Máy lọc nước siêu sạch, Elga PURELAB Flex

Tình trạng: Đặt hàng

Nhà sản xuất: Elga - Anh Quốc

Mã hàng: PURELAB flex 1, 2, 3, 4, 5

- Đầu phân phối linh hoạt, hiển thị rõ ràng độ sạch của nước

- Theo dõi TOC theo thời gian thực

- Thu dữ liệu qua USB để thẩm định hiệu năng máy

- Máy lọc nước siêu sạch PURELAB Flex cung cấp nước siêu sạch Type I - 18.2 MΩ.cm, công suất <10 L/ngày hoặc >10L/ngày

- Máy lọc nước siêu sạch PURELAB Flex phù hợp cho các ứng dụng: các hệ thống phân tích hóa học, sinh học phân tử, điện di, quang phổ hấp thu nguyên tử, sắc ký lỏng, nuôi cấy tế bào, sắc ký khí…

- Thiết kế tiết kiệm mặt bằng, để bàn hay treo tường, có tích hợp hoặc không tích hợp bình chứa nước

- Tuần toàn nước đã lọc qua bình chứa thiết kế kiểu mô đun để duy trì độ sạch đồng nhất

- Đầu phân phối linh hoạt, hiển thị rõ ràng độ sạch của nước và thuận tiện để lấy nước

- Theo dõi TOC theo thời gian thực, hiển thị rõ ràng độ sạch hữu cơ mọi lúc

- Lắp đặt và vận hành đơn giản, làm sạch bán tự động nên giảm thời gian ngừng máy

- Thu dữ liệu qua USB để thẩm định hiệu năng máy và cập nhật phần mềm

 

Thông số kỹ thuật Máy lọc nước siêu sạch  Elga PURELAB Flex

Model

PURELAB

Flex 1

PURELAB

Flex 2

PURELAB

Flex 3

PURELAB

Flex 4

PURELAB

Flex 5

Thông số nước siêu sạch

Thể tích nước sử dụng hàng ngày

>10 L

>10 L

<10 L

<10 L

<10 L

Lưu lượng phân phối

Đến 2L/phút

Đến 2L/phút

Đến 2L/phút

Đến 2L/phút

Đến 2L/phút

Lưu lượng tuần hoàn

 

 

 

 

1 L/phút

Lưu lượng nước RO

-

10L/giờ

-

-

-

Điện trở suất tại 25°C

18.2MΩ.cm

18.2MΩ.cm

18.2MΩ.cm

18.2MΩ.cm

18.2MΩ.cm

Hàm lượng TOC

Tùy nước vào

Tùy nước vào

<5 ppb

<5 ppb

<5 ppb

Trực tiếp từ bình chứa

-

-

 

 

Type III / RO

Bacterial

<0.1CFU/ml

<0.001CFU/ml

<0.001CFU/ml

<0.001CFU/ml

<1CFU/10ml

Bacterial  Endotoxin

<0.001EU/ml

<0.001EU/ml

<0.001 EU/ml

<0.001 EU/ml

<1 EU/10ml

Rnase

-

<1 pg/ml

<1 pg/ml

<1 pg/ml

<20 pg/ml

Dnase

-

<5 pg/ml

<5 pg/ml

<5 pg/ml

<0.02 pg/ml

Hạt nhỏ

 

 

 

 

 

pH

 

 

 

 

 

Kích thước và khối lượng

Kích thước (mm)

C900-1020 x R236 x S374

C900-1020 x R236 x S470

Khối lượng vận hành

10.5 kg

11 kg

23 kg

23 kg

23 kg

Lắp đặt

Để bàn / Treo tường

Để bàn / Treo tường

Yêu cầu nguồn điện

Nguồn điện chính

100 ~ 240V, 50 ~ 60Hz

Điện thế hệ thống

24V DC

Công suất cao nhất

120VA

120VA

120VA

100VA

100VA

Độ ồn

< 40 dB(A)

Yêu cầu nguồn nước đầu vào

Nguồn nước

Nước máy đã xử lý RO hoặc khử ion hoặc nước cất

Nước máy

Nước máy đã xử lý RO hoặc khử ion hoặc nước cất

Độ dẫn điện

 

 

<2000 μS/cm2

 

Độ cứng

 

 

 

<350 ppm CaCO3

<0.5 ppm Cl2

Silica

 

 

 

<30 ppmSiO2

Carbon Dioxide

 

 

 

<30 ppm đề nghị <20ppm

Fouling index

<1

<10

<1

<10

Free Chlorine

<0.05 ppm

<0.5 ppm

<0.05 ppm

<0.05 ppm

TOC

-

<2ppm

<50ppb

<2ppm

Carbon dioxide

<0.1 ppm

<30ppm

<30ppm

<30ppm

Silica

<2 ppm

<30ppm

<30ppm

<30ppm

Particulates

5 ~ 10 µm

-

5 ~ 10 µm

-

Nhiệt độ

4 ~ 40ºC, đề nghị 10 ~ 15ºC

Lưu lượng nước

>2 L/phút

75 L/giờ

75 L/giờ

75 L/giờ

Yêu cầu nước thải

-

90 L/giờ

70 L/giờ

>90 L/giờ

Áp lực nước

-

2 ~ 4 bar

0.07 ~ 6 bar

2 ~ 6 bar

Zalo