Bếp cách thủy Memmert

Tình trạng: Đặt hàng

Nhà sản xuất: Memmert - Đức

Mã hàng: WTB

- 6 Model với kích thước khác nhau

- Màn hình màu cảm ứng 3.5-inch

- Nhiều phụ kiện cho các ứng dụng khác nhau

- Bếp cách thủy Memmert dùng để kiểm soát nhiệt độ của thuốc mỡ, nhũ tương, mẫu, và dung dịch dinh dưỡng trong phòng thí nghiệm cũng như bảo quản ấm và hiệu chuẩn trong phân khúc công nghiệp, có sẵn sáu kích cỡ bếp.

- Ý tưởng vận hành bếp cách thủy WTB gây ấn tượng với khả năng điều hướng menu trực quan và thuận tiện. Điểm nổi bật đặc biệt: với CustomView có thể tùy chỉnh, xem từ xa, bạn luôn có thể theo dõi các thông tin quan trọng.

- Phạm vi nhiệt độ lên tới +100 °C

- 6 model kích cỡ khác nhau (thể tích 7 đến 51 lít)

- Nhiều loại phụ kiện: nắp phẳng hoặc nắp tháp, máy lắc, bơm tuần hoàn

- công nghệ điều khiển hiện đại

- Thép không gỉ chất lượng cao, chống ăn mòn và dễ vệ sinh lòng bể và vỏ ngoài

Gọn và dễ vệ sinh

- Hoàn hảo để sử dụng hàng ngày trong phòng thí nghiệm: lòng bếp bằng thép không gỉ chất lượng cao với các góc bo tròn dễ dàng vệ sinh và có thể xả hết nước bằng van xả tiêu chuẩn mà không để lại cặn.

- Thiết kế tiện dụng nhỏ gọn có nghĩa là bếp cách thủy Memmert WTB phù hợp với mọi bàn thí nghiệm.

Công nghệ điều khiển

- Hiệu chuẩn 2 điểm trước khi xuất xưởng. Nếu cần thiết điều chỉnh lại, thí dụ do ảnh hưởng của mẫu, bạn có thể điểu chỉnh bếp sử dụng hai nhiệt độ diều chỉnh tự chọn

- Màn hình độ họa màu 3,5" trực quan, cảm ứng

- Hiển thị số nhiệt độ cài đặt và nhiệt độ thực tế cũng như thời gian chương trình (còn lại)

Bảo vệ an toàn

- Hệ thống an toàn hai giai đoạn để tránh quá nhiệt (cảm biến áp suất để theo dõi mức nước, cầu chì nhiệt tắt giá nhiệt trong trường hợp có lỗi)

- Báo động quá nhiệt có thể điều chỉnh riêng, bằng hình ảnh và âm thanh

- Bộ giới hạn nhiệt độ độc lập để tắt gia nhiệt trong trường hợp có sự cố

- Bộ điều khiển nhiệt độ vi xử lý PID tích hợp hệ thống chẩn đoán tự động có đèn báo lỗi

 

Thông số kỹ thuật và Mã đặt hàng

                        Model

WTB6

WTB11

WTB15

WTB24

WTB35

WTB50

Dung tích lòng (L)

6

10

17.1

23.1

37.5

51

Nhiệt độ làm việc

Nhiệt độ môi trường +5°C ~ 100ºC

Nhiệt độ cài đặt

+10°C ~ 100°C

Độ chính xác cài đặt

0.1ºC

Vật liệu lòng bếp

Khay inox 304 sâu lòng, dập nguyên khối, điện trở gia nhiệt gắn bên ngoài, không có góc và cạnh để dễ dàng vệ sinh, bao gồm.. Đường xả nước ở giữa.

