Máy đo độ phân cực tự động chính xác cao, P8000
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Kruss - Đức
Mã hàng: P8000 Series
- Máy đo phân cực tự động, vận hành trực quan bằng màn hình cảm ứng lớn
- Quản lý và cấp phép cho người sử dụng
- Vận hành theo menu, dễ sử dụng, tùy chọn phím tắt
- Các model phân cực kế tự động P8000-P và P8100-P được trang bị hệ thống điều khiển nhiệt độ cho mẫu bằng Peltier như một tính năng tiêu chuẩn. Vị trí và cách ly tối ưu của bộ Peltier trực tiếp trên ống mẫu đảm bảo phân cực kế tự động điều khiển nhiệt độ đồng nhất và cân bằng nhiệt độ cần thiết trong mẫu. Điều này cho phép đo mẫu chính xác cao.
- Các phân cực kế tự động P8000-P và P8100-P được khuyến nghị khi cần điều khiển nhiệt độ mẫu cực kỳ chính xác, bất kể điều kiện nhiệt độ bên ngoài, trong thời gian đặc biệt ngắn. Các phân cực kế tự động này là giải pháp lý tưởng cho các ngành công nghiệp dược phẩm, hóa chất, thực phẩm và đồ uống.
- Kết hợp với các ống đo điều khiển nhiệt độ và bộ điều nhiệt tuần hoàn (PT80 hoặc PT31), các phân cực kế tự động P8000-T và P8100-T cho phép điều khiển nhiệt độ mẫu trong khoảng từ 8 °C ~ 80 °C. Vì vậy các phân cực kế tự động này phù hợp với các phép đo có độ chính xác cao về mặt đảm bảo chất lượng.
- Các model này là lựa chọn phù hợp nếu, ví dụ, cần một số lượng lớn các ống đo kiểm soát nhiệt độ khác nhau. Các phân cực kế tự động này sử dụng trong kiểm soát độ tinh khiết, trong xác định thành phần hóa học, trong phân tích thường quy với khối lượng mẫu lớn hoặc trong phân tích hương vị và mùi thơm.
Đặc điểm Phân cực kế tự động P8000
- Các thang đo cài đặt sẵn (góc quay quang, góc quay riêng, thang đường và nồng độ)
- Tùy chọn các thang đo theo ý muốn dựa trên các chuyển đổi
- Thích hợp cho tất cả các loại mẫu
- Đo được với mật độ quang đến 3.0
- Đo nhiệt độ trực tiếp trong buồng mẫu
- Bù nhiệt độ tin cậy
- Thời gian đo nhanh khoảng 1 giây
- Tùy chọn nhập vào thời gian đo bằng tay hay đo tự động
- Độ chính xác cao trên toàn thang đo
- Vỏ máy gọn, bền chắc bằng thép sơn tĩnh điện
- Đèn LED hiệu băng cao tuổi thọ 100.000 giờ
- Các cổng giao tiếp để truyền dữ liệu đo và nối các thiết bị ngoại vi
- Phù hợp tiêu chuẩn GMP / GLP, USP/BP/JP/Ph. Eur,, FDA, ISO HACCP, OIML, ICUMSA, ASTM, NIST
Xem thêm Khúc xạ kế tự động để bàn Model DR6000 - Xem thêm Máy đo phân cực tự động P3000
Thông số kỹ thuật Phân cực tự động độ chính xác cao Kruss P8000
Model |
KRUSS P8000-P |
KRUSS P8100-P |
KRUSS P8000-P |
KRUSS P8100-P |
Các thang đo |
Góc quay quang học (°) Góc quay cực riêng Thang đường Quốc tế (°Z) Nồng độ (g/100 ml) Thang đo của người dùng |
Góc quay quang học (°) Góc quay cực riêng Thang đường Quốc tế (°Z) Nồng độ (g/100 ml) Thang đo của người dùng |
||
Khoảng đo |
±90° |
±90° |
||
Độ chính xác |
±0.003° |
±0.002° |
±0,003° |
±0,002° |
Thời gian đo |
1-2 giây |
1-2 giây |
||
Độ phân giải |
0.001° |
0,001° |
||
Phương pháp và người dùng |
Có thể cài đặt hơn 10000 |
Có thể cài đặt hơn 10000 |
||
Điều chỉnh |
Tự động, vận hành bằng menu |
Tự động, vận hành bằng menu |
||
Các bộ phận tiếp xúc mẫu |
Thủy tinh borosilicate |
Thủy tinh borosilicate, PTFE, thep không gỉ 303 |
||
Độ truyền sáng của mẫu |
> 0.1 % (OD3) |
> 0.1 % (OD3) |
||
Nguồn đèn |
Bước sóng 589 nm |
Bước sóng 589 nm |
||
Ống mẫu |
Tối đa 220 mm |
Tối đa 220 mm |
||
Các đặc điểm khác |
Theo dõi đánh giá; quản lý người dùng; ổn định giá trị đo được; bù nhiệt độ |
Theo dõi đánh giá; quản lý người dùng; ổn định giá trị đo được; bù nhiệt độ |
||
Thông số nhiệt độ |
||||
Nhiệt độ làm việc |
15-40 °C |
PT31 = 8 ~ 35 °C |
||
Chính xác điều khiển |
±0,2 °C |
PT31 = ±0.2 °C |
||
Chính xác nhiệt độ |
±0,1 °C |
±0,1 °C |
||
Phân giải nhiệt độ |
0,1 °C |
0,1 °C |
||
Điều khiển nhiệt độ |
Với ống đo PRG-100-EPT (Điều khiển bằng Peltier) |
Với bề tuần hoàn PT31 hay PT80 |
||
Các thông số cơ bản |
||||
Kiểu điều khiển |
Màn hình màu cảm ứng điện dung 7.0”, độ phân giải 800 x 480, bàn phím, chuột, máy quét mã vạch |
Màn hình màu cảm ứng điện dung 7.0”, độ phân giải 800 x 480, bàn phím, chuột, máy quét mã vạch |
||
Công giao tiếp |
1x USB, 1x RS-232, 1x Ethernet, LIMS |
1x USB, 1x RS-232, 1x Ethernet, LIMS |
||
Kích thước |
R670 x C200 x S360 mm |
R670 x C200 x S360 mm |
||
Trọng lượng |
29 kg |
29 kg |
|
|
Thông số điện |
||||
Điện thế |
110-250 VAC |
110-250 VAC |
||
Tần số |
50/60 Hz |
50/60 Hz |
||
Công suất tiêu thụ |
65 W |
35 W |
||
Công suất tối đa |
85 W |
50 W |
Sản phẩm liên quan
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Khúc xạ kế tự động, DR6000
Liên hệ
Khúc xạ kế Abbe
Liên hệ
Ống mẫu máy đo phân cực
Liên hệ
Kính hiển vi sinh học
Liên hệ
Kính hiển vi đảo ngược
Liên hệ