Máy nghiền mẫu rotor, Máy nghiền búa
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Retsch - Đức
Mã hàng: SR 300, SK 300
- Máy nghiền mẫu rotor thích hợp nghiền mẫu thô và mịn, nghiền mẫu theo lô hay liên tục
- Máy có thể nghiền mẫu khô, mềm, cứng vừa và các chất vô cơ và hữu cơ
- Kiểm soát được độ mịn vật liệu ra bằng các sàng dưới đáy có cỡ lỗ tùy chọn 0.08 ~ 10 mm
- Máy nghiền mẫu rotor thích hợp nghiền mẫu thô và mịn, nghiền mẫu theo lô hay liên tục
- Máy có thể nghiền mẫu khô, mềm, cứng vừa và các chất vô cơ và hữu cơ
- Có thể điều chỉnh tốc độ nghiền, nên Máy nghiền mẫu rotor rất linh hoạt để sử dụng, từ chuẩn bị mẫu trong phòng thí nghiệm đến chuẩn bị mẫu theo lô trong sản xuất thử (pilot) hay xưởng sản xuất.
- Buồng nghiền, phểu tiếp liệu và các vật liệu đường vào làm hoàn toàn bằng thép không gỉ chất lượng cao.
Ưu điểm của Máy nghiền mẫu rotor SR300 và SK300
- Máy thích hợp vật liệu theo lô hay số lượng lớn
- Độ mịn đầu ra cao
- Điều chỉnh được tốc độ phù hợp cho các ứng dụng khác nhau
- Vệ sinh dễ dàng nhờ các bộ phận nghiền thay đổi được (nhấn vào để gắn), rotor và cassette
- Buồng nghiền, phểu tiếp liệu, liệu đường và đường ra bằng thép không gỉ
- Tùy chọn phụ kiện nghiền 180° để nghiền vật liệu cứng – giòn bằng va đập tăng cường
- Tùy chọn rotor cách quãng xa để giảm tăng nhiệt do ma sát
- Phểu tiếp liệu tháo rời được để dễ vệ sinh
- Hãm máy bằng điện
- Kiểm soát được độ mịn vật liệu ra bằng các sàng dưới đáy có cỡ lỗ tùy chọn 0.08 ~ 10 mm
- Bộ phận khóa trung tâm
- Nhiều phụ kiện tùy chọn bao gồm các hệ thống thu mẫu và tiếp liệu, rotor và sàng rây
Thông số kỹ thuật Máy nghiền mẫu rotor SR 300 và SK 300
|
Retsch SR 300 |
Retsch SK 300 |
Vật liệu có thể nghiền được |
Mềm, cứng vừa |
|
Kích thước vật liệu đầu vào |
< 25 mm |
< 25 mm |
Độ mịn vật liệu đầu ra |
< 50 µm |
< 100 µm |
Tốc độ nghiền |
3.000 ~ 10.000 vòng/phút, bước điều chỉnh 500 vòng/phút |
2.000 ~ 4.000 vòng/phút, bước điều chỉnh 200 vòng/phút |
Tốc độ ngoại biên rotor |
22 ~ 72 m/giây |
15.5 ~ 31 m/giây |
Loại rotor nghiền |
Tiêu chuẩn / cách quãng xa |
Thép không gỉ / gang đúc |
Vật liệu của bộ phận nghiền |
Rotor và sàng rây bằng thép không gỉ |
Thép cứng, thép không gỉ, gang đúc, thép 1.1740 (nghiền mẫu không nhiễm kim loại) |
Kích cỡ sàng rây |
Lỗ hình thang: 0.08 – 0.12 – 0.20 – 0.25 – 0.35 – 0.50 – 0.75 – 1.00 – 1.25 – 1.50 – 2.00 mm. Lỗ hình tròn: 3 – 4 – 10 mm |
Lỗ hình thang: 0.12 – 0.20 – 0.25 – 0.35 – 0.50 – 0.75 – 1.00 – 1.25 – 1.50 – 2.00 mm. Lỗ hình tròn: 3 – 4 – 5 – 6 – 8 – 10 mm |
Phểu tiếp liệu gắn bản lề |
Tháo rời được |
|
Bộ phận thu bụi |
Tùy chọn cyclone |
|
Thể tính thùng thu mẫu |
5L, tùy chọn 30L |
|
Truyền động |
Động cơ 3 pha, 2.5 kW |
Động cơ 3 pha với biến tần |
Công suất điện |
2.5 kW |
1.5 kW |
Hãm máy bằng điện |
● |
|
Cấp bảo vệ |
IP 41 |
|
Nguồn điện |
200 ~ 240V, 50/60Hz, 1 pha |
|
Kích thước (R x C x S) |
600 x 1200 x 700 mm |
|
Khối lượng |
Khoảng 60 kg |
Sản phẩm liên quan
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