Vật liệu vỏ tủ

Kết cấu thép không gỉ 201 có gân nổi

Màn hình đồ họa màu 3,5", trực quan, cảm ứng

Nắp đậy không bao gồm trong cấu hình tiêu chuẩn, có sẵn là phụ kiện tùy chọn thêm

Kích thước lòng (mm)

 

 Dài

277

267

482

472

602

592

  Rộng

217

207

277

267

482

472

  Cao

150

200

150

200

150

200

Kích thước ngoài (mm)

 

  Dài

349

554

674

  Cao (với nắp phẳng)

245

295

245

295

245

295

  Cao (với nắp tháp)

348

398

348

398

348

398

  Rộng

289

349

554

Khối lượng tịnh 

6 kg

7 kg

9 kg

10 kg

14 kg

16 kg

Nguồn điện 230V

1000W

1420W

2800W

Phụ kiện tùy chọn

 

Nắp đậy hình tháp

B39844

B39845

B39846

Nắp đậy hình tháp đặc biệt (dùng kết hợp CDP115/ CDP115X2/ CPM650/ SV1524/ SV1524X2/ SV3550/ SV3550X2)

B50775

B50763

B50764

Nắp đậy phẳng bằng thép không gỉ với các vòng điều chỉnh đường kính lỗ: 3 lỗ, Ø 87 mm

B48804

 

Nắp đậy phẳng bằng thép không gỉ với các vòng điều chỉnh đường kính lỗ: 6 lỗ, Ø 107 mm

 

B48805

 

Nắp đậy phẳng bằng thép không gỉ với các vòng điều chỉnh đường kính lỗ: 8 lỗ, Ø 107 mm

 

B48806

Nắp đậy phẳng bằng thép không gỉ đặc biệt với các vòng điều chỉnh đường kính lỗ: 3 lỗ, Ø 87 mm (sử dụng kết hợp với CDP115/ CDP115X2/ CPM650)

B48807

 

Nắp đậy phẳng bằng thép không gỉ đặc biệt với các vòng điều chỉnh đường kính lỗ: 6 lỗ, Ø 107 mm (sử dụng kết hợp với CDP115/ CDP115X2/ CPM650)

 

B48808

 

Nắp đậy phẳng bằng thép không gỉ đặc biệt với các vòng điều chỉnh đường kính lỗ: 8 lỗ, Ø 107 mm (sử dụng kết hợp với CDP115/ CDP115X2/ CPM650)

 

 

B48809

Kệ có lỗ, đảo ngược được cho 2 độ cao (30 và 60mm), thép không gỉ

B50767

B50769

B50771

Thiết bị làm mát Peltier CDP115 dành cho bể nước có nhiệt độ dưới môi trường xung quanh từ +10 °C, Điện áp 230V, 50/60 Hz. Đừng quên đặt mua bộ lắp đặt và kết nối (B48813) nhé!

CDP115

Thiết bị bơm để tuần hoàn liên tục môi trường ủ. Điện áp 230V, 50/60Hz. Đừng quên đặt mua bộ cài đặt và kết nối (B48813) nhé!

CPM650

Bộ lắp đặt và kết nối cho thiết bị làm mát Peltier CDP115 hoặc thiết bị bơm CPM650 (bao gồm thanh lắp cho mọi kích cỡ bồn tắm khác nhau)

B48813

Thiết bị lắc cho bể nước bao gồm. khung đỡ, tần số lắp 30 - 150 lần/phút (chuyển động tới/lui), cần có nắp đậy da95c biệt. Điện áp 230V, 50/60Hz. Đừng quên đặt hàng giỏ đựng

 

 

 

SV1524

 

SV3550

Giỏ đựng có kệ đục lỗ (thép không gỉ) có kệ đục lỗ để kẹp các bình tám giác (không thể sử dụng giá đỡ ống nghiệm)

 

 

B48814

B48815

Kẹp giữ bình 100 ml

B02692

Kẹp giữ bình 200 ml

B02693

Kẹp giữ bình 300 ml

B02694

Kẹp giữ bình 500 ml

B02695

Giá đỡ cho thiết bị lắc, cho 171 ống nghiệm Ø 14.5 mm

 

