Máy kéo nén vạn năng, 50kN
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Cometech - Đài Loan
Mã hàng: QC-505M1F, QC-505M2F
- Tùy chọn hành trình 800mm hay 1200mm
- Tùy chọn khung máy rộng 425mm, 500mm, 680mm hay 800mm
- Tùy chọn vận hành độc lập với màn hình cảm ứng hay điều khiển bằng PC
- Máy kéo nén vạn năng 50KN Model QC-505M2F có không gian đặt mẫu lớn và hành trình dài. Khả năng tải tối đa của máy kéo nén vạn năng là 50 kN. Hệ thống truyền động không cần bảo trì của máy kéo nén vạn năng giúp giảm các vấn đề và chi phí bảo dưỡng máy và đồng thời cung cấp môi trường làm việc yên tĩnh và kết quả thí nghiệm có độ chính xác cao.
- Máy kéo nén vạn năng có hộp điều khiển điện tử tách biệt, hộp điều khiển tách biệt tránh được nhiễu với các thành phần truyền động nhằm tăng độ ổn định của thử nghiệm và cũng thuận lợi cho việc bảo trì và cập nhật các hệ thống điện tử.
- Được trang bị hệ thống điều khiển tiên tiến của Cometech, máy kéo nén vạn năng có thể thực hiện các chế độ th1i nghiệm biến dạng, nén liên tục, chu kỳ, nhiều bước, phù hợp với nhiều thử nghiệm kéo, nén, uốn, lột và nén khác nhau.
- Cần gạt điều khiển chính hỗ trợ tinh chỉnh di chuyển của máy, giúp định vị vị trí chính xác và hiệu chuẩn dẫ dàng, tăng độ chính xác của thử nghiệm. Cơ chế hồi tiếp tín hiệu tốc độ cao giảm khả năng quá tải của máy. Các cổng tín hiện bên ngoài có thể được kết nối với các cảm biến bên ngoài, tăng chế độ điều khiển máy.
- Máy kéo nén vạn năng phù hợp tiêu chuẩn ISO 7500-1, ASTM D76, ASTM D1000, ASTM D3330, DIN 5122, JIS B7721, JIS B7733, BS EN 1002-2, BS EN 1610, GB/T T228
- Phù hợp cho các ngành công nghiệp: cao su, nhựa, giấy, vải, kim loại, gỗ, băng keo, điện tử, bao bì, y tế và xây dựng
Bộ điều khiển (tùy chọn cho Máy kéo nén vạn năng)
- Màn hình màu TFT 7”
- Ngôn ngữ: Trung Quốc, Anh, Nhật
- Hiển thị dữ liệu Lực, Áp suất, Mômen, hành trình, thời gian
- Cài đặt thí ghiệm, tốc độ, hướng di chuyển, tự động quay về, dừng máy khi mẫu phá hủy
- Phân tích dữ liệu, đọc lực cao nhất, lực bên trong, lực điểm phá hủy…
- Có thể hiệu chuẩn độc lập
- Cài đặt các điều kiện tắt máy (lực, hành trình, thời gian, giãn dài)
- Có thể phục hồi về trạng thái cài đặt của hãng
- Có thể chuyển đổi hệ đơn vị mét và inch
- bảo vệ quá hành trình, quá tải và quá thời gian
- Lưu trữ đến 50 dữ liệu, xuất dữ liệu thí nghiệm sang cổng USB
- Hỗ trợ nhiều nguồn tín hiệu
Phần mềm sử dụng với PC (tùy chọn cho Máy kéo nén vạn năng)
- Vận hành bằng bàn phím và con chuột, điều khiển hàm kẹp lên / xuống bằng phím up / down
- Điều chỉnh trục X-Y trên biểu đồ: đánh dấu điểm đường cong, khoảng cách, độ dốc…
- Có nhiều mẫu thí nghiệm có sẵn: giữ kéo, cài đặt đặc biệt cho sự di chuyển hàm kẹp mẫu
- Cổng giao tiếp TCP/IP (điều khiển hai chiều). Có thể điều khiển máy bằng PC
- Cài đặt thí nghiệm có thể lưu thành mô đun để giảm lỗi và sai sót
- Có sẵn ngôn ngữ Trung Quốc, Anh, nhật, Hàn Quốc, tây Ban Nha và Bồ Đào nha
- Có thể hiển thị đồng thời nhiều dữ liệu thí nghiệm trên phần mềm
- Có sẵn các thí nghiệm kéo, nén, uốn, lột, thí nghiệm lò xo
- Phần mềm hiển thị dữ liệu hoặc biểu đồ hoặc cả hai cùng lúc
- Tương thích hệ điều hành Windows 7 trở lên
- Tốc độ thu dữ liệu đến 400 Hz /1200Hz
- Phần mềm hỗ trợ các tín hiệu I/O khác nhau
- Có thể chọn hệ đơn vị mét hay inch
- Có thể thay đổi bảng dữ liệu dựa trên sự tham khảo của người sử dụng
- Có thể đổi tên dữ liệu và tạo lập công thức
- Xử lý dữ liệu: lưu trữ, gọi lại, liệt kê, so sánh thống kê…
- Bảo vệ quá hành trình, quá tải và quá thời gian
- Có thể lưu lại thông số của mẫu thành mô đun để sử dụng nhanh sau đó
- Giới hạn trên và dưới để lựa chọn dữ liệu cần thiết
Thông số kỹ thuật Máy kéo nén vạn năng QC-505M1F, QC-505M2F
Model |
Cometech QC-