Tủ ấm Memmert, Model IN/IF

Tình trạng: Đặt hàng

Nhà sản xuất: Memmert - Đức

Mã hàng: IN/IF Series

- Model IN: Tủ ấm tuần hoàn không khí tự nhiên

- Model IF: Tủ ấm tuần hoàn khí cưỡng bức bằng quạt

- Tủ ấm có thang nhiệt độ rộng đến  +80 °C

- Có hai loại bộ điều khiển cho tủ ấm: 1 màn hình hay 2 màn hình

- Thiết kế với vật liệt bằng thép không gỉ bên trong và bên ngoài

Các đặc điểm của Tủ ấm Memmert

- Cảm biến nhiệt độ: Pt100 Class A, 4 dây

- Cài đặt ngôn ngữ: Đức, Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Ban Lan, Séc, Hungary

- Bộ điều khiển vi xử lý điện tử, một màn hình màu TFT độ phân giải cao

- Hẹn giờ làm việc: đếm ngược với cài đặt thời gian mong muốn, điều chỉnh từ 1 phút đến 99 ngày

- Chức năng hẹn giờ bắt đầu khi đạt nhiệt độ

- Tùy chọn ba giá trị nhiệt độ hiệu chuẩn

- Các thông số điều chỉnh: nhiệt độ (°C hay °F ), vị trí cửa thông gió, thời gian chương trình, múi giờ, giờ mùa hè/giờ mùa đông

- Điều chỉnh tốc độ quạt tuần hoàn gió với bước chỉnh 10% (cho model IF)

- Điều chỉnh cửa thông gió với bước chỉnh 10%

- Nhớ chương trình đang sử dụng khi mất điện

- Hệ thống tự động chẩn đoán để phân tích lỗi

- Hai lớp cửa, cửa bên trong bằng thép không gỉ

- Tủ ấm Memmert tích hợp sẵn bảo vệ quá nhiệt điện tử điều chỉnh được và bảo vệ quá nhiệt bằng cơ, cấp bảo vệ Class 1 theo tiêu chuẩn DIN 12880

- Tủ ấm Memmert cung cấp với chứng nhận hiệu chuẩn của hãng sản xuất tại một điểm nhiệt độ 37°C

 

Thông số kỹ thuật Tủ ấm Memmert Model IN và IF

                        Model 

IN/IF

30

IN/IF

55

IN/IF

75

IN/IF

110

IN/IF

160

IN/IF

260

IN/IF

450

IN/IF

750

Dung tích lòng (L)

32

53

74

108

161

256

449

749

Tuần hoàn gió

Model IN: tuần hoàn gió tự nhiên

Model IF: tuần hoàn gió cưỡng bức bằng quạt

Thang nhiệt độ làm việc

Môi trường +5°C (UN) / 10°C (UF) đến 80°C

Thang cài đặt nhiệt độ

20°C đến 80°C

Chính xác cài đặt

0,1°C

Số lượng kệ cung cấp

1/3

1/4

2/6

2/5

2/8

2/9

2/8

2/14

Vật liệu lòng tủ

Thép không gỉ 304 đánh bóng. Kệ đặt mẫu bằng thép không gỉ 304

Vật liệu vỏ tủ

Thép không gỉ 201, gân nổi. Vách lưng bằng thép mạ kẽm.

Kích thước lòng (mm)

 

 

 

 

 

 

 

 

 - Rộng

400

400

400

560

560

640

1040

1040

 - Cao

320

400

560

480

720

800

720

1200

 - Sâu (IF: -39 mm)

250

330

330

400

400

500

600

600

Kích thước ngoài (mm)

 

 

 

 

 

 

 

 

 - Rộng

585

585

585

745

745

824

1224

1224

 - Cao

704

784

944

864

1104

1183

1247

1726

 - Sâu

434

514

514

584

584

684

784

784

Khối lượng tịnh (kg)

48

57

66

76

96

110

161

217

Nguồn điện

230V, 1 pha

Công suất điện (W)

1600

1000

1250

1400

1600

1700

1800

2000

Zalo