B48816

 

Giá đỡ cho thiết bị lắc, cho 171 ống nghiệm 475 Ø 14.5 mm

 

B48817

Giá đỡ cho thiết bị lắc, cho 119 ống nghiệm Ø 18 mm

 

B48818

 

Giá đỡ cho thiết bị lắc, cho 375 ống nghiệm Ø 18 mm

 

B48819

Giá đỡ cho thiết bị lắc, cho 45 ống nghiệm Ø 32 mm

 

B48820

 

Giá đỡ cho thiết bị lắc, cho 117 ống nghiệm Ø 32 mm

 

B48821

Giá đỡ ống nghiệm, 2 hàng lỗ, 34 lỗ, lỗ Ø 10 mm

B48822

 

Giá đỡ ống nghiệm, 2 hàng lỗ, 58 lỗ, lỗ Ø 10 mm

 

B48823

 

Giá đỡ ống nghiệm, 2 hàng lỗ, 74 lỗ, lỗ Ø 10 mm

 

B50656

Giá đỡ ống nghiệm, 2 hàng lỗ, 30 lỗ, lỗ Ø 12 mm

B48824

 

Giá đỡ ống nghiệm, 2 hàng lỗ, 58 lỗ, lỗ Ø 12 mm

 

B48825

 

Giá đỡ ống nghiệm, 2 hàng lỗ, 66 lỗ, lỗ Ø 12 mm

 

B50657

Giá đỡ ống nghiệm, 2 hàng lỗ, 26 lỗ, lỗ Ø 14.5 mm

B48826

 

Giá đỡ ống nghiệm, 2 hàng lỗ, 46 lỗ, lỗ Ø 14.5 mm

 

B48827

 

Giá đỡ ống nghiệm, 2 hàng lỗ, 58 lỗ, lỗ Ø 14.5 mm

 

B50658

Giá đỡ ống nghiệm, 2 hàng lỗ, 22 lỗ, lỗ Ø 18 mm

B48828

 

Giá đỡ ống nghiệm, 2 hàng lỗ, 38 lỗ, lỗ Ø 18 mm

 

B48829

 

Giá đỡ ống nghiệm, 2 hàng lỗ, 50 lỗ, lỗ Ø 18 mm

 

B50659

Giá đỡ ống nghiệm, 2 hàng lỗ, 18 lỗ, lỗ Ø 21 mm

B48830

 

Giá đỡ ống nghiệm, 2 hàng lỗ, 34 lỗ, lỗ Ø 21 mm

 

B48831

 

Giá đỡ ống nghiệm, 2 hàng lỗ, 44 lỗ, lỗ Ø 21 mm

 

B50660

Giá đỡ ống nghiệm, 2 hàng lỗ, 14 lỗ, lỗ Ø 32 mm

B48832

 

Giá đỡ ống nghiệm, 2 hàng lỗ, 22 lỗ, lỗ Ø 32 mm

 

B48833

 

Giá đỡ ống nghiệm, 2 hàng lỗ, 30 lỗ, lỗ Ø 32 mm

 

B50661

Giá đỡ ống nghiệm, 3 hàng lỗ, 33 lỗ, lỗ Ø 18 mm

B48834

 

Giá đỡ ống nghiệm, 3 hàng lỗ, 58 lỗ, lỗ Ø 18 mm

 

B48835

 

Giá đỡ ống nghiệm, 3 hàng lỗ, 75 lỗ, lỗ Ø 18 mm

 

B50662

Giá đỡ ống nghiệm, 4 hàng lỗ, 44 lỗ, lỗ Ø 18 mm

B48836

 

 

 

 

Giá đỡ ống nghiệm, 4 hàng lỗ, 76 lỗ, lỗ Ø 18 mm

 

B48837

 

Giá đỡ ống nghiệm, 4 hàng lỗ, 100 lỗ, lỗ Ø 18 mm

B50663

B50663

Zalo