Tủ vi khí hậu nuôi côn trùng, động vật
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: FDM - Italy
Mã hàng: LBC / LBC Pro
Ứng dụng của Tủ vi khí hậu nuôi côn trùng - động vật
- Dùng để nuôi vi sinh động vật
- Dùng đèn huỳnh quang để tối ưu hóa quá trình tăng trưởng sinh học của động vật, nhờ vào phổ ánh sáng toàn phần phát ra mô hỏng ánh sáng mặt trời
- Độ rọi trên mỗi kệ có thể điều chỉnh 5.000 lux đến 30.000 lux
Bộ điều khiển ngày/đêm
- Điều khiển nhiệt độ PID và độ ẩm bằng vi xử lý
- Màn hình LCD độ tương phản cao, 5 phím vận hành theo menu. Hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Hai bộ điều khiển làm việc độc lập, điều khiển chính xác độ ẩm và nhiệt độ
- Cài đặt nhiệt độ và độ ẩm mong muốn trực tiếp trên màn hình
- Tùy chọn auto-tuning để bộ điều khiển tự động tối ưu hóa điều khiển PID
- Bước điều chỉnh nhiệt độ 0,1°C
- Bước điều chỉnh độ ẩm 1%
- Điều chỉnh tốc độ tăng nhiệt và làm mát
- Báo động bằng âm thanh và màn hình
- Có thể hiệu chuẩn lại các thông số
- Bảo vệ cài đặt bằng mật mã
- Cổng giao tiếp RS232C / RS485
Bộ điều khiển chu kỳ tuần hoàn
- Màn hình cảm ứng 5,7", màn hình màu, đèn nền LED trắng
- Màn hình chủ thân thiện, dễ sử dụng
- 1 chương trình, 20 bước (tùy chọn đến 50 chương trình và 200 bước)
- Chương trình nhiệt độ - thời gian nhiều bước (đến 200 bước)
- Có thể lặp lại chương trình đến 99 lần hay vô hạn
- Điều chỉnh tốc độ tăng nhiệt
- Lập trình / biên tập tốc độ tăng và giữ nhiệt
- Theo dõi xu hướng các thông số
- Tùy chọn lưu trữ dữ liệu trên thẻ nhớ USB
- Xem thông số cài đặt và hiện tại khi đang vận hành
- Báo động âm thanh và hình ảnh: các thông số cài đặt, mở cửa, lỗi cảm biến
- Danh sách báo động trên màn hình
- Màn hình biên tập với hai cảm biến nhiệt độ (tùy chọn)
- Màn hình biên tập với hệ thống cấp khí (tùy chọn)
- Màn hình biên tập với hệ thống chiếu sáng (tùy chọn)
- Lập trình ngày không giới hạn
- Có thể hiệu chuẩn lại các thông số
- Mật mã bảo vệ các cài đặt
- Đồng hồ thời gian thực
- Hẹn giờ kỹ thuật số
- Cổng giao tiếp: RS232C/RS485 port interface, Ethernet IEEE 802.3 compliant, 1x USB (type A) 2.0, USB (mini-B) 2.0
Thông số kỹ thuật Tủ vi khí hậu nuôi côn trùng, động vật
Model |
Thể tích (Lít) |
Số đèn cho kệ |
Số đèn cho vách |
Cường độ sáng trên kệ [W/m2] |
Cường độ sáng trên kệ [LUX] |
PPF hay [μmol/m2s] |
PPF hay+vert [μmol/m2s] |
|
LBC700 |
530 |
6 |
12 |
47 |
12.000 |
410 |
780 |
|
LBC1200 |
1020 |
12 |
10 |
47 |
12.000 |
410 |
780 |
|
LBC1500 |
1180 |
12 |
12 |
47 |
12.000 |
410 |
780 |
|
Thông số độ ẩm |
||||||||
Thang đo ẩm |
10 ~ 98 %RH |
|||||||
Độ dao động độ ẩm |
≤ ±3% RH |
|||||||
Bộ điều khiển Ngày / Đêm |
||||||||
Loại điều khiển |
Điều khiển ổn định nhiệt độ, độ ẩm và tắt mở cho đèn |
|||||||
