Chén nung bạch kim, Chén nung Platin
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Dụng cụ thủy tinh - Dụng cụ nhựa
Mã hàng: Various
- Chén nung bạch kim có thể tích từ 2.5 ml đến 700 ml
- Chén nung bạch kim loại cao, loại thấp, đĩa bay hơi..
- Vật liệu Platinum tinh chất 99.95%
- Tùy chọn chén bạch kim có độ tinh khiết đến 99.99%
- Chén nung hợp kim Platinum 5%Au-Pt, 10%Rh-Pt, 10%Ir-Pt, 3.0% Rh-Pt
- Chén nung bạch kim, hay chén nung Platinum (Pt) làm bằng vật liệu quý hiếm nên giá rất cao
- Chén nung bạch kim được thiết kế đặc biệt cho các thí nghiệm kiểm tra các khoáng, kiểm tra tro, lượng mất khi nung, chuẩn bị mẫu XRF…
- Chén nung bạch kim thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm phân tích, xi măng, hóa dầu, dược phẩm, thép, và công nghiệp thủy tinh.
- Đặc tính của bạch kim (Platinum) là chịu được nhiệt độ cao rất cao, có nhiệt nhiệt độ nóng chảy cao rất cao, dễ uốn, chống ăn mòn và chống oxi hóa.
- Chén nung Platinum có khả năng chống chịu hóa chất cao ví dụ như axit (axit acetic, HCL, HF, HI, nitric, selenic, và sulfuric) và các loại hóa chất khác
- Chén nung bạch kim làm từ Platinum tinh khiết 99.95%, tùy chọn chén bạch kim có độ tinh khiết đến 99.99%
- Tùy chọn loại chén bạch kim có thiết kế tiêu chuẩn hay thiết kế có đế dày hơn, có vành chịu lực và vách mỏng hơn đảm bảo sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
- Công ty Ngọc Đăng có thể cung cấp tất cả các loại chén bạch kim dưới đây:
+ Thể tích chén: 2.5ml đến 700 ml
+ Hình dạng chén: kiểu tiêu chuẩn, kiểu thấp
+ Phù hợp cho các ứng dụng: chén nung bạch kim, đĩa đựng mẫu bạch kim, đĩa bay hơi bạch kim, đĩa phân tích sữa bằng bạch kim, chén nung chất bay hơi bằng bạch kim
- Ngoài chén bạch kim tinh khiết 99.95% và 99.99%, chúng tôi còn cung cấp các loại chén hợp kim Platinum quý hiếm khác như 5%Au-Pt, 10%Rh-Pt, 10%Ir-Pt, 3.0% Rh-Pt
Đặc tính vật liệu |
99.95% Pt |
5% Au-Pt |
10% Rh-Pt |
10% Ir-Pt |
3% Rr-Pt |
Tỉ trọng (g/cm3) |
21.45 |
21.33 |
19.99 |
21.5 |
20.96 |
Điểm nóng chảy (°C) |
1770 |
1660 |
1850 |
1790 |
1789 |
Độ cứng tôi (HV) |
40 |
90 |
90 |
80 |
57 |
Độ kéo dài tại 20°C (%) |
40 |
24 |
35 |
|
15.63 |
Điện trở kháng tại 0°C (µΩ.cm) |
9.85 |
18.5 |
18.4 |
15.63 |
|
Cường độ kéo đứt tại 20°C (N/mm2) |
125 |
345 |
300 |
|
210 |
Chén nung bạch kim kiểu dáng tiêu chuẩn
Thể tích |
Đường kính Đáy/Miệng |
Độ sâu |
Độ dày đáy |
Khối lượng tiêu chuẩn |
Vành chịu lực |
Đáy chịu lực |
Vành và đáy chịu lực |
Khối lượng nắp |
2.5 |
12 / 8 |
15 |
.45 |
3 |
4 |
4 |
5 |
2 |
5 |
20 / 12 |
22 |
.25 |
4 |
5 |
5 |
6 |
2 |
8 |
25 / 14 |
24 |
.26 |
6 |
7 |
7 |
8 |
2 |
10 |
25 / 14 |
28 |
.27 |
7 |
7.5 |
8 |
9 |
3 |
15 |
30 / 15 |
31 |
.30 |
11 |
12 |
13 |
14 |
4 |
20 |
33 / 20 |
35 |
.30 |
15 |
16 |
17 |
18 |
5 |
25 |
36 / 20 |
34 |
.35 |
19 |
20 |
21 |
23 |
5 |
30 |
40 / 25 |
36 |
.36 |
22 |
24 |
26 |
27 |
7 |
35 |
41 / 25 |
38 |
.35 |
25 |
26 |
27 |
32 |
7 |
40 |
42 / 25 |
42 |
.44 |
30 |
32 |
34 |
36 |
7 |
50 |
45 / 26 |
44 |
.45 |
38 |
40 |
42 |
45 |
8 |
60 |
45 / 26 |
47 |
.50 |
46 |
48 |
50 |
54 |
9 |
70 |
49 / 28 |
53 |
.52 |
50 |
52 |
54 |
63 |
12 |
80 |
