Máy khuấy đũa (Overhead Stirrer), Velp
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Velp - Italy
Mã hàng: ES, LS, ES, LS, LH, PW, DLS, DLH
- Dòng máy khuấy đũa của Velp với nhiều model để chọn lựa
- Điều chỉnh tốc độ bằng núm xoay hay màn hình số LCD
- Phù hợp cho thể tích mẫu ích hay nhiều, độ nhớt cao hay thấp
- Điều khiển tốc độ bằng điện tử, thay đổi được tốc độ
- 8 loại cánh khuấy tùy chọn cho máy khuấy đũa
Model ES
- ES là model máy khuấy đũa cơ bản, lý tưởng cho lượng mẫu thấp và độ nhớt thấp/trung bình.
- Điều chỉnh tốc độ điện tử: 50 ~ 1300 vòng/phút
- Thể tích khuấy (H2O): lên đến 15 L
- Độ nhớt: lên đến 1.000 mPa*s
Model LS
- Máy khuấy đũa LS cung cấp hiệu suất đáng tin cậy cho mẫu có độ nhớt trung bình và lượng mẫu thấp.
- Điều chỉnh tốc độ điện tử: từ 50 đến 2000 vòng/phút
- Thể tích khuấy (H2O): lên đến 25 L
- Độ nhớt: lên đến 25.000 mPa*s
Model LH
- Máy khuấy đũa LH cung cấp hiệu suất tuyệt cho mẫu có độ nhớt trung bình và thể tích trung bình.
- Điều chỉnh tốc độ điện tử: 50 ~ 2000 vòng/phút
- Thể tích khuấy (H2O): lên đến 40 L
- Độ nhớt: lên đến 50.000 mPa*s
Model PW
- Máy khuấy đũa PW đề xuất cho mẫu có độ nhớt cao và có thể xử lý khối lượng mẫu lớn.
- Điều chỉnh tốc độ điện tử: 20 ~ 1200 vòng/phút
- Thể tích khuấy (H2O): lên đến 70 L
- Độ nhớt: lên đến 100.000 mPa*s
Model DLS
- DLS là máy khuấy đũa kỹ thuật số dành cho chất lỏng có độ nhớt trung bình.
- Màn hình sáng và dễ đọc hiển thị tốc độ cài đặt hiện tại, mô-men xoắn và thời gian.
- Bộ hẹn giờ kỹ thuật số cung cấp khả năng vận hành không cần giám sát.
- Điều chỉnh tốc độ điện tử: 50 ~ 2000 vòng/phút
- Thể tích khuấy (H2O): lên đến 25 L
- Độ nhớt: lên đến 25.000 mPa*s
- SpeedServoTM: tốc độ không đổi ngay cả khi độ nhớt thay đổi
Model DLH
- DLH là máy khuấy đũa kỹ thuật số dành cho chất lỏng có độ nhớt trung bình.
- Màn hình sáng và dễ đọc hiển thị tốc độ cài đặt hiện tại, mô-men xoắn và thời gian.
- Bộ hẹn giờ kỹ thuật số cung cấp khả năng vận hành không cần giám sát.
- Điều chỉnh tốc độ điện tử: 50 ~ 2000 vòng/phút
- Thể tích khuấy (H2O): lên đến 40 L
- Độ nhớt: lên đến 50.000 mPa*s
- SpeedServoTM: tốc độ không đổi ngay cả khi độ nhớt thay đổi
Thông số kỹ thuật Máy khuấy đũa
Model |
Velp ES |
Velp LS |
Velp LH |
Velp PW |
Velp DLS |
Velp DLH |
Loại hiển thị |
Vạch chia |
Vạch chia |
Vạch chia |
Vạch chia |
Số LCD |
Số LCD |
Thang tốc độ điều khiển |
50 ~ 1300 vòng/phút |
50 ~ 2000 vòng/phút |
50 ~ 2000 vòng/phút |
20 ~ 1200 vòng/phút |
50 ~ 2000 vòng/phút |
50 ~ 2000 vòng/phút |
Thế tích khuấy |
15L (H2O) |
25L (H2O) |
40L (H2O) |
70L v |
25L (H2O) |
40L (H2O) |
Độ nhớt tối đa (mPa*s) |
1.000 |
25.000 |
50.000 |
100.000 |
25.000 |
50.000 |
Ổn định tốc độ |
|
|
|
|
Có, khi độ nhớt thay đổi |
|
Hẹn giờ điện tử |
|
|
|
|
Có |
Có |
Cấp bảo vệ |
IP 42 |
IP 42 |
IP 42 |
IP 42 |
IP 42 |
IP 42 |
Kích thước (mm) |
203x94x344 |
203x94x344 |
203x94x344 |
203x94x344 |
203x94x344 |
203x94x344 |
Trọng lượng |
3,3 kg |
3,3 kg |
3,3 kg |
3,3 kg |
3,3 kg |
3,3 kg |
Công suất điện |
30 W |
120W |
120 W |
190 W |
190 W |
190W |
Nguồn điện |
110 ~ 230V, 50-60Hz, 1 pha |
Sản phẩm liên quan
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Máy khuấy từ, Velp
Liên hệ
Máy lắc Vortex, Velp
Liên hệ
Máy khuấy Jartest Velp
Liên hệ
Máy phá mẫu COD, Velp
Liên hệ
Bộ đo BOD, 6, 10 mẫu, Velp
Liên hệ
Tủ ủ BOD, Tủ ấm BOD, Velp
Liên hệ