Máy đo độ phân cực tự động chính xác cao, P8000
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Kruss - Đức
Mã hàng: P8000 Series
- Máy đo phân cực tự động, vận hành trực quan bằng màn hình cảm ứng lớn
- Quản lý và cấp phép cho người sử dụng
- Vận hành theo menu, dễ sử dụng, tùy chọn phím tắt
Các đặc điểm của Máy đo phân cực tự động độ chính xác cao Kruss P8000
-Các thang đo cài đặt sẵn (góc quay quang, góc quay riêng, thang đường và nồng độ)
- Tùy chọn các thang đo theo ý muốn dựa trên các chuyển đổi
- Thích hợp cho tất cả các loại mẫu
- Đo được với mật độ quang đến 3.0
- Đo nhiệt độ trực tiếp trong buồng mẫu
- Bù nhiệt độ tin cậy
- Thời gian đo nhanh khoảng 1 giây
- Tùy chọn nhập vào thời gian đo bằng tay hay đo tự động
- Độ chính xác cao trên toàn thang đo
- Vỏ máy gọn, bền chắc bằng thép sơn tĩnh điện
- Đèn LED hiệu băng cao tuổi thọ 100.000 giờ
- Các cổng giao tiếp để truyền dữ liệu đo và nối các thiết bị ngoại vi
- Phù hợp tiêu chuẩn GMP / GLP, USP/BP/JP/Ph. Eur,, FDA, ISO HACCP, OIML, ICUMSA, ASTM, NIST
Xem thêm Khúc xạ kế tự động để bàn Model DR6000 - Xem thêm Máy đo phân cực tự động P3000
Thông số kỹ thuật Máy đo phân cực tự động độ chính xác cao Kruss P8000
Model |
P8000 |
P8100 |
P8000-T/TF |
P8100-T/TF |
P8000-P |
P8100-P |
Các thang đo |
Góc quay quang (°) Thang đường quốc tế (°Z) Nồng độ (g/100ml) Góc quay riêng Người sử dụng cài đặt |
Góc quay quang (°) Thang đường quốc tế (°Z) Nồng độ (g/100ml) Góc quay riêng Người sử dụng cài đặt |
Góc quay quang (°) Thang đường quốc tế (°Z) Nồng độ (g/100ml) Góc quay riêng Người sử dụng cài đặt |
|||
Khoảng đo |
±90° ±259°Z 0 ~ 99.9 g/100ml |
±90° ±259°Z 0 ~ 99.9 g/100ml |
±90° ±259°Z 0 ~ 99.9 g/100ml |
|||
Độ đúng |
±0.003° ±0.01°Z ±0.5g/100ml |
±0.002° ±0.01°Z ±0.5g/100ml |
±0.003° ±0.01°Z ±0.5g/100ml |
±0.002° ±0.01°Z ±0.5g/100ml |
±0.003° ±0.01°Z ±0.5g/100ml |
±0.002° ±0.01°Z ±0.5g/100ml |
Độ phân giải |
0.001° 0.01°Z 0.1 g/100ml |
0.001° 0.01°Z 0.1 g/100ml |
0.001° 0.01°Z 0.1 g/100ml |
|||
Thời gian đo ±90° |
Khỏang 1 giây |
Khỏang 1 giây |
Khỏang 1 giây |
|||
Nguồn đèn |
1 LED với kính lọc |
1 LED với kính lọc |
1 LED với kính lọc |
|||
Bước sóng |
589 nm |
589 nm |
589 nm |
|||
Loại mẫu cho phép |
> 0.1% (OD3) |
> 0.1% (OD3) |
> 0.1% (OD3) |
|||
Chiều dài ống mẫu |
Tối đa 220 mm |
Tối đa 220 mm |
Tối đa 220 mm |
|||
Đo nhiệt độ |
Với cảm đầu dò nhiệt Pt100, đầu dò nhiệt tích hợp PRT-E hay PRT-T |
Với cảm đầu dò nhiệt Pt100, đầu dò nhiệt tích hợp vào ống mẫu PRG-100-EPT |
Với cảm đầu dò nhiệt Pt100, đầu dò nhiệt tích hợp PRT-E hay PRT-T |
|||
Thang đo nhiệt độ |
0 ~ 99.9°C |
0 ~ 99.9°C |
0 ~ 99.9°C |
|||
Độ phân giải nhiệt độ |
0.1°C |
0.1°C |
0.1°C |
|||
Độ đúng nhiệt độ |
± 0.2°C |
± 0.2°C |
± 0.2°C |
|||
Kiểm soát nhiệt độ |
Có thể gắn thêm (cần bể điều nhiệt PT31, ống lót P8020, ống mẫu có điều nhiệt PRG-100-ET |
Với bể điêu nhiệt PT31 (cần ống mẫu có điều nhiệt PRG-100-ET) |
Với ống mẫu PRG-100-EPT tích hợp 3 Peltier |
|||
Thang đo nhiệt độ |
0 ~ 40 °C |
15 ~ 40 °C |
||||
Chính xác nhiệt độ |
±0.2 °C |
± 0.2°C |
||||
Lưu trữ phương pháp |
Có thể cài đặt số lượng phương pháp không giới hạn |
|||||
Điều chỉnh |
Tự động (vận hành théo menu) |
|||||
Vỏ máy |
Thép sơn tĩnh điện |
|||||
Màn hình |
Màn hình cảm ứng 5.7”, 640 x 480 pixels |
|||||
Cổng giao tiếp |
1xUSB, 1xRS-232, 1xEthernet |
|||||
Công suất khi đo |
35W |
65W |
||||
Công suất tối đa |
50W |
85W |
||||
Kích thước (RxCxS) |
645 x 200 x 360 mm |
|||||
Khối lượng |
28 kg |
Xem thêm Ống mẫu bằng thủy tinh - thép không gỉ - Xem thêm Tấm chuẩn thạch anh
Sản phẩm liên quan
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Khúc xạ kế tự động, DR6000
Liên hệ
Khúc xạ kế Abbe
Liên hệ
Ống mẫu máy đo phân cực
Liên hệ
Kính hiển vi sinh học
Liên hệ
Kính hiển vi đảo ngược
Liên hệ