Máy khuấy đũa, OHS
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Velp - Italy
Mã hàng: OHS Digital, OHS Advance
- Đầu kẹp SmartChuckTM mới vận hành bằng một tay, không cần dụng cụ
- Giao tiếp USB và Wifi qua VELP Ermes để theo dõi thiết bị 24/7
- Bù mô men SpeedServo™ duy trì tốc độ ổn định
- Giao tiếp kỹ thuật số để cài đặt chính xác và theo dõi các thông số làm việc
- Tiêu chuẩn an toàn hàng đầu (chứng nhận IP54)
- Tốc độ khuấy ổn định cực tốt, có sẵn hộp số 1 cấp hay 2 cấp
- Đầu kẹp SmartChuckTM mới vận hành bằng một tay, không cần dụng cụ
- Giao tiếp USB và Wifi qua VELP Ermes để theo dõi thiết bị 24/7
- Theo dõi mô men theo thời gian thực để điều khiển toàn bộ các phản ứng
- Động cơ không chổi than vận hành liên tục trong điều kiện làm việc nặng
- Chức năng khóa để tránh thay đổi vô ý các điều kiện làm việc
- Bù mô men SpeedServo™ duy trì tốc độ ổn định
OHS Digital |
OHS Advance |
- Hiển thị số để cài đặt vào theo dõi chính xác - Hẹn giờ để vận hành không cần theo dõi - Báo hiệu khuynh hướng mô men theo thời gian thực - Dễ dàng cài đặt theo menu và vận hành start/stop bằng núm xoay - Động cơ không chổi than đảm bảo hiệu suất cao và ít bảo trì Đầu kẹp SmartChuckTM mới vận hành bằng một tay, không cần dụng cụ - Cổng giao tiếp USB để thu dữ liệu quá trình - Chức năng khóa để tránh thay đổi các thông số
|
- Màn hình TFT 3.5 hiển thị hoàn chỉnh các thông tin về điều kiện vận hành - Hẹn giờ để vận hành không cần theo dõi - Dễ dàng cài đặt theo menu và vận hành start/stop bằng núm xoay - Đầu kẹp SmartChuckTM mới vận hành bằng một tay, không cần dụng cụ - Cổng giao tiếp WIFI nối với nền tảng VELP Ermes để theo dõi và điều khiển máy trên cloud - Theo dõi mô men theo thời gian thực và biểu đồ tốc độ - Đầu nối cảm biến để điều khiển chính xác nhiệt độ - Lập trình các phương pháp đến 4 bước thời gian / tốc độ - Cảm biến rung động hiện đại |
Thông số kỹ thuật
|
OHS 20 Digital |
OHS 40 Digital |
OHS 60 Digital |
OHS 100 Digital |
OHS 200 Digital |
Loại màn hình |
LED |
||||
Kích thước màn hình |
7 số |
||||
Kiểu giao tiếp |
Kỹ thuật số |
||||
Loại động cơ |
Không chổi than |
||||
Thể tích khuấy (nước) |
Đến 25L |
Đến 25L |
Đến 40L |
Đến 100L |
Đến 100L |
Hộp số |
1 cấp |
2 cấp |
|||
Mô men (Ncm) |
20 |
40 |
60 |
100 |
200 |
Thang tốc độ (v/p) |
30 ~ 2000 |
30 ~ 1300 |
6 ~ 400 30 ~ 2000 |
||
Chính xác tốc độ |
1 vòng/phút |
||||
Điều khiển tốc độ |
Kỹ thuật số |
||||
Độ nhớt tối đa (MPas) |
10.000 |
25.000 |
50.000 |
70.000 |
100.000 |
Bù mô men |
SpeedServo™ |
||||
Đầu kẹp thanh khuấy |
Đến Φ13 mm |
||||
Cảm biến độ rung |
không |
||||
Hẹn giờ |
Có |
||||
Cảm biến nhiệt độ |
Không |
||||
Thang đo nhiệt độ |
Không |
||||
Độ phân giải nhiệt độ |
Không |
||||
Cổng giao tiếp |
USB |
||||
Kích thước (RxCxS) |
90x285x235 |
90x315x235 |
|||
Khối lượng |
4,1 kg |
4,6 kg |
|||
Cấp bảo vệ |
IP 54 |
|
OHS 60 Advance |
OHS 100 Advance |
OHS 200 Advance |
Loại màn hình |
Graphic TFT |
||
Kích thước màn hình |
3.5” |
||
Kiểu giao tiếp |
Kỹ thuật số |
||
Loại động cơ |
Không chổi than |
||
Thể tích khuấy (nước) |
Đến 40L |
Đến 100L |
Đến 100L |
Hộp số |
1 cấp |
2 cấp |
|
Mô men (Ncm) |
60 |
100 |
200 |
Thang tốc độ (v/p) |
30 ~ 2000 |
30 ~ 1300 |
6 ~ 400 30 ~ 2000 |
Chính xác tốc độ |
1 vòng/phút |
||
Điều khiển tốc độ |
Kỹ thuật số |
||
Độ nhớt tối đa (MPas) |
50.000 |
70.000 |
100.000 |
Bù mô men |
SpeedServo™ |
||
Đầu kẹp thanh khuấy |
Đến Φ13 mm |
||
Cảm biến độ rung |
Có |
||
Hẹn giờ |
Có |
||
Cảm biến nhiệt độ |
Pt100 |
||
Thang đo nhiệt độ |
-10 ~ 350°C |
||
Độ phân giải nhiệt độ |
0.1°C |
||
Cổng giao tiếp |
USB / WIFI |
||
Kích thước (RxCxS) |
90x285x235 |
90x315x235 |
|
Khối lượng |
4,1 kg |
4,6 kg |
|
Cấp bảo vệ |
IP 54 |
Sản phẩm liên quan
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Máy khuấy từ, Velp
Liên hệ
Máy khuấy từ, 6, 15 vị trí, Velp
Liên hệ
Máy lắc Vortex, Velp
Liên hệ
Máy khuấy Jartest Velp
Liên hệ
Máy phá mẫu COD, Velp
Liên hệ
Bộ đo BOD, 6, 10 mẫu, Velp
Liên hệ