Máy đo độ nhớt cone plate, côn và đĩa

Tình trạng: Đặt hàng

Nhà sản xuất: Biuged - Trung Quốc

Mã hàng: BGD 159

- Màn hình màu cảm ứng 7-inch

- Cone thay đổi được, dễ dàng lắp đặt và vệ sinh

- Chỉ cần lượng mẫu rất nhỏ, < 1ml

- Hầu hết sơn và chất phủ là chất lỏng phi Newton (non-Newtonian), độ nhớt của chúng thường thay đổi khi sử dụng rulô, cọ quét hay súng phun dưới tốc độ trượt cao.

- Máy phù hợp tiêu chuẩn TCVN 10238-1, ISO 2884, ASTM D 4287, BS 3900

- Máy có thể thí nghiệm với tốc độ trượt (shear rate) 10000S-1 đến 12000S-1.

 

Các đặc điểm Máy đo độ nhớt cone plate

- Màn hình màu cảm ứng 7-inch, giao tiếp kiểu máy tính, hiển thị nhiều thông tin, dễ sử dụng

- Cone thay đổi được, dễ dàng lắp đặt và vệ sinh

- Chọn tốc độ trượt. Tốc độ tiêu chuẩn bao gồm 750 và 900 vòng/phút, cung cấp tốc độ trượt 10000 sec-1.

- Chỉ cần lượng mẫu rất nhỏ, < 1ml, thí nghiệm đơn giản

- Tích hợp đầu dò nhiệt độ Pt100

- Bộ xử lý ARM, cổng Gigabit Ethernet đảm bảo xử lý và truyền dữ liệu tốc độ cao và ổn định

- Thiết kế mới, trục bền chắc, vỏ chống tĩnh điện

- Hệ thống gia nhiệt và điều khiển nhiệt độ, có thể cài đặt nhiệt độ cho đĩa mẫu -5°C ~ 120°C (loại L) hay môi trường +5°C ~ 250°C (loại H)

- Nhiều đơn vị đo độ nhớt, tự động chuyển đổi giữ độ nhớt động lực và động học

- Có thể chuẩn lại máy, bảo vệ hệ số hiệu chỉnh bằng password

 

Thông số kỹ thuật Máy đo độ nhớt cone plate

 

BGD 159/1

(400 RPM)

BGD 159/2

(750 RPM)

BGD 159/3

(900 RPM)

BGD 159/4

(5~1000 RPM)

Cone No.: CAP-01

Shear Rate: 13.3N

Thể tích mẫu: 67μL

47-469 mPa.s

25-250 mPa.s

20-208 mPa.s

20-37,500 mPa.s

Cone No.: CAP-02

Shear Rate: 13.3N

Thể tích mẫu: 38μL

90-938 mPa.s

50-500 mPa.s

40-417 mPa.s

37-75,000 mPa.s

Cone No.: CAP-03

Shear Rate: 13.3N

Thể tích mẫu: 24μL

180-1,875 mPa.s

100-1,000 mPa.s

80-833 mPa.s

75-150,000 mPa.s

Cone No.: CAP-04

Shear Rate: 3.3N

Thể tích mẫu: 134μL

300-3,750 mPa.s

200-2,000 mPa.s

170-1,667 mPa.s

150-300,000

mPa.s

Cone No.: CAP-05

Shear Rate: 3.3N

Thể tích mẫu:67μL

600-7,500 mPa.s

400-4,000 mPa.s

300-3,333 mPa.s

300-600,000

mPa.s

Cone No.: CAP-06

Shear Rate: 3.3N

Thể tích mẫu: 30μL

1,500-18,750

mPa.s

1,000-10,000

mPa.s

800-8,333 mPa.s

750-1,500,000

mPa.s

Cone No.: CAP-07

Shear Rate: 2.0N

Thể tích mẫu: 1700μL

78-787 mPa.s

N/A

N/A

32-63,000 mPa.s

Cone No.: CAP-08

Shear Rate: 2.0N

Thể tích mẫu: 400μL

313-3,125 mPa.s

N/A

N/A

125-250,000

mPa.s

Cone No.: CAP-09

Shear Rate: 2.0N

Thể tích mẫu: 100μL

1,250-12,500

mPa.s

N/A

N/A

500-1,000,000

mPa.s

Cone No.: CAP-010

Shear Rate: 5.0N

Thể tích mẫu: 170μL

100-1,250 mPa.s

N/A

N/A

50-100,000

mPa.s

Zalo