Máy đo tỉ trọng tự động, DS7700/DS7800
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Kruss - Đức
Mã hàng: DS7700 / DS7800
- Máy đo tỉ trọng chất lỏng tự động sử dụng nguyên lý ống U dao động, đáp ứng các yêu cầu về độ đúng, tốc độ đo và thể tích mẫu cần thiết
- Máy đo tỉ trọng Kruss được sản xuất dựa trên nhiều năm kinh nghiệm, sử dụng trong phòng thí nghiệm hay dây chuyền sản xuất
Các ưu điểm máy đo tỉ trọng tự động Kruss DS7700, DS7800
- Màn hình cảm ứng giao tiếp sắp xếp tốt, dễ hiểu
- Tùy chọn quản lý người sử dụng với hai mức cấp phép
- Điều chỉnh dễ dàng với hướng dẫn theo menu
- Chọn túy ý phím tắt
- Chọn tùy ý các phương pháp cấu hình và thang đo
- Bảng nồng độ, thí dụ cho đường, axít sulphuric và cồn; có thể thêm bất kỳ số nào cho bảng
- Cần thể tích mẫu rất nhỏ
- Đo mẫu có độ nhớt rất cao hoặc mẫu có nhiều vấn đề thể vẫn, bọt khí…
- Điều khiển nhiệt độ bằng Peltier
- Đo với thời gian đo nhập vào bằng tay hay thời gian đo tối ưu nhờ sự nhận biết kết quả đo ổn định tự động
- Đo nhiều mẫu hay các mẫu cùng loại và lấy trung bình
- Dữ liệu đo lặp lại và có thể truy xuất
- Cổng giao tiếp thuận tiện truyền dữ liệu đo
- Chống hóa chất ăn mòn
- Bộ ống mẫu dùng được cho hầu hết các loại mẫu
- Tương thích GMP/GLP và 21 CFR Part 11
Thông số kỹ thuật Máy đo tỉ trọng tự động Kruss DS7700 và DS7800
|
DS7700 |
DS7800 |
Đơn vị đo |
Tỉ trọng (g/cm3) Tỉ trọng tương đối Brix (% Brix( Nồng độ cồn (% thể tích) Nồng độ axít sulphuaric (% wt) Đơn vị của người sử dụng |
|
Thang đo tỉ trọng |
0–3 g/cm³ |
|
Độ đúng |
±0.001 g/cm³ |
±0.0001 g/cm³ |
Thời gian đo |
Thông thường 1 ~ 3 phút, gồm điều khiển nhiệt độ |
|
Thể tích mẩu (tiêm bằng tay) |
0.9 ml |
|
Thang đo nhiệt độ |
10–40 °C |
|
Độ đúng nhiệt độ |
±0.02°C |
|
Lưu trữ phương pháp |
Gần như không giới hạn số phương pháp cài đặt |
|
Điều chỉnh máy |
Tự động (theo menu), với khí khô và nước cất |
|
Hiệu chuẩn của nhà sản xuất |
Với không khí và nước 9 điểm nhiệt độ |
|
Vỏ máy |
Bằng nhôm đúc, sơn tĩnh điện |
|
Màn hìh điều khiển |
Màn hình màu 5.7” TFT, 640 x 480 pixel |
|
Cổng giao tiếp |
USB, RS232, Ethernet |
|
Nguồn điện |
100 ~ 240V, 47 ~ 63 Hz |
|
Công suất điện |
Đo: 25W, Tổng: 120W |
|
Kích thước (R x C x S) |
220 x 220 x 430 mm |
|
Khối lượng |
Khoảng 5.3 kg |
|
Cấu hình tiêm mẫu bằng tay |
||
DS7700-1 |
Bộ phận sấy khô với van 2/2 ngã Bộ ống Tygon để sử dụng với syringe Luer: ống khí, ống thải, ống nối Luer Mỏ Luer Syringe Luer Bình chứa nước thải PE với nắp |
|
DS7700-2 |
Bộ phận sấy khô với van 2/2 ngã Bộ ống Tygon để sử dụng với syringe Luer: ống khí, ống thải, ống nối Luer Bộ ống PTFE để sử dụng với Syringe Luer: ống xả, ống thải, ốc vặn PEEK Chống văng PTFE Đầu nối Olive/UNFa để xả mẫu qua ống Tygon bằng mỏ UNF Mỏ Luer, UNF Syringe Luer Bình chứa nước thải PE với nắp |
|
Cấu hình bán tự động, tiêm mẫu và vệ sinh bằng bơm nhu động |
||
DS7700-3 |
Bộ phận sấy khô với van 2/2 ngã Bơm nhu động chống ăn mòn hóa chất Bộ ống Tygon sử dụng với bộ sấy khô: ống hút, ống xả, ống khí, ống thải, các ầu nối Luer Bộ ống cho bơm nhu động: ống TPE cho bơm, các đầu nối PTFE (olive) Mỏ Luer Syringe Luer Bình chứa nước thải PE với nắp |
|
Cấu hình tự động, tiêm mẫu bằng bơm nhu động, bộ thay đổi mẫu tự động 89 vị trí |
||
DS7700-4 DS7800-4 |
Bộ phận sấy khô với van 3/2 ngã Bơm nhu động Bộ thay đổi mẫu tự động S80 (18 hay 36 mẫu) hoặc AS 90 (53 hay 89 mẫu), bao gồm 1 (tối đa 20 tấm thay đổi mẫu phù hợp cho chai lọ (vial) PP hay thủy tinh Bộ ống Tygon sử dụng với bộ sấy khô DS7060: ống hút, ống xả, ống khí, ống thải, đầu nối Luer Bộ ống cho bơm nhu động: ống TPE cho bơm, các đầu nối PTFE (olive) Đầu nối olive/UNFa để nối ống Tygon đến bộ sấy khô DS7060 Đầu nối UNFi/Luer để cung cấp mẫu đến bộ thay đổi mẫu tự động AS80 hay AS90 qua mỏ Luer Luer nozzles Mỏ Luer Syringe Luer Bình chứa nước thải PE với nắp |
Sản phẩm liên quan
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Khúc xạ kế tự động, DR6000
Liên hệ
Khúc xạ kế Abbe
Liên hệ
Ống mẫu máy đo phân cực
Liên hệ
Kính hiển vi sinh học
Liên hệ
Kính hiển vi đảo ngược
Liên hệ