626
Cyto rotor, 6 vị trí, 4,000 vòng/phút, max. RCF 2,039
20. Cat. No. 1515
Cyto rotor, 12 vị trí, 2,000 vòng/phút, max. RCF 438
21. Cat. No. 1520
Disk rotor, 12 vị trí, 2,000 vòng/phút, max. RCF 438
Sản phẩm liên quan
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Máy ly tâm Hettich, Rotofix 32A
Liên hệ