Tủ an toàn sinh học cấp 3, Esco, AC3
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Esco - Singapore
Mã hàng: AC3 Series
- Tủ an toàn sinh học cấp III phục vụ cho cấp độ bảo vệ cao nhất cho sản phẩm, người thao tác và bảo vệ môi trường khỏi truyền nhiễm/ nguy hiểm sinh học
- Phù hợp với ngành vi sinh vật với các cấp độ an toàn sinh học cấp 1,2,3 hoặc 4.
- Sử dụng cho công việc liên quan đến nguy hiểm sinh học, vi khuẩn, virus và các vi sinh vật nguy hiểm.
- Đáp ứng các yêu cầu tủ an toàn sinh học cấp III theo tiêu chuẩn EN 12469:2000
- An toàn hơn và hệ thống màng lọc khí thải kép
- Đồng hồ đo chênh áp Magnehelic
Ưu điểm Tủ an toàn sinh học Cấp III Esco Model AC3
- Hệ thống màng lọc khí thải kép ULPA chất lượng cao (theo IEST-RP-CC-001.3) ngăn chặn được >99.999% các hạt kích thước 0.1 - 0.3 micron, tốt hơn màng lọc HEPA
- Bộ lọc khí thải kép 2 màng lọc bảo vệ tốt hơn hệ thống bảo vệ đơn 1 màng lọc gấp >100 nghìn lần
- Bộ điều khiển vi xử lý SentinelTM Silver báo động bằng âm thanh và màn hình cho dòng khí
- Đồng hồ chênh áp Magnehelic được lắp ở phía sau của buồng thao tác để theo dõi áp suất âm bên trong buồng
- Găng tay cao su tổng hợp NeopreneTM đúc liền đã được kiểm tra rò rỉ đảm bảo bảo vệ tối đa
- Buồng chuyển mẫu có cửa được tích hợp với tủ, cho phép vận chuyển mẫu vật không có nguy cơ nhiễm môi trường.
- Sơn phủ lớp ISOCIDETM kháng khuẩn trên tất cả các bề mặt được sơn nhằm giảm thiểu nhiễm bẩn
- Mặt trước tủ nghiêng dể đảm bảo thoải mái tiện dụng khi thao tác
- Buồng thao tác tạo áp suất âm để ngăn chặn sự lây lan của mẫu gây bệnh ra khỏi khu vực làm việc
Thông số kỹ thuật Tủ an toàn sinh học Cấp III Esco Model AC3
|
AC3-4B |
AC3-5B |
AC3-6B |
Kích thước danh định |
1.2 m |
1.5 m |
1.8 m |
Kích thước ngoài (RxSxC) (mm) |
1665 x 850 x 2250 |
1970 x 850 x 2250 |
2275 x 850 x 2250 |
Kích thước lòng (RxSxC) (mm) |
1130 x 560 x 650 |
1435 x 560 x 650 |
1740 x 560 x 650 |
Diện tích bàn làm việc |
0.63 m2 |
0.80 m2 |
0.97 m2 |
Số vị trí găng tay |
2 |
4 |
4 |
Kiểu và kích cỡ găng tay |
Găng tay bằng cao su tổng hợp polychloroprene Neoprene, cỡ 7, 8 (tiêu chuẩn) và 9 |
||
Lưu lượng khí bên trong tủ |
603 m3/giờ |
756 m3/giờ |
902 m3/giờ |
Áp suất vùng làm việc |
-275 Pa |
||
Màng tiền lọc |
Sử dụng một lần, bằng polyester, không rửa được, có thể giữa lại 85% bụi |
||
Hiệu suất màng lọc ULPA |
99.999% cỡ hạt 0.1µm đến 3µm và MPPS |
||
Độ ồn (EN 12469) |
51 dBA |
52 dBA |
53 dBA |
Cường độ sáng đèn huỳnh quang |
2000 lux |
1800 lux |
2000 lux |
Vật liệu chế tạo thân tủ |
Thép mạ điện dày 1.5 mm, sơn tĩnh điện kháng khuẩn Isocide |
||
Vật liệu chế tạo buồng làm việc |
Thép không gỉ 304, dày 1.5 mm, đánh bóng 4B |
||
Nguồn điện 220V, 50Hz |
361 W |
43 W |
455 W |
Khối lượng |
498 kg |
598 kg |
676 kg |
Sản phẩm liên quan
Máy rót môi trường, DP500
Liên hệ
Máy rót môi trường, DP1000
Liên hệ
Máy rót ống nghiệm
Liên hệ
Nồi hấp chuẩn bị môi trường
Liên hệ