Máy đo màu quang phổ
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Biuged - Trung Quốc
Mã hàng: BGD 558
- Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế
- Màn hình màu cảm ứng điện dung 3.5 inch
- Định vị điểm đo bằng camera
Các đặc điểm
- Máy đo màu quang phổ có thiết kế thẩm mỹ hoàn hảo kết hợp cấu trúc theo công thái học
- Cấu trúc quang d/8º, phù hợp tiêu chuẩn CIE No.15,ISO7724/1, ASTM E1164, DIN5033
- Nguồn sáng LED tuổi thọ cao, tiết kiệm năng lượng
- Độ mở Φ8mm thích hợp cho nhiều loại mẫu, có thể đo SCI và SCE cùng lúc
- Cấu hình phần cứng cao, màn hình màu cảm ứng điện dung 3.5-inch TFT , cách tử lõm, cảm biến CMOS chuỗi kép 256 pixel
- Cổng giao tiếp USB
- Tấm chuẩn trắng chống mài mòn cực tốt, chống ố và hiệu năng ổn định
- Bộ nhớ lớn, lưu trữ đến 10000 dữ liệu
- Hai chế độ góc đo, nhiều chế độ ánh sáng, nhiều hệ màu khác nhau, phù hợp các chỉ số màu tiêu chuẩn, đáp ứng các yêu cầu đo màu khác nhau
- Hệ thống định vị xem bằng camera, định vị nhanh, đơn giản và thuận tiện
- Phần mềm mạnh và nhiều chức năng cho PC
Thông số kỹ thuật Máy đo màu quang phổ
|
BGD 558/1 |
BGD 558/3 |
Kiểu chiếu sáng/góc đo |
d/8º (chiếu sáng khuếch tán, góc đo 8º) Đo SCI/SCE (chế độ đo gồm phản xạ gương và bỏ phản xạ gương), bao gồm đo UV / bỏ đo UV Tiêu chuẩn: CIE No.15,ISO7724/1, ASTM E1164, DIN5033 |
|
Gương cầu tích hợp |
Φ48 mm |
|
Nguồn sáng |
LED kết hợp |
LED kết hợp, ánh sáng UV |
Chế độ kính quang phổ |
Cách tử lõm |
|
Cảm biến quang phổ |
Cảm biến hình ảnh CMOS, hai chuỗi 256 pixel |
|
Thang bước sóng |
400 ~ 700 nm |
|
Nửa băng thông |
10 nm |
|
Thang đo phản xạ |
0 ~ 200% |
|
Nguồn sáng/Độ mở |
Mở đơn: MAV (big Aperture): Φ8mm / Φ10mm |
Mở đôi: MAV (big Aperture): Φ8mm / Φ10mm SAV (Small Aperture): Φ4mm / Φ5mm |
Chế độ đo |
SCI & SCE |
|
Không gian màu |
CIE LAB, YYZ, Yxy, LCh, CIE LUV, Hunter LAB |
|
Công thức chênh lệch màu |
AEab, AEUV, AE94, AEcmc(2:1), AEcmc(1:1), AE0, AE (Hunter) |
|
Dữ liệu màu khác |
WI: ASTM E313, CIE/ISO, AATCC, Hunter YI: ASTM D1925, ASTM E313 TI: ASTM E313, CIE/ISO; Metamerism MI: Color Staiin: Color Fastness |
|
Góc đo |
2º / 10º |
2º / 10º |
Thông số hiển thị |
Giá trị phổ/biểu đồ, giá trị màu, giá trị chênh lệch màu/biểu đồ, kết quả Pass/fail, Offset màu |
|
Thời gian đo |
Khoản 1.2 giây (nếu đo SCI/SCE cùng lúc: khoảng 3 giây) |
|
Độ lặp lại |
Phản xạ phổ: MAV/SCI, độ lệch chuẩn 0.1% (400 ~ 700: 0.2%) Giá trị màu: MAV/SCI, AEab 0.04 (giá trị trung bình chuẩn trắng đo 30 lần, tần suất đo 5 giây, sau chuẩn) |
Phản xạ phổ: MAV/SCI, độ lệch chuẩn 0.08% (400 ~ 700: 0.18%) Giá trị màu: MAV/SCI, AEab 0.03 (giá trị trung bình chuẩn trắng đo 30 lần, tần suất đo 5 giây, sau chuẩn) |
Thỏa thuận máy quốc tế |
MAV/SCI, AEab 0.2 (giá trị trung bình 12 tấm màu BCRA II series) |
MAV/SCI, AEab 0.15 (giá trị trung bình 12 tấm màu BCRA II series) |
Chế độ đo |
Đo đơn lẻ, đo trung bình (2 ~ 99 lần) |
|
Định vị điểm đo |
Hệ thống định vị quan sát bằng camera |
|
Kích thước: |
D184 x R77 x C105mm |
|
Khối lượng |
Khoảng 600g |
|
Nguồn nuôi |
4 pin kiềm AA, hoặc nguồn nuôi qua cổng USB |
|
Tuổi thọ đèn |
Khoảng 5 năm, hơn 3 triệu lần đo |
|
Màn hình hiển thị |
Màn hình màu cảm ứng điện dung 3.5 inch TFT, |
|
Cổng giao tiếp |
USB/RS232 |
USB/RS232, Bluetooth |
Bộ nhớ dữ liệu |
1000 chuẩn, 20000 mẫu |
1000 chuẩn, 28000 mẫu |
Ngôn ngữ hiển thị |
Trung Quốc, Anh |
|
Môi trường sử dụng |
-20 ~ 50ºC, 0 ~ 85% RH (không đọng sương) |
|
Phụ kiện kèm theo |
Cáp dữ liệu, 4 pin kiềm AA, hướng dẫn sử dụng, phần mềm cho PC, tấm chuẩn trắng và đen, vỏ bảo vệ |
Sản phẩm liên quan
Máy đo hệ số ma sát (COF)
Liên hệ
Máy đo lực kéo đứt, tách lớp
Liên hệ
Máy đo lực vặn nắp chai
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Máy đo độ nhớt sơn Krebs Stormer
Liên hệ
Thước đo độ mịn sơn
Liên hệ
Cốc đo độ nhớt sơn, ISO Flow Cup
Liên hệ
Bảng kiểm tra độ phủ sơn
Liên hệ
Máy ghi thời gian khô màng sơn
Liên hệ
Thiết bị thử độ bền uốn màng sơn
Liên hệ