Cân phân tích và Cân chính xác
Tình trạng: Hàng có sẵn
Nhà sản xuất: Ohaus - Mỹ
Mã hàng: Pioneer
- Chính xác và kinh tế
- Vỏ kim loại bền chắc
- Nhiều lựa chọn từ 52g ~ 12,000g
- Độ đọc được: 0.00001g ~ 0.1g
- Cân phân tích và cân chính xác Ohaus Pioneer PX kết hợp chức năng cân thiết yếu với hiệu suất cạnh tranh, mang lại độ chính xác và khả năng lặp lại cao cho các ứng dụng trong phòng thí nghiệm, công nghiệp và giáo dục.
- Cân phân tích và cân chính xác PX có giá cả phải chăng, được thiết kế trực quan để vận hành thông minh với màn hình dòng thứ hai hiển thị thêm thông tin, khả năng kết nối dễ dàng với cổng USB và RS-232.
- Với vỏ dưới bằng kim loại đúc, đĩa cân phụ và đĩa cân bằng thép không gỉ, cân PX được chế tạo bền bỉ để sử dụng đa năng, lâu dài.
- Pioneer có màn hình dòng thứ hai để hiển thị thêm thông tin hoặc hướng dẫn, thanh loại bỏ tĩnh điện để nối đất thuận tiện và kết nối USB.
Thông số kỹ thuật Cân phân tích Ohaus Pioneer PX
Model chuẩn nội |
PX225D |
PX224 |
PX223 |
PX323 |
PX423 |
PX523 |
PX623 |
Model chuẩn ngoài |
|
PX224/E |
PX223/E |
PX323/E |
PX423/E |
PX523/E |
PX623/E |
Khả năng cân (g) |
82/220 |
220 |
220 |
320 |
420 |
520 |
620 |
Độ đọc được |
0.01mg |
|
|||||
Độ đọc được |
0.1mg |
0.1mg |
0.001g |
||||
Độ lặp lại ≤5% tải |
0.01mg |
0.08mg |
0.0008g |
||||
Độ lặp lại ≥5% tải |
0.02mg |
|
|||||
Độ lặp lại ≥5% tải |
0.1mg |
0.1mg |
0.001g |
||||
Độ tuyến tính |
± 0.1mg |
± 0.2mg |
± 0.002g |
||||
Thời gian ổn định |
10 |
2 |
1.5 |
||||
Cân tối thiểu (USP, K=2, U=0.10%) |
20 mg |
0.16 g |
1.6 g |
||||
Cân tối thiểu (USP, K=2, U=0.10%, SRP≤0.41d) |
8.2 mg |
0.082 g |
0.82 g |
||||
Đĩa cân (Ø) |
80 mm |
90 mm |
120 mm |
||||
Đơn vị cân |
Milligram, Gram, Kilogram, Ounce, Pound, Carat, Pennyweight, Ounce Troy, Grain, Newton, Hong Kong Tael, Singapore Tael, Taiwan Tael, Momme, Tical (MM), Mesghal, Tola (India), Baht, 1 Custom unit |
||||||
Ứng dụng |
Cân, đếm hạt, cân phần %, cân động, xác định tỉ trọng, công thức |
||||||
Cổng giao tiếp |
RS232 và USB |
||||||
Nhiệt độ sử dụng |
+10°C ~ 30°C (khả năng vận hành đảm bảo +5°C ~ 40°C) |
||||||
Nguồn điện |
Nguồn điện 100 ~ 240V, 200mA, 50 ~ 60Hz 12 ~18VA Đầu ra: 12 VDC 0.5A |
||||||
Kích thước |
R209 x S321 C309 mm |
||||||
Trọng lượng |
4.5 kg |
Thông số kỹ thuật Cân chính xác Ohaus Pioneer PX
Model chuẩn nội |
PX822 |
PX1602 |
PX2202 |
PX3202 |
PX4202 |
PX5202 |
PX6202 |
Model chuẩn ngoài |
PX822/E |
PX1602/E |
PX2202/E |
PX3202/E |
PX4202/E |
PX5202/E |
PX6202/E |
Khả năng cân (g) |
820 |
1,600 |
2,200 |
3,200 |
4,200 |
5,200 |
6,200 |
Độ đọc được |
0.01g |
0.01g |
0.01g |
0.01g |
0.01g |
0.01g |
0.01g |
Độ lặp lại ≤5% tải |
0.008g |
0.008g |
0.008g |
0.008g |
0.008g |
0.008g |
0.008g |
Độ lặp lại ≥5% tải |
0.01g |
0.01g |
0.01g |
0.01g |
0.01g |
0.01g |
0.01g |
Độ tuyến tính |
±0.02g |
±0.02g |
±0.02g |
±0.02g |
±0.02g |
±0.02g |
±0.02g |
Thời gian ổn định |
1 giây |
1 giây |
1 giây |
1 giây |
1 giây |
1 giây |
1 giây |
Cân tối thiểu (USP, K=2, U=0.10%) |
16g |
16g |
16g |
16g |
16g |
16g |
16g |
Cân tối thiểu (USP, K=2, U=0.10%, SRP≤0.41d) |
8.2g |
8.2g |
8.2g |
8.2g |
8.2g |
8.2g |
8.2g |
Đĩa cân (Ø) |
180mm |
180mm |
180mm |
180mm |
180mm |
180mm |
180mm |
Đơn vị cân |
Milligram, Gram, Kilogram, Ounce, Pound, Carat, Pennyweight, Ounce Troy, Grain, Newton, Hong Kong Tael,Singapore Tael, Taiwan Tael, Momme, Tical (MM), Mesghal, Tola (India), Baht, 1 Custom unit |
||||||
Ứng dụng |
Cân, đếm hạt, cân phần %, cân động, xác định tỉ trọng, công thức |
||||||
Cổng giao tiếp |
RS232 và USB |
||||||
Nhiệt độ sử dụng |
+10°C ~ 30°C (khả năng vận hành đảm bảo +5°C ~ 40°C) |
||||||
Nguồn điện |
Nguồn điện 100 ~ 240V, 200mA, 50 ~ 60Hz 12 ~18VA Đầu ra: 12 VDC 0.5A |
||||||
Kích thước |
R209 x S321 x C98 mm |
||||||
Trọng lượng |
3.5 kg |
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Cân sấy ẩm, MB90, MB120
Liên hệ
Cân xác định độ ẩm, hồng ngoại
Liên hệ
Cân phân tích độ ẩm
Liên hệ
Cân bàn điện tử Ranger 7000
Liên hệ