Máy ly tâm lạnh, Máy ly tâm micro tube, MIKRO 220/220R

Tình trạng: Đặt hàng

Nhà sản xuất: Hettich - Đức

Mã hàng: MIKRO 220, MIKRO 220R

- Dùng để xử mẫu trong các ống 0.2 ml đến 2.0 ml.

- Máy ly tâm lạnh MIKRO 220R còn có thể ly tâm ống thể tích đến 50ml

- Bộ nhớ 10 chương trình

- Chức năng làm lạnh nhanh (MIKRO 220R)

- MIKRO 220 và MIKRO 220R là máy ly tâm để bàn nhỏ gọn, mạnh mẽ để xử mẫu trong các ống 0.2 ml đến 2.0 ml. Máy ly tâm lạnh MIKRO 220R còn có thể ly tâm ống thể tích đến 50ml

- Máy sử dụng trong các phòng thí nghiệm y khoa cũng như nghiên cứu giống, virút và vi sinh. Máy ly tâm thể tích lớn, hiệu năng cao và có hệ thống lạnh MIKRO 220R được thiết kế đặc biệt để chuẩn bị mẫu cho PCR.

Thiết kế

- Vỏ máy bằng kim loại

- Nắp bằng kim loại

- Buồng ly tâm bằng thép không gỉ

- Lỗ quan sát trên nắp

Dễ sử dụng

- Khóa nắp bằng điện

- Phím nhấn cài đặt thông số

- Thay đổi rotor dễ dàng

- Bộ nhớ 10 chương trình

Hệ thống lạnh (MIKRO 220 R)

- Cài đặt nhiệt độ -20°C ~ +40°C

- Chức năng làm lạnh nhanh

An toàn

- Khóa và giữ nắp trong lúc rotor quay

- Mở nắp khẩn cấp khi mất điện

- Bảo vệ quá nhiệt cho động cơ

- Bảo vệ quá nhiệt cho buồng mẫu (MIKRO 220R)

- Tắt máy khi không cân bằng

- Tự động nhận biết rotor gắn vào máy

- Chống rơi nắp

Bộ điều khiển

- Điều khiển bằng vi xử lý điện tử, màn hình LCD có đèn nền thiết kế theo công thái học. Thông tin trên màn hình rõ ràng và ở vị trí rất dễ đọc. Màn hình hiển thị các giá trị thực trong quá trình ly tâm

- 9 cấp tăng tốc và hãm máy, hoặc không hãm máy

- Cài đặt các thông số dễ dàng nhanh chóng bằng phím nhấn và núm xoay

- Bộ nhớ 10 chương trình của người sử dụng

- Cài đặt nhiệt độ -20°C ~ +40°C, bước điều chỉnh 1°C (MIKRO 220R)

- Cài đặt lực ly tâm RCF với bước chỉnh 10

- Cài đặt tốc độ RPM với bước chỉnh 10

- Cài đặt thời gian ly tâm đến 99 phút 59 giây

- Chọn tốc độ tăng tốc và hãm máy 1 ~ 9

 

Thông số kỹ thuật Máy ly tâm MIKRO 200 và MIKRO 200R

 

MIKRO 220

(2200)

MIKRO 220R

(2205)

Loại máy ly tâm

Máy ly tâm thường

Máy ly tâm lạnh

Công suất ly tâm cao nhất

60 x 1.5/2.0 ml

48 x 1.5/2.0 ml

48 x 1.5/2.0ml

6 x 50 ml

Tốc độ ly tâm cao nhất

18.000 vòng/phút

Lực ly tâm lớn nhất (RCF)

31.514

31.514

Điều khiển nhiệt độ

-

-20°C ~ 40°C / 1°C

Thời gian ly tâm

1 giây đến 99 phút 59 giây, chạy liên tục, chạy ngắn khi nhấn phím Impulse

Công suất điện

510W

850W

Nguồn điện

200 ~ 240V, 50 ~ 60Hz

Kích thước (C x R x S)

313 x 330 x 420 mm

313 x 330 x 650 mm

Khối lượng

Khoảng 21 kg

Khoảng 42 kg

 

Các loại rotor tùy chọn thêm

1. Cat. No. 2118-A

Rotor góc, 45°, 12 x 1.5/2.0ml, 18.000 vòng/phút, max. RCF 25.718, có nắp

 

2. Cat. No. 1195-A

Rotor góc, 45°, 24 x 1.5/2.0ml, 18.000 vòng/phút, max. RCF 31.514, với nắp bio containment

 

3. Cat. No. 1189-A

Rotor góc, 45°, 30 x 1.5/2.0ml, 14.000 vòng/phút, max. RCF 21.255, với nắp bio containment

 

4. Cat. No. 2219-A

Rotor góc, 45°, 20 cryo tubes, 14.000 vòng/phút, max. RCF 18.407, với nắp

 

5. Cat. No. 1158-L

Rotor góc, 45°, 48 x 1.5/2.0ml, 2 hàng, 14.000 vòng/phút, max. RCF 21.255, với nắp bio containment

 

6. Cat. No. 1154-L

Rotor cánh xòe (swing-out rotor), 90°, 24 x 1.5/2.0ml, 13.000 vòng/phút, max. RCF 18.516, với nắp

 

7. Cat. No. 1161

Rotor trống (drom rotor), 6 vị trí (tối đa 60 ống 1.5/2.0ml), 13.000 vòng/phút, max. RCF 14.171, với nắp

 

7. Cat. No. 1160

Rotor góc, 45°, 6 vị trí cho PCR strips (48 ống), 14.000 vòng/phút, max. RCF 18.845, với nắp

 

8. Cat. No. 1023

Rotor Hematocrit, 24 vị trí, 15.000 vòng/phút, max. RCF 21.382, với nắp tích hợp thước đo

 

9. Cat. No. 2226

Rotor cánh xòe (swing-out rotor), 60°, 12 x 5ml, 5.000 vòng/phút, max. RCF 2.963

 

10. Cat. No. 2226

Rotor cánh xòe (swing-out rotor), 90°, 8 x 5ml, 5.000 vòng/phút, max. RCF 2.879

 

11. Cat. No. 1016 (cho MIKRO 220R)

Rotor góc, 35°, 6 x 50ml, 6.000 vòng/phút, max. RCF 4.025

 

12. Cat. No. 1015 (cho MIKRO 220R)

Rotor góc, 35°, 12 x 15ml, 6.000 vòng/phút, max. RCF 4.146

Zalo