Tủ kiểm tra độ ổn định nhiệt độ

Tình trạng: Đặt hàng

Nhà sản xuất: FDM - Italy

Mã hàng: TB/TS Series

Các ứng dụng bao gồm:

- Tủ kiểm tra độ ổn định của sản phẩm dưới điều kiện nhiệt độ

- Tủ kiểm tra độ bền và hiệu năng của sản phẩm ở nhiệt độ cao hoặc thấp

Bộ điều khiển nhiệt độ vi xử lý PID

- Màn hình độ tương phản cao, 5 phím để chọn lựa trong menu. Hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực

- Thay đổi giá trị cài đặt trực tiếp trên bộ điều khiển

- Có thể bật chức năng auto-tuning, cho phép điều khiển PID tối ưu nhất hoàn toàn tự động

- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C

- Màn hình LCD độ tương phản cao

- Dễ sử dụng

- Điều chỉnh tốc độ tăng nhiệt và làm mát

- Xem tổng quát các thông số cài đặt và hiển thị khi tủ hoạt động

- Chức năng auto-tuning

- Điều khiển PID chính xác và tin cậy

- Báo động bằng âm thanh và màn hình: cho giá trị cài đặt

- Có thể hiệu chuẩn lại các thông số

- Mật mã bảo vệ

- Cổng giao tiếp RS232/RS485

 

Thông số kỹ thuật Tủ kiểm tra độ ổn định nhiệt độ

Model

T140B

T370B

T440B

T600B

T700B

T900B

T1200B

T1500B

T2300B

Thang nhiệt độ

-25°C ~ +70°C

Model

T140S

T370S

T440S

T600S

T700S

T900S

T1200S

T1500S

T2300S

Thang nhiệt độ

0 ~ +70°C

Độ đồng nhất nhiệt độ

1°C

Độ dao động nhiệt độ

0.1°C

Thể tích lòng (Lít)

130

310

370

450

530

810

1020

1180

1830

Khối lượng tủ (kg)

70

80

95

110

160

165

205

245

360

Bộ điều khiển

Bộ điều khiển điện tử PID, 1 cho nhiệt độ và 1 cho độ ẩm

Màn hình LCD độ tương phản cao, hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực

Thông số thiết kế

Vỏ ngoài và lòng tủ

Lòng tủ bằng thép không gỉ 304, vỏ ngoài bằng thép mạ kẽm sơn tĩnh điện hoặc tùy chọn thép không gỉ

Cửa tủ

Tự đóng, đệm cửa bằng cao su từ tính

Kệ tủ

Tháo rời được, điều chỉnh được độ cao, bằng thép mạ kẽm sơn tĩnh điện

Thông số báo động và an toàn

Báo động

Báo động bằng âm thanh và màn hình

Thông số

Nhiệt độ cao / thấp, Độ ẩm cao / thấp

An toàn

Bộ phận an toàn reset lại bằng tay Class 1 (DIN 12880)

Kích thước lòng

Rộng (mm)

450

500

500

600

600

1100

1320

1320

2070

Sâu (mm)

535

480

580

570

670

580

570

670

670

Cao (mm)

520

1250

1250

1350

1350

1250

1350

1350

1350

Kích thước bên ngoài

Rộng (mm)

530

600

600

750

750

1200

1500

1500

2250

Sâu (mm)

640

745

845

845

820

700

700

820

820

Cao (mm)

940

1920

1920

2100

2100

1920

2100

2100

2100

Kích thước kệ

Rộng (mm)

400

460

460

530

530

460

530

530

530

Sâu (mm)

500

470

570

550

650

570

550

650

650

Số cánh cửa

1

1

1

1

1

2

2

2

3

Số kệ

2

3

3

3

3

6

6

6

9

Thông số điện

Tiêu thụ điện tại 37 °C (kWh/h)

1.55

1.65

1.92

2.08

2.18

2.53

3.68

4.22

4.30

Nguồn điện

220/240V, 50Hz, 1 pha

Zalo