Máy khuấy đũa OHS Advance
Tình trạng: Hàng có sẵn
Nhà sản xuất: Velp - Italy
Mã hàng: OHS Advance
- Động cơ DC không chổi than
- SpeedServo™ duy trì mô-men xoắn không đổi ở mọi tốc độ
- Màn hình màu TFT 3,5"
- Điều khiển từ xa qua VELP Ermes
- Máy khuấy đũa OHS Advance với màn hình màu TFT 3,5", cài đặt phương pháp, đo mô-men xoắn chính xác, theo dõi nhiệt độ, cảm biến rung, hẹn giờ và kết nối Wifi để đáp ứng các ứng dụng đòi hỏi khắt khe nhất.
An toàn vô địch
- Vỏ máy khuấy đũa OHS Advance kín bảo thiết bị khỏi bị ăn mòn ngay cả trong môi trường khắc nghiệt nhất với cấp bảo vệ IP 54
- Khóa cài đặt ngăn chặn vô tình thay đổi thông số.
- Bảo vệ toàn diện trong trường hợp quá tải, quá nhiệt và quá dòng.
- Cảm biến rung đảm bảo an toàn tối đa
Khuấy mạnh vượt trội
- Máy khuấy đũa OHS Advance trang bị động cơ không chổi than và công nghệ SpeedServo™ duy trì mô-men xoắn không đổi ở mọi tốc độ
- Tùy chọn model một hay hai cấp tốc độ
- Tùy chọn model có Mômen xoắn lên đến 200 Ncm và thể tích khuấy 100 L
- Vận hành êm độ ồn thấp ngay cả ở tốc độ tối đa
Đơn giản hóa công việc
- Máy khuấy đũa OHS Advance với công nghệ SmartChuck™ đơn giản việc điều chỉnh trục khuấy ngay cả bằng một tay và không cần bất kỳ dụng cụ nào
- Tất cả thông tin quan trọng luôn được hiển thị trong nháy mắt và núm vặn cùng các phím bấm tạo điều kiện thuận lợi sử dụng trong mọi điều kiện
- Giám sát nhiệt độ với đầu dò nhiệt độ Pt 100 đi kèm
Công nghệ độc quyền
- Giám sát biểu đồ mô-men xoắn, tốc độ và nhiệt độ theo thời gian thực
- Bộ hẹn giờ tích hợp
- Lập trình phương pháp
- Điều khiển từ xa qua kết nối Wifi với Nền tảng đám mây VELP Ermes
Thông số kỹ thuật Máy khuấy đũa OHS DAdvance
|
Velp OHS 60 Advance |
Velp OHS 100 Advance |
Velp OHS 200 Advance |
Màn hình hiển thị |
Màn hình Graphic TFT |
||
Kích cỡ màn hình |
3.5” |
3.5” |
3.5” |
Kiểu giao tiếp |
Kỹ thuật số |
Kỹ thuật số |
Kỹ thuật số |
Loại động cơ |
Động cơ DC không chổi than |
||
Thể tích khuấy (H2O) |
Đến 40 L |
Đến 100 L |
Đến 100 L |
Cấp tốc độ |
1 |
1 |
2 |
Mômen xoắn (Ncm) |
60 |
100 |
200 |
Thang tốc độ |
30-2000 v/p |
30-1300 v/p |
6-400 v/p 30-2000 v/p |
Phân giải tốc độ |
1 vòng/phút |
1 vòng/phút |
1 vòng/phút |
Điều khiển tốc độ |
Kỹ thuật số |
Kỹ thuật số |
Kỹ thuật số |
Độ nhớt cao nhất (mPa*s) |
50.000 |
70.000 |
100.000 |
Bù mômen xoắn |
SpeedServo™ |
SpeedServo™ |
SpeedServo™ |
Kẹp thanh khuấy |
Đầu kẹp thích hợp thanh khuấy đường kính 1 ~ 13 mm |
||
Thanh khuấy xuyên qua |
Cho phép thanh khuấy đường kính đến 8.5 mm xuyên qua |
||
Cảm biến rung động |
Có |
Có |
Có |
Hẹn giờ |
Có |
Có |
Có |
Cài đặt phương pháp |
Có |
Có |
Có |
Khóa thiết bị |
Có |
Có |
Có |
Cổng nối đầu dò |
Pt 100 (bao gồm) |
Pt 100 (bao gồm) |
Pt 100 (bao gồm) |
Thang đo nhiệt độ |
-200 ~ 550 °C |
-200 ~ 550 °C |
-200 ~ 550 °C |
Phân giải nhiệt độ |
0.1 °C |
0.1 °C |
0.1 °C |
Cổng giao tiếp |
USB / Wifi |
USB / Wifi |
USB / Wifi |
Phần mềm điều kiển |
Có |
Có |
Có |
Kích thước (RxCxS) |
90x285x235mm |
90x285x235mm |
90x315x235mm |
Trọng lượng |
4,1 kg |
4,1 kg |
4,6 kg |
Cấp bảo vệ |
IP 54 |
IP 54 |
IP 54 |
Công suất điện |
165W |
175W |
150W |
Sản phẩm liên quan
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Máy khuấy từ, Velp
Liên hệ
Máy lắc Vortex, Velp
Liên hệ
Máy khuấy Jartest Velp
Liên hệ
Máy phá mẫu COD, Velp
Liên hệ
Bộ đo BOD, 6, 10 mẫu, Velp
Liên hệ