Nhiệt kế chính xác cao để bàn

Tình trạng: Đặt hàng

Nhà sản xuất: Jinan - Trung Quốc

Mã hàng: ET313

- Một kênh hoặc hai kênh

- Độ phân giải 0.0001℃

- Độ chính xác 0.004℃

- Nhiệt kế chính xác cao để bàn dòng ET313X có hai loại, được chia thành bốn kiểu. Với độ chính xác và độ phân giải đo tốt hơn, dòng ET313 cung cấp đầy đủ các chức năng đo và giá cả hợp lý.

- Nhiệt kế chính xác cao để bàn có màn hình LCD 5-inch, hiển thị rõ ràng, đơn giản và nhiều thông tin.

 

Các đặc điểm Nhiệt kế chính xác cao để bàn

- Màn hình cảm ứng đồ họa rõ nét 5,0-inch, 800 x 48 pixel, 16 triệu màu, điều chỉnh được độ sáng

- Hỗ trợ tiếng Anh và tiếng Trung

- Hiển thị đồng hồ thời gian thực

- Hỗ trợ đo mV, dải đo -78mV~78mV

- Hỗ trợ đo điện trở 2 dây/ 4 dây, dải đo: 0 ~ 1600Ω

- Hỗ trợ đo RTD, bao gồm Pt100 tiêu chuẩn, Pt25 và Pt100 thông thường, Pt25, Pt50, Pt200, Pt500, Pt1000, Pt100-392, Pt100-JIS, Cu10, Cu50, Cu100, Ni120. Người dùng có đặt tên loại cảm biến.

- Hỗ trợ đo Thermocouple, bao gồm cặp nhiệt điện loại S tiêu chuẩn và S, R, K, J, B, T, E, N, L, U, XK, BP thông thường. Người dùng có thể đặt tên loại cảm biến (ngoại trừ ET3131 và ET3132)

- Cảm biến tiêu chuẩn Pt100, Pt25 và loại S, mỗi bộ có thể lưu trữ 5 bộ tham số đầu dò (ngoại trừ ET3131 và ET3132 không hỗ trợ cặp nhiệt điện loại S tiêu chuẩn)

- Cổng giao tiếp: RS485 và USB Device

- Nguồn điện: AC 110/220V,50~60Hz, công suất: <10W

- Kích thước: D350 x R340 x C55mm

 

Thông số kỹ thuật Nhiệt kế chính xác cao để bàn

Model

ET3131

ET3132

ET3131B

ET3132B

Số kênh

Một kênh

Hai kênh

Một kênh

Hai kênh

Đo điện trở

Phân giải cao nhất

10μΩ

10μΩ

Thang đo

0~1600Ω

0~1600Ω

Chính xác

±(0.003%+50)

±(0.003%+50)

Đo RTD

Phân giải cao nhất

0.0001℃

0.0001℃

Thang đo

-200~850℃

-200~850℃

Chính xác

±0.004℃@–100℃, ±0.006℃@0℃, ±0.009℃@100℃, ±0.012℃@200℃

±0.018℃@400℃, ±0.024℃@600℃

±0.004℃@–100℃, ±0.006℃@0℃

±0.009℃@100℃, ±0.012℃@200℃

±0.018℃@400℃, ±0.024℃@600℃

Đo mV

Phân giải cao nhất

--

10nV

Thang đo

-78mV~+78mV

Chính xác

±(0.0018%+30)

Đo Thermocouple

Phân giải cao nhất

--

0.001℃

Thang đo

--

-250~2500℃

Chính xác

--

S:±0.5℃ R:±0.4℃ K:±0.15℃  J:±0.1℃B:±0.6℃ T:±0.1℃  E:±0.1℃    N:±0.15℃

L:±0.15℃  U:±0.15℃  XK:±0.1℃  BP:±0.5℃

Do dòng điện

Phân giải cao nhất

--

1nA

Thang đo

--

-24mA~24mA

Chính xác

--

±(0.04%+20)

Các chức năng khác

Đo điện trở

Hỗ trợ loại 2 dây và 4 dây

Đo RTD

Hỗ trợ loại 3 dây và 4 dây

Loại cảm biến RTD

Hỗ trợ các loại thông dụng: Pt10, Pt25, Pt50, Pt100, Pt200, Pt500, Pt1000, Pt100-392, Pt100-JIS, Cu10, Cu50, Cu100, Ni120 và 2 cảm biến tiêu chuẩn: Pt25, Pt100. Người dùng có thể đặt tên cảm biến 

Điểm nối lạnh của thermocouple

(cho ET3131B và ET3132B)

Có thể điều chỉnh tự động hay bằng tay điểm nối lạnh của thermocouple

Loại thermocouple (cho ET3131B và ET3132B)

Hỗ trợ các Thermocouple: S, R, K, J, B, T, E, N, L, U, XK, BP và thermocouple S tiêu chuẩn. Người dùng có thể đặt tên cảm biến.

Hiển thị đường cong nhiệt độ

Hỗ trợ hiển thị đường cong nhiệt độ. Lư trữ 10 bộ dữ liệu đường cong. Đọc dữ liệu và đường cong đã lưu trữ.

Đơn vị nhiệt độ

℃, ℉, K

Màn hình hiển thị

Màn hình TFT CLD 5-inch, độ phân giải 800x480, 16 triệu màu

Cổng giao tiếp

RS485 và USB 

Zalo