Cân điện tử xách tay
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: AND - Nhật Bản
Mã hàng: EJ Series
- Khả năng cân: 123g ~ 6100g
- Độ đọc được: 0.001g ~ 0.1 g
- Sử dụng AC adapter hoặc 4 pin AA
- Xuất dữ liệu phù hợp GLP/GMP/GCP/ISO
- Công nghệ cảm biến lực (load cell) mới nhất của AND được sử dụng trong dòng cân điện tử EJ giúp giá thành thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo dộ chính xác như cân sử dụng công nghệ phục hồi lực từ.
- Cân điện tử EJ xách tay của AND có nhiều model lựa chọn với khả năng cân từ 120g/0.001g đến 6100g/0.1g
- Cân điện tử EJ model 0.001g có lồng chắn gió phủ lớp chống tĩnh điện để đảm bảo độ chính xác và ổn định cao (Model EJ-123 và EJ-303)
- Điều chỉnh các đặc tính đáp ứng của cân tùy thuộc vào mức độ gió lùa và rung động tại vị trí sử dụng
- Đĩa cân bằng thép không gỉ (SUS304) hợp vệ sinh và chống hóa chất
- Xuất dữ liệu ra phù hợp GLP/GMP/GCP/ISO (cần mua thêm cổng giao tiếp)
- Màn hình LCD dễ đọc có đèn nền (chiều cao ký tự 16 mm)
- Nhiều đơn vị cân: g, oz, ozt, ct, dwt, gr, N
- Chế độ đếm với chức năng cải thiện độ chính xác đếm tự động (ACAI)
- Chế độ tính phần trăm
- Chức năng giữ số đọc màn hình
- Chức năng tích lũy (M+)
- Đổi đơn vị cân: N, g, oz, lb (tùy model), ozt (troy ounce), ct, dwt, GN.
- Chức năng TẮT nguồn tự động
- Tính toán tỉ trọng (density) tự động bằng bộ xác định mật độ tùy chọn (EJ-13)
- Sử dụng nguồn điện AC (với adapter điện) hoặc bốn pin AA
- Có vị trí lắp khóa chống trộm
Thông số kỹ thuật Cân điện tử EJ
Model |
EJ-123 |
EJ-303 |
EJ-120 |
EJ-200 |
EJ-300 |
EJ-410 |
EJ-610 |
Khả năng cân |
120 g |
310 g |
120 g |
210 g |
310 g |
410 g |
610 g |
Độ đọc được |
0.001 g |
0.001 g |
0.01 g |
0.01 g |
0.01 g |
0.01 g |
0.01 g |
Độ lặp lại (lệch chuẩn) |
0.003 g |
0.003 g |
0.01 g |
0.01 g |
0.01 g |
0.01 g |
0.01 g |
Độ tuyến tính |
±0.003 g |
±0.003 g |
±0.01 g |
±0.01 g |
±0.02 g |
±0.02 g |
±0.02 g |
Trôi độ nhạy |
±20 ppm / °C (10°C ~ 30°C |
||||||
Màn hình |
Màn hình số LCD với đèn nền (chiều cao số 16 mm) |
||||||
Cập nhật màn hình |
10 lần/giây |
||||||
Môi trường sử dụng |
Nhiệt độ: -10°C ~ 30°C, độ ẩm ≤85% R.H. (không đọng sương) |
||||||
Nguồn nuôi |
AC adapter (bao gồm) hoặc 4 pin khô AA (khoảng 70 giờ sử dụng với đèn nền tắt, pin kiềm) |
||||||
Phù hợp |
GLP / GMP / GCP / ISO |
||||||
Kích thước đĩa cân |
Ø 110 mm |
||||||
Trọng lượng |
Khoảng 1160 g |
Khoảng 850 g |
|||||
Qua cân chuẩn cần sử dụng (mặc định) |
100 g |
300 g |
100 g |
200 g |
300 g |
400 g |
600 g |
Model |
EJ-1202 |
EJ-3002 |
EJ-1500 |
EJ-2000 |
EJ-3000 |
EJ-4100 |
EJ-6100 |
Khả năng cân |
1200 g |
3100 g |
1500 g |
2100 g |
3100 g |
4100 g |
6100 g |
Độ đọc được |
0.01 g |
0.01 g |
0.1 g |
0.1 g |
0.1 g |
0.1 g |
0.1 g |
Độ lặp lại (lệch chuẩn) |
0.03 g |
0.03 g |
0.1 g |
0.1 g |
0.1 g |
0.1 g |
0.1 g |
Độ tuyến tính |
±0.03 g |
±0.03 g |
±0.1 g |
±0.1 g |
±0.2 g |
±0.2 g |
±0.2 g |
Trôi độ nhạy |
±20 ppm / °C (10°C ~ 30°C |
||||||
Màn hình |
Màn hình số LCD với đèn nền (chiều cao số 16 mm) |
||||||
Cập nhật màn hình |
10 lần/giây |
||||||
Môi trường sử dụng |
Nhiệt độ: -10°C ~ 30°C, độ ẩm ≤85% R.H. (không đọng sương) |
||||||
Nguồn nuôi |
AC adapter (bao gồm) hoặc 4 pin khô AA (khoảng 70 giờ sử dụng với đèn nền tắt, pin kiềm) |
||||||
Phù hợp |
GLP / GMP / GCP / ISO |
||||||
Kích thước đĩa cân |
127 mm x 140 mm |
127 mm x 140 mm |
|||||
Trọng lượng |
Khoảng 1490 g |
Khoảng 1100 g |
|||||
Qua cân chuẩn cần sử dụng (mặc định) |
1000 g |
3000 g |
1500 g |
2000 g |
3000 g |
4000 g |
6000 g |
Sản phẩm liên quan
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Cân vi lượng, 6 số lẻ, BM Series
Liên hệ