51 / 28 |
53 |
.42 |
51 |
54 |
63 |
72 |
14 |
90 |
54 / 36 |
57 |
.42 |
52 |
59 |
71 |
81 |
15 |
100 |
56 / 36 |
57 |
.40 |
59 |
68 |
73 |
90 |
17 |
110 |
56 / 36 |
60 |
.45 |
68 |
71 |
81 |
95 |
19 |
120 |
64 / 37 |
66 |
.40 |
84 |
88 |
90 |
98 |
22 |
150 |
65 / 37 |
69 |
.55 |
100 |
104 |
107 |
114 |
27 |
200 |
80 / 37 |
65 |
.58 |
150 |
159 |
165 |
180 |
30 |
250 |
81 / 52 |
73 |
.65 |
175 |
179 |
183 |
190 |
32 |
700 |
107 / 72 |
105 |
.70 |
300 |
305 |
315 |
320 |
50 |
Chén nung bạch kim kiểu dáng thấp
Thể tích |
Đường kính miệng |
Độ sâu |
Khối lượng tiêu chuẩn |
Vành chịu lực |
Đáy chịu lực |
Vành và đáy chịu lực |
Khối lượng nắp |
8 |
25 |
21 |
6 |
7 |
7 |
8 |
2 |
10 |
27 |
23 |
7 |
7.5 |
8 |
9 |
3 |
15 |
30 |
27 |
11 |
12 |
13 |
14 |
4 |
20 |
33 |
28 |
15 |
16 |
17 |
18 |
5 |
25 |
36 |
30 |
19 |
20 |
21 |
23 |
5 |
30 |
40 |
32 |
22 |
24 |
26 |
27 |
7 |
35 |
42 |
33 |
25 |
26 |
27 |
32 |
7 |
40 |
43 |
34 |
30 |
32 |
34 |
36 |
7 |
50 |
46 |
37 |
38 |
40 |
42 |
45 |
8 |
60 |
48 |
39 |
46 |
48 |
50 |
54 |
9 |
70 |
52 |
41 |
50 |
52 |
54 |
63 |
12 |
75 |
52 |
44 |
50 |
53 |
58 |
67 |
13 |
80 |
52 |
47 |
51 |
54 |
63 |
72 |
14 |
90 |
57 |
48 |
52 |
59 |
71 |
81 |
15 |
100 |
57 |
51 |
59 |
68 |
73 |
90 |
17 |
110 |
57 |
54 |
68 |
71 |
81 |
95 |
19 |
120 |
57 |
57 |
84 |
88 |
90 |
98 |
22 |
125 |
58 |
59 |
97 |
101 |
105 |
114 |
25 |
150 |
60 |
60 |
122 |
126 |
110 |
124 |
26 |
Chén bạch kim đáy bằng
Thể tích |
Đường kính miệng |
Độ sâu |
Khối lượng tiêu chuẩn |
Vành chịu lực |
Đáy chịu lực |
Vành và đáy chịu lực |
Khối lượng nắp |
20 |
41 |
20 |
6 |
7 |
8 |
9 |
6 |
25 |
42 |
23 |
8 |
9 |
10 |
12 |
10 |
35 |
49 |
25 |
12 |
13 |
14 |
16 |
13 |
40 |
51 |
26 |
15 |
17 |
18 |
20 |
14 |
50 |
53 |
29 |
17 |
19 |
21 |
25 |
15 |
60 |
58 |
30 |
20 |
21 |
23 |
27 |
19 |
75 |
65 |
30 |
25 |
27 |
30 |
33 |
22 |
100 |
70 |
33 |
33 |
35 |
37 |
40 |
25 |
125 |
74 |
34 |
42 |
44 |
45 |
48 |
28 |
150 |
77 |
41 |
50 |
53 |
55 |
60 |
33 |
175 |
84 |
40 |
55 |
59 |
64 |
68 |
41 |
200 |
90 |
43 |
67 |
71 |
75 |
80 |
44 |
250 |
94 |
42 |
80 |
82 |
83 |
88 |
51 |
300 |
110 |
45 |
94 |
98 |
100 |
105 |
55 |
400 |
115 |
48 |
133 |
137 |
140 |
148 |
58 |
500 |
124 |
50 |
170 |
179 |
185 |
200 |
61 |
750 |
124 |
75 |
270 |
290 |
310 |
350 |
61 |
Đĩa bay hơi bằng bạch kim
Thể tích |
Đường kính miệng |
Độ sâu |
Khối lượng tiêu chuẩn |
55 |
59 |
22 |
28 |
80 |
59 |
30 |
32 |
100 |
67 |
28 |
40 |
125 |
69 |
32 |
42 |
150 |
69 |
40 |
50 |
Đĩa phân tích sữa bằng bạch kim
Thể tích |
Đường kính miệng |
Đường kính đáy |
Độ sâu |
Khối lượng ước tính |
13 |
42 |
32 |
12 |
12 |
30 |
50 |
40 |
17 |
16 |
45 |
55 |
40 |
25 |
22 |
Chén nung chất bay hơi bằng bạch kim
Thể tích |
Đường kính miệng |
D8ộ sâu |
Khối lượng chén |
Khối lượng nắp |
10 |
25 |
28 |
7 |
6 |
15 |
31 |
31 |
11 |
8 |
20 |
33 |
35 |
15 |
9 |
25 |
36 |
35 |
19 |
10 |
30 |
40 |
36 |
22 |
11 |
40 |
42 |
42 |
30 |
13 |
50 |
45 |
44 |
38 |
14 |
Sản phẩm liên quan
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Lọ đựng mẫu 2ml, Vials 2ml
Liên hệ
Bộ lọc vi sinh thủy tinh 47 mm
Liên hệ
Bơm hút chân không không dầu
Liên hệ