Máy lắc tròn, Máy lắc ngang, Máy lắc bập bênh
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Major - Mỹ
Mã hàng: MS-NOR-30, MS-NRC-30, MS-NRK-30
- Máy lắc tròn – Máy lắc ngang – Máy lắc bập bênh
- Kích thước mặt lắc: 300 x 300 mm
- Tùy chọn model chịu ẩm sử dụng trong phòng lạnh và tủ CO2
- Ba máy lắc với chuyển động lắc khác nhau của dòng máy lắc MS cung cấp cho nhiều mục đích trong các phòng thí nghiệm khoa học đời sống và hóa học.
- Máy lắc tròn điều khiển kỹ thuật số theo chiều kim đồng hồ và/hoặc ngược chiều kim đồng hồ để tạo ra hiệu quả trộn tuyệt vời. Các máy lắc này có thể hoạt động liên tục hoặc theo thời gian với bộ hẹn giờ điện tử tích hợp, màn hình LED, tín hiệu âm thanh để điều khiển thời gian tắt tự động, mặt lắc có thể thay đổ hoặc xếp chóng.
- Máy lắc ngang (Máy lắc) qua lại có thể chịu được tải đến 15kg.
Máy lắc chống ẩm
- Dòng máy lắc chống ẩm MS có các khả năng tương tự như dòng máy lắc MS thông thường, nhưng với lớp phủ chống ẩm. Lớp phủ chống ẩm cho phép máy lắc vận hành trong phòng lạnh hoặc môi trường nhiệt độ thấp.
- Lớp phủ chống ẩm được áp dụng trên cấu trúc điện để giảm thiểu và ngăn ngừa sự hình thành ngưng tụ hơi nước khi vận hành trong và ngoài phòng lạnh. Các tính năng và phụ kiện tiêu chuẩn từ dòng máy lắc MS áp dụng cho cả ba mẫu máy lắc khác nhau
Các đặc điểm của Máy lắc tròn, máy lắc ngang và máy lắc bập bênh
- Vận hành liên tục hay theo hẹn giờ điện tử
- Màn hình LED, âm thanh báo khi kết thúc
- Tùy chọn model chịu ẩm, chống ẩm ngưng tụ khi sử dụng trong các phòng lạnh
- Nhiều phụ kiện để chọn lựa
- Tùy chọn model chịu ẩm sử dụng trong phòng lạnh và tủ CO2
- Tùy chọn mặt lắc 300 x 300 mm
Thông số kỹ thuật Máy lắc tròn, máy lắc ngang và máy lắc bập bênh
Cat. No. |
MS-NOR-30 MS-NOR-3001 |
MS-NRC-30 MS-NRC-3001 |
MS-NRK-30 MS-NRK-3001 |
Kiểu chuyển động |
Theo quỹ đạo |
Ngang, qua-lại |
Bập bênh (rocking) |
Đặc điểm lắc |
Lắc tròn một hay hai chiều |
Chuyển độ đều tại 5 vòng/phút |
Chuyển độ đều tại 5 vòng/phút |
Lắc hai chiều |
Chu kỳ 0.1 ~ 10 / bước chỉnh 0.1 |
- |
- |
Góc nghiêng |
N / A |
N / A |
Đến 12° |
Biên độ lắc |
20 mm |
20 mm |
- |
Tốc độ lắc Bước điều chỉnh |
0 – 200 vòng/phút 1 vòng/phút |
5 – 100 vòng/phút 1 vòng/phút |
5 – 100 vòng/phút 1 vòng/phút |
Khả năng tải |
10 kg |
15 kg |
8 kg |
Loại động cơ |
Động cơ bước |
DC kông chổi than |
DC kông chổi than |
Hẹn giờ |
9999 phút với âm thanh báo khi kết thúc hoặc vận hành liên tục |
||
Nhiêt độ sử dụng |
Đến 40°C |
Đến 40°C |
Đến 40°C |
Mặt lắc (RxD) |
300 x 300 mm |
300 x 300 mm |
(300 x 300 mm |
Vật liệu mặt lắc |
Kim loại, sơn |
Kim loại, sơn |
Kim loại, sơn |
Chồng mặt lắc |
Có |
Có |
Có |
Bộ điều khiển |
Điều khiển vi xử lý kỹ thuật số |
||
Kích thước |
Khoảng R300x D310 x C130 mm |
||
Vật liệu chế tạo |
Nhựa ABS và kim loại sơn tĩnh điện |
||
Trọng lượng |
Khoảng 7.0 kg |
||
Nguồn điện |
220V, 50/60Hz, 0.63A |
Sản phẩm liên quan
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Bơm nhu động - Bơm chiết rót
Liên hệ
Tủ ấm lai, Tủ ấm lắc
Liên hệ
Máy ủ nhiệt khô có làm lạnh
Liên hệ
Block ủ nhiệt khô
Liên hệ
Block ủ nhiệt khô
Liên hệ
Máy ủ nhiệt khô có làm lạnh Mini
Liên hệ
Bàn soi gel BluView
Liên hệ
Hệ thống điện di SafeBlue
Liên hệ