Máy đo nhiệt độ thực phẩm
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Ebro - Đức, ThermoPort - Nhật
Mã hàng: HI935001, HI935004, HI935007, HI935008
- Thang đo: -50.0ºC ~ 300°C
- CAL CheckTM tự hiệu chuẩn máy khi khởi động.
- Đầu dò có thể thay đổi linh hoạt Thermocouple K hoặc T (dòng FC766xx / FC767xx)
- Độ chính xác ±0.5°C
- Thích hợp để sử dụng trong nhà bếp công nghiệp, cũng như bao bì thực phẩm
Series HI935000x là dòng Máy đo nhiệt độ thực phẩm cầm tay sử dụng Thermocouple (cặp nhiệt điện) Type K hoặc Type T, vỏ máy không thấm nước, thiết kế và chế tạo cho chuyên gia thực phẩm, sử dụng cho các yêu cầu theo dõi nhiệt độ trong hệ thống phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn (HACCP) bao gồm dịch vụ thực phẩm, sản xuất, đóng gói, vận chuyển, nhà hàng hoặc dịch vụ ăn uống.
Chỉ có một nút bấm duy nhất
- Máy chỉ có một nút bấm, đo nhiệt độ không thể đơn giản hơn. Nút bấm duy nhất này dùng để tắt / mở máy và lựa chọn các tùy chọn khi ở Chế độ cài đặt.
Chứng nhận hiệu chuẩn NIST
- Máy được cung cấp với Giấy chứng nhận hiệu chuẩn theo Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia (NIST). Truy xuất hiệu chuẩn từ NIST đảm bảo độ chính xác của kết quả đo
Thiết kế nhỏ gọn
- Máy thiết kế cầm vừa vặn thoải mái trong bàn tay, dễ dàng kiểm tra khi đang di chuyển. Màn hình LCD lớn cung cấp khả năng đọc nhanh từ mọi góc nhìn.
Tính năng CAL CheckTM
- Tính năng CAL Check™ độc quyền của Hanna.
- CAL Check™ cho phép người dùng kiểm tra tình trạng hiệu chuẩn của máy. Nếu máy đo đã được hiệu chuẩn, màn hình sẽ tự động hiển thị "0.0°C" khi khởi động.
Thiết kế bền chắc
- Vỏ máy chống nước văng theo tiêu chuẩn IP65
- Tùy chọn vỏ bảo vệ chống sốc bằng cao su
Có thể thay đổi đầu dò
- Có thể chọn và thay đổi đầu dò Thermocouple với hình dáng và thang đo phù hợp với nhu cầu sủ dụng
- Cung cấp theo đầu dò xuyên sâu chắc chắn được thiết kế để sử dụng thực phẩm.
- Đầu dò bằng thép không gỉ AISI 316: bền, dễ vệ sinh, hoàn hảo để đáp ứng môi trường khắc nghiệt trong lĩnh vực thực phẩm.
Thông số kỹ thuật Máy đo nhiệt độ thực phẩm
|
HI935001 |
HI935004 |
HI935007 |
HI935008 |
EN 13485 |
|
Phù hợp |
|
Phù hợp |
Thang đo |
-50.0 ~ 199.0°C 200 ~ 300°C |
-50.0 ~ 199.0°C 200 ~ 300°C |
-50.0 ~ 199.0°C 200 ~ 300°C |
-50.0 ~ 199.0°C 200 ~ 300°C |
Độ phân giải |
0.1°C 1°C |
0.1°C 1°C |
0.1°C 1°C |
0.1°C 1°C |
Chính xác máy |
±0.4°C |
±0.4°C |
±1°C / ±2ºC (máy + đầu dò) |
±0.5°C / ±1ºC (máy + đầu dò) |
Chính xác đầu dò |
±1.6°C |
±0.6°C |
||
Thời gian đo |
20 giây đạt 90% |
20 giây đạt 90% |
20 giây đạt 90% |
20 giây đạt 90% |
Loại đầu dò |
FC766xx, Type K Có thể tháo rời Đầu nhọn, Φ3 x 100mm, dây 1m |
FC767xx, Type T Có thể tháo rời Đầu nhọn, Φ3 x 100mm, dây 1m |
FC766xx, Type K Đầu dò gắn cố định Đầu nhọn, Φ3 x 100mm, dây 1m |
FC767xx, Type T Có thể tháo rời Đầu nhọn, Φ3 x 100mm, dây 1m |
Tự động tắt |
8 phút, 60 phút hoặc không tắt |
8 phút, 60 phút hoặc không tắt |
8 phút, 60 phút hoặc không tắt |
8 phút, 60 phút hoặc không tắt |
Nguồn pin |
3 pin 1.5V / 3500 giờ sử dụng liên tục |
3 pin 1.5V / 3500 giờ sử dụng liên tục |
3 pin 1.5V / 3500 giờ sử dụng liên tục |
3 pin 1.5V / 3500 giờ sử dụng liên tục |
Báo pin yếu |
Có |
Có |
Có |
Có |
Môi trường |
Sử dụng: -20 ~ 50°C Bảo quản: -40 ~ 70°C |
Sử dụng: -20 ~ 50°C Bảo quản: -40 ~ 70°C |
Sử dụng: -20 ~ 50°C Bảo quản: -40 ~ 70°C |
Sử dụng: -20 ~ 50°C Bảo quản: -40 ~ 70°C |
Kích thước máy |
140 x 57 x 28 mm |
140 x 57 x 28 mm |
140 x 57 x 28 mm |
140 x 57 x 28 mm |
Khối lượng máy |
178 g |
178 g |
178 g |
178 g |
Cung cấp gồm |
- Máy đo chính - Đầu dò cáp 1m - Pin (gắn sẵn) - Hướng dẫn sử dụng - Chứng nhận NIST - Hộp đựng bằng giấy |
- Máy đo chính - Đầu dò cáp 1m - Pin (gắn sẵn) - Hướng dẫn sử dụng - Chứng nhận NIST - Hộp đựng bằng giấy |
- Máy đo chính - Đầu dò cáp 1m - Pin (gắn sẵn) - Hướng dẫn sử dụng - Chứng nhận NIST - Hộp đựng bằng giấy |
- Máy đo chính - Đầu dò cáp 1m - Pin (gắn sẵn) - Hướng dẫn sử dụng - Chứng nhận NIST - Hộp đựng bằng giấy |
Sản phẩm liên quan
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Nhiệt kế điện tử, kín nước
Liên hệ