Bộ điều khiển chu kỳ lập trình PRO |
||||||||
Loại điều khiển |
Điều khiển theo chu kỳ, lập trình |
|||||||
Số chương trình |
1, tùy chọn đến 50 chương trình |
|||||||
Số bước chương trình |
20 bước, tùy chọn đến 200 bước |
|||||||
Thông số thiết kế |
||||||||
Vỏ ngoài và lòng tủ |
Lòng tủ bằng thép không gỉ 304, vỏ ngoài bằng thép mạ kẽm sơn tĩnh điện hoặc tùy chọn thép không gỉ |
|||||||
Cửa tủ |
Tự đóng, đệm cửa bằng cao su từ tính |
|||||||
Kệ tủ |
Tháo rời được, điều chỉnh được độ cao, bằng thép mạ kẽm sơn tĩnh điện |
|||||||
Thông số báo động và an toàn |
||||||||
Báo động |
Báo động bằng âm thanh và màn hình |
|||||||
Thông số |
Nhiệt độ cao / thấp, Độ ẩm cao / thấp |
|||||||
An toàn |
Bộ phận an toàn reset lại bằng tay Class 1 (DIN 12880) |
Model |
||||
Bộ điều khiển PRO |
LBC700B PRO |
LBC1200B PRO |
LBC1500B PRO |
LBC2300B PRO |
Bộ điều Ngày/Đêm |
LBC700B |
LBC1200B |
LBC1500B |
LBC2300B |
Thông số nhiệt độ |
||||
Thang nhiệt độ, bật đèn |
-5°C ~ +55°C |
|||
Thang nhiệt độ, tắt đèn |
-10°C ~ +50°C |
|||
Model |
||||
Bộ điều khiển PRO |
LBC700S PRO |
LBC1200S PRO |
LBC1500S PRO |
LBC2300S PRO |
Bộ điều Ngày/Đêm |
LBC700S |
LBC1200S |
LBC1500S |
LBC2300S |
Thông số nhiệt độ |
||||
Thanh nhiệt độ, bật đèn |
0°C ~ +55°C |
|||
Thanh nhiệt độ, tắt đèn |
0°C ~ 50°C |
|||
Độ thay đổi nhiệt độ |
± 1K |
|||
Độ dao động nhiệt độ |
± 0.1K |
|||
Thông số kích thước |
||||
Thể tích lòng [Lít] |
530 |
1020 |
1180 |
1830 |
Khối lượng tủ [kg] |
160 |
205 |
245 |
360 |
Kích thước lòng tủ |
||||
Chiều rộng [mm] |
600 |
1320 |
1320 |
2070 |
Chiều sâu [mm] |
670 |
570 |
670 |
670 |
Chiều cao [mm] |
1350 |
1350 |
1350 |
1350 |
Kích thước bên ngoài |
||||
Chiều rộng [mm] |
750 |
1500 |
1500 |
2250 |
Chiều sâu [mm] |
820 |
700 |
820 |
820 |
Chiều cao [mm] |
2100 |
2100 |
2100 |
2100 |
Kích thước kệ |
||||
Chiều rộng [mm] |
530 |
530 |
530 |
530 |
Chiều sâu [mm] |
650 |
550 |
650 |
650 |
Cửa chính |
||||
Số cửa chính |
1 |
2 |
2 |
3 |
Kệ đặt mẫu |
||||
Số lượng kệ |
3 |
6 |
6 |
9 |
Thông số điện |
||||
Tiêu thụ điện tại 37 °C [kWh/h] |
2.18 |
3.68 |
4.22 |
4.30 |
Nguồn điện |
220/240V, 50Hz, 1 pha |
![]() |
Các tủ vi khí hậu của FDM sử dụng ga lạnh sinh thái R449A với GWP chỉ 1,397, phù hợp Quy định EU 517/2014, cho phép sử dụng ngay cả sau 2030 |
Sản phẩm liên quan
Máy phá mẫu đạm Kjeldahl tự động
Liên hệ
Máy phá mẫu đạm Kjeldahl, Velp
Liên hệ
Máy lắc Vortex, Velp
Liên hệ
Tủ ủ BOD, Tủ ấm BOD, Velp
Liên hệ
Máy chiết xơ bán tự động, Velp
Liên hệ
Máy chiết xơ tự động
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Tủ môi trường, kiểm tra vật liệu
Liên hệ
Tủ sinh trưởng thực vật, tế bào
Liên hệ
Tủ kiểm tra độ ổn định nhiệt độ
Liên hệ
Tủ kiểm tra nhiệt độ theo chu kỳ
Liên hệ
Bàn kiểm tra tỉ lệ hạt nảy mầm
Liên hệ