Máy đo độ bục giấy và carton
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Drick - Trung Quốc
Mã hàng: DRK109A, DRK109B
- Phù hợp tiêu chuẩn ISO 2758, ISO 2759
- Đo tự động, các chức năng tính toán thông minh
- Gắn sẵn máy in nhỏ, thuận tiện để lưu kết quả ngay
- Máy đo độ bục giấy và carton DRK109 dùng để kiểm tra độ bền kháng bục của giấy, bìa cứng, giấy sóng (carton) một lớp và nhiều lớp. Máy cũng có thể kiểm tra độ bền kháng bục của các vật liệu như vải không dệt và vải.
Tính năng của thiết bị máy đo độ bục giấy và carton:
- Điều khiển màn hình cảm ứng, cấu trúc mở, chương trình tự động hóa cao, vận hành đơn giản và thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy;
- Máy độ độ bục giấy và carton có phần mềm tự phát triển, đo tự động, chức năng tính toán thông minh, thống kê và in kết quả thử nghiệm, đồng thời có các thông số chênh lệch áp suất độc đáo (có thể đảm bảo độ chính xác của thử nghiệm);
- Máy độ độ bục giấy và carton cũng có chức năng lưu dữ liệu và lưu trữ dữ liệu cực lớn (có thể lưu 500 nhóm, 20 mẫu trong mỗi nhóm, tổng cộng 10.000 nhóm dữ liệu, có thể truy vấn sau);
- Máy in nhỏ tốc độ cao, in tốc độ cao, dễ sử dụng và tỷ lệ hỏng hóc thấp
- Máy độ độ bục giấy và carton có thiết kế hiện đại về cơ điện tử, hệ thống thủy lực (xi lanh dầu được làm bằng thép đồng với 4 lớp phớt để đảm bảo rò rỉ dầu lên đến 6000Kpa), chức năng mạnh mẽ, cấu trúc nhỏ gọn, vẻ ngoài đẹp và dễ bảo trì.
- Máy đo độ bục giấy và carton phù hợp tiêu chuẩn ISO 2758, ISO 2759, TAPPI T807 TAPPI T403, ASTM D774, TCVN 7631, TCVN 7632
Thông số kỹ thuật Máy đo độ bục giấy và carton DRK109
|
Drick DRK109A |
Drick DRK109B |
Ứng dụng |
Bìa cứng, thùng carton |
Giấy |
Thang đo |
10 ~ 6000 kPa |
10 ~ 2000 kPa |
Lực kẹp mẫu |
> 690 kPa |
> 430 kPa |
Loại kẹp mẫu |
Quay bằng tay |
|
Tốc độ bơm dầu |
170 ±15ml/phút |
95 ±5ml/phút |
Chiều cao lồi của màng cao su |
10 mm (170 ~ 220 kPa) 18 mm (250 ~ 350 kPa) |
10 mm (20 ~ 40 kPa)
|
Cấp chính xác |
Cấp 1 |
|
Chính xác hiển thị |
± 0.5% FS |
|
Đường kính lỗ kẹp mẫu - Tấm kẹp mẫu trên - tấm kẹp mẫu dưới |
Φ31.5 ±0.05mm Φ31.5 ±0.05mm |
Φ30.5 ±0.05mm Φ33.1 ±0.05mm |
Màn hình hiển hiển thị |
Màn hình màu cảm ứng |
|
Độ kín của hệ thống thủy lực |
Sụt áp <10% Pmax tại giới hạn đo cao nhất trong 1 phút |
|
Kích thước |
530 x 360 x 550 mm |
|
Khối lượng |
Khoảng 75 kg |
|
Nguồn điện |
220V, 50Hz, 90W |
Sản phẩm liên quan
Máy đo hệ số ma sát (COF)
Liên hệ
Máy đo lực kéo đứt, tách lớp
Liên hệ
Máy đo lực vặn nắp chai
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Máy đo độ trắng của giấy
Liên hệ
Máy đo độ trắng và màu sắc
Liên hệ
Máy đo độ bền đâm thủng carton
Liên hệ
Máy đo độ mịn của gấy
Liên hệ
Máy đo độ cứng của giấy
Liên hệ
Máy đo độ dày của giấy và carton
Liên hệ
Máy đo độ Cobb, độ hút nước
Liên hệ
Máy đo độ bền gấp giấy
Liên hệ