Tủ ấm lắc, Máy lắc ổn nhiệt
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Cole Parmer - Mỹ
Mã hàng: Stuart SI-200D
- Tủ ấm kết hợp với máy lắc
- Thể tích tủ 51 lít hay 115 lít
- Hiển thị số nhiệt độ và tốc độ lắc
- Tích hợp hẹn giờ điện tử
- Mặt lắc kéo ra được, dễ dàng tháo lắp mẫu
- Cổng giao tiếp USB và phần mềm để theo dõi nhiệt độ bên ngoài
Tủ ấm lắc Stuart SI-200 của Cole Parmer là sự kết máy lắc và tủ ấm. Tủ ấm lắv lý tưởng cho các quy trình nuôi cấy tế bào:
- Tốc độ lắc được kiểm soát bằng vi xử lý đảm bảo độ chính xác
- Lưu chuyển không khí cưỡng bức bằng quạt đảm bảo nhiệt độ đồng đều bên trong buồng
- Dễ dàng cài đặt và xem nhiệt độ và tốc độ trên màn hình kỹ thuật số
- Những tủ ấm lắc Stuart SI0 Series chuyển động lắc theo quỹ đạo (lắc tròn) để đảm bảo trộn đều đồng thời thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn. Tất cả các model tủ ấm lắc đều có bộ hẹn giờ có thể cài đặt từ 1 giây đến 9 ngày. Khi hết thời gian cài đặt, máy có âm thanh báo động và dừng lắc trong khi vẫn duy trì chức năng nhiệt độ
- Mặt lắc có thể kéo ra thu vào giúp gắn và tháo mẫu dễ dàng. Hệ thống kẹp đa năng giữ chặt các bình ở đúng vị trí.
- Cổng giao tiếp USB tích hợp và phần mềm chuyên dụng cho phép theo dõi nhiệt độ tủ ấm lắc trong thời gian dài thông qua PC.
- Có các giá giữ ống nghiệm tùy chọn bằng thép không gỉ, cho ống 1.5 ml, 15ml và 50ml, có thể điều chỉnh góc nghiêng đến 30°
- Tủ ấm lắc Model SIC-200D-C kết hợp với bộ làm mát tuần hoàn hoặc tương đương, có thể hoạt động ở nhiệt độ thấp hơn 15ºC so với nhiệt độ môi trường (tối thiểu là 5ºC), phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ thấp, như các ứng dụng protein tế bào
Thông số kỹ thuật Tủ ấm lắc Stuart SI-200D, SI-200D-L và SIC-200D-C
|
Stuart SI-200D |
Stuart SI-200D-L |
Stuart SIC-200D-C |
Thang nhiệt độ |
Môi trường +5°C ~ 60°C |
Thấp hơn môi trường 15°C đến 60°C (tối thiểu: 5ºC) |
|
Độ phân giải nhiệt độ |
0.1°C |
0.1°C |
|
Độ chính xác nhiệt độ |
±0.5°C |
±0.5°C |
|
Độ dao động nhiệt độ |
±0.5°C |
±0.5°C |
|
Độ đồng nhất nhiệt độ |
<0.5°C |
±0.5°C |
|
Kiểu lắc |
Lắc tròn (theo quỹ đạo) |
Lắc tròn (theo quỹ đạo) |
|
Tốc độ lắc |
30 ~ 300 vòng/phút |
30 ~ 300 vòng/phút |
|
Biên độ lắc |
16 mm |
16 mm |
|
Kích thước mặt lắc |
335 x 335 mm |
526 x 390 mm |
520 x 390 mm |
Thể tích lòng tủ |
51L |
115L |
115L |
Khả năng tải lắc |
10 kg |
10 kg |
|
Chiều cao tối đa của bình |
250 mm |
300 mm |
300 mm |
Khả năng giữ bình tam giác |
12 x 250 ml, hay 9 x 500 ml, hay 6 x 1000 ml |
30 x 250 ml, hay 15 x 500 ml, hay 9 x 1000 ml, hay 6 x 2000ml |
30 x 250 ml, hay 15 x 500 ml, hay 9 x 1000 ml, hay 6 x 2000ml |
Kích thước lòng (RxSxC) |
422x408x297 mm |
623x465x395 mm |
625 x 455 x 380mm |
Kích thước ngoài (RxSxC) |
450x474x522 mm |
675x542x642 mm |
675 x 562 x 640 mm |
Khối lượng |
30 kg |
55 kg |
60 kg |
Nguồn điện |
230V, 50Hz, 300W |
230V, 50Hz, 450W |
230V, 50Hz, 450W |
Sản phẩm liên quan
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Máy phá mẫu kim loại tự động
Liên hệ
Bếp gia nhiệt phòng thí nghiệm
Liên hệ