Tủ sấy Memmert, Model UN/UF

Tình trạng: Đặt hàng

Nhà sản xuất: Memmert - Đức

Mã hàng: UN / UF series

- UN: Tủ sấy tuần hoàn không khí tự nhiên

- UF: tủ sấy tuần hoàn không khí cưỡng bức bằng quạt

- Tủ sấy với thang nhiệt độ rộng đến +300 °C

- 9 kích cỡ tủ sấy để lựa chọn, từ 32L đến 1060L

- 2 loại bộ điều khiển cho tủ sấy: 1 màn hình hay 2 màn hình

Các đặc điểm của Tủ sấy Memmert

- Cảm biến nhiệt độ: Pt100 Class A, 4 dây

- Cài đặt ngôn ngữ: Đức, Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Ban Lan, Séc, Hungary

- Bộ điều khiển vi xử lý điện tử, một màn hình màu TFT độ phân giải cao

- Hẹn giờ làm việc: đếm ngược với cài đặt thời gian mong muốn, điều chỉnh từ 1 phút đến 99 ngày

- Chức năng hẹn giờ bắt đầu khi đạt nhiệt độ

- Tùy chọn ba giá trị nhiệt độ hiệu chuẩn

- Các thông số điều chỉnh: nhiệt độ (°C hay °F ), vị trí cửa thông gió, thời gian chương trình, múi giờ, giờ mùa hè/giờ mùa đông

- Điều chỉnh tốc độ quạt tuần hoàn gió với bước chỉnh 10% (cho model UF)

- Điều chỉnh cửa thông gió với bước chỉnh 10%

- Nhớ chương trình đang sử dụng khi mất điện

- Hệ thống tự động chẩn đoán để phân tích lỗi

- Tủ sấy Memmert gắn sẵn bảo vệ quá nhiệt điện tử điều chỉnh được và bảo vệ quá nhiệt bằng cơ, cấp bảo vệ Class 1 theo tiêu chuẩn DIN 12880

- Tủ sấy Memmert cung cấp với chứng nhận hiệu chuẩn của hãng sản xuất tại một điểm nhiệt độ

 

Thông số kỹ thuật Tủ sấy memmert Model UN và UF

                        Model

UN/UF

30

UN/UF

55

UN/UF

75

UN/UF

110

UN/UF

160

UN/UF

260

UN/UF

450

UN/UF

750

UN/UF

1060

Dung tích lòng (L)

32

53

74

108

161

256

449

749

1060

Tuần hoàn gió

Model UN: tuần hoàn gió tự nhiên

Model UF: tuần hoàn gió cưỡng bức bằng quạt

Thang nhiệt độ làm việc

Môi trường +5°C (UN) / 10°C (UF) đến 300°C

Thang cài đặt nhiệt độ

20°C đến 300°C

Chính xác cài đặt

0,1°C (thang nhiệt độ đến  99,9) hay 0,5°C (thang nhiệt độ > 100°C)

Số lượng kệ cung cấp

1/3

1/4

2/6

2/5

2/8

2/9

2/8

2/14

1/14

Vật liệu lòng tủ

Thép không gỉ 304 đánh bóng. Kệ đặt mẫu bằng thép không gỉ 304

Vật liệu vỏ tủ

Thép không gỉ 201, gân nổi. Vách lưng bằng thép mạ kẽm.

Kích thước lòng (mm)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

    - Rộng

400

400

400

560

560

640

1040

1040

1040

    - Cao

320

400

560

480

720

800

720

1200

1200

    - Sâu (UF: -39 mm)

250

330

330

400

400

500

600

600

850

Kích thước ngoài (mm)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

    - Rộng

585

585

585

745

745

824

1224

1224

1224

    - Cao

704

784

944

864

1104

1183

1247

1726

1726

    - Sâu

434

514

514

584

584

684

784

784

1035

Khối lượng tịnh (kg)

45

57

66

74

96

110

161

217

252

Nguồn điện

230V, 1 pha

400V, 3 pha

Công suất điện (W)

1600

2000

2500

2800

3200

3400

5800

7000

7000

Zalo