Nồi hấp tiệt trùng, ALP, CL Series
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: ALP - Nhật Bản
Mã hàng: CL Series
- Nồi hấp tiệt điều khiển bằng vi xử lý điện tử - Hiển thị graphic - An toàn hơn - Dễ sử dụng hơn
- Khóa nắp nhanh - Khóa liên động - Nắp lên xuống nhẹ nhàng
- Các tiện ích tùy chọn bao gồm: cấp nước tự động, gia nhiệt trước để tiết kiệm thời gian, làm mát nhanh để tiết kiệm thời gian, máy in để quản lý nhiệt độ tiệt trùng, máy ghi để kiểm tra độ đồng nhất nhiệt độ
Đặc điểm Nồi hấp tiệt trùng ALP Model CL Series
- Khóa nắp nhanh bằng cần gạt ở giữa, vận hành chỉ bằng ngón tay. Nắp di chuyển lên xuống nhẹ nhàng và giữ nguyên vị trí.
- Khóa nắp liên động trong quá trình vận hành cho đến khi nhiệt độ giảm xuống mức an toàn
- Khóa nắp cơ điện, an toàn khi mất điện, tránh nhiễm bẩn cho người với mẫu chưa tiệt trùng, chỉ mở được cửa khi có điện và ở chế độ chờ
- Hiển thị biểu độ quá trình vận hành
- Xả khí tự động tin cậy theo thời gian, đảm bảo tiệt trùng hoàn hảo trong hơi nước
- Xả hơi tự động điều chỉnh được sau khi tiệt trùng hoặc làm mát cho các chai chất lỏng
- Làm ấm và hòa tan cho môi trường sau khi tiệt trùng
- Hệ thống làm mát bằng nước ngưng tụ hơi nước xả và van xả nước thải từ bình hứng.
- Hẹn giờ khởi động theo lịch: có thể cài đặt khởi động theo tháng, ngày, giờ và phút
- Bộ nhớ quá trình làm việc khi mất điện, tiếp tục hiển thị khi có điện
- Có sẵn chỗ gắn cảm biến nhiệt độ cho mẫu (cảm biến mua riêng)
- Sấy khô bằng khí nóng qua lọc 0,2mm (model –DP)
Xem thêm Nồi hấp tiệt trùng Model KT Series, Xem thêm Nồi hấp tiệt trùng Model MC Series
Thông số kỹ thuật Nồi hấp tiệt trùng ALP Model CL Series
Model chỉ tiệt trùng |
CL-32S |
CL-32L |
CL-40S |
CL-40M |
CL-40L |
Model có thêm sấy khô |
CL-32SDP |
CL-32LDP |
CL-40SDP |
CL-40MDP |
CL-40LDP |
Kích thước lòng (Φ x sâu), dung tích hữu dụng |
320 x 420 mm 34L |
320 x 676 mm 54L |
400 x 478 mm 60L |
400 x 672 mm 85L |
400 x 832 mm 105L |
Nhiệt độ sử dụng cao nhất |
140°C |
137°C |
|||
Áp suất sử dụng cao nhất |
0,27 MPa |
0,25 MPa |
|||
Khoảng nhiệt độ hữu ích |
101 ~ 140 °C |
101 ~ 137 °C |
|||
|
Hòa tan: 40 ~ 100°C. Làm ấm: 40 ~ 60°C |
||||
Hẹn giờ làm việc |
Tiệt trùng, Hòa tan: 0 phút ~ 48 giờ và liên tục. Làm ấm: 0 phút ~ 48 giờ |
||||
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển vi xử lý, hiển thị biểu đồ Nhiệt độ: 3 số LED, điều khiển PID Hẹn giờ: 2 số cho giờ, 2 số cho phút, đếm ngược (hệ thống nhiệt độ / thời gian tích hợp) |
||||
Kiểu vận hành |
A: Gia nhiệt → Tiệt trùng → Xả (điều chỉnh được) B: Gia nhiệt → Tiệt trùng → Xả (điều chỉnh được) → Làm ấm D: Hòa tan → Làm ấm |
||||
Chỉ cho Model MC-DP |
|
||||
- Vận hành với sấy khô |
D: Gia nhiệt → Tiệt trùng → Xả → Sấy khô E: Chỉ sấy khô (Vận hành hoàn toàn tự động) |
||||
- Bộ phận sấy khô |
Tuần hoàn và thải khí nóng bằng điện trở và bơm khí qua màng lọc 0,2 µm HEPA. Nhiệt độ sấy khô 60 ~ 150°C. Hẹn giờ 0 phút ~ 99 giờ 59 phút và liên tục |
||||
Bộ phận xả khí |
Dò nhiệt độ (99°C – điều chỉnh được) - điều khiển theo thời gian (3 phút – điều chỉnh được) & giá trị từ tính |
||||
Van xả |
Model CL: Van bằng tay bên cạnh bình xả, Model CL-DP van bằng tay và tự động |
||||
Các tùy chọn |
|
||||
- Cấp nước tự động |
Hệ thống cấp nước tự động từ van nước mềm bằng cảm biến & điều khiển |
||||
- Bộ gia nhiệt trước |
Để giảm thời gian chờ, tại 60°C. Kết hợp cấp nước tự động |
||||
- Làm mát nhanh |
Hệ thống làm mát lòng nồi bằng 1 ~ 2 quạt |
||||
An toàn |
|
||||
- Bộ phận an toàn |
Hệ thống khóa liên động, Hệ thống khóa cơ điện, Hệ thống kép kiểm tra đóng nắp, Cảm biến quá áp suất, Cảm biến quá nhiệt độ, Tránh thiếu nước, Báo hiệu cảm biến hỏng, Báo hiệu thời gian bất thường, Nhớ khi mất điện, Van an toàn, Cầu dao chống rò, quá dòng và ngắn mạch |
||||
- Van an toàn tác động tại |
0,29 MPa |
0,27 MPa |
|||
- Áp suất kiểm tra với nước |
0,58 MPa |
0,54 MPa |
|||
Vật liệu |
|
||||
- Lòng và nắp |
Thép không gỉ 304 đánh bóng. Vòng đệm nắp: cao su silicon đúc (tự làm kín) |
||||
- Vỏ ngoài |
Thép tráng men, Tấm trên nắp: nhựa đúc chống nóng |
||||
Nguồn điện |
220V, 1 pha, 50/60Hz |
||||
|
2,6 kW |
4,0 kW |
4,4 kW |
||
Kích thước ngoài RxSxH |
550x550x870 |
550x550x990 |
620x650x880 |
620x650x1000 |
620x650x1160 |
Khối lượng (kg) |
56 |
60 |
72 |
78 |
84 |
Phụ kiện kèm theo |
|
||||
- Giỏ lưới thép không gỉ
|
Φ300x200mm 2 cái |
Φ300x300mm 2 cái |
Φ380x200mm 2 cái |
Φ380x300mm 2 cái |
Φ380x400mm 2 cái |
|
Model CL: cung cấp theo. Model CL-DP: mua riêng |
||||
- Phụ kiện khác |
Model CL: Bình xả và khay xả buồng. Model CL-DP: Ống cả dẻo thép không gỉ |
||||
Phụ kiện tùy chọn |
Cảm biến nhiệt độ cho mẫu, Máy in, Máy ghi, Giỏ lưới với khay, Thùng và Hộp đựng |
Sản phẩm liên quan
Máy rót môi trường, DP500
Liên hệ
Máy rót môi trường, DP1000
Liên hệ
Máy rót ống nghiệm
Liên hệ
Nồi hấp chuẩn bị môi trường
Liên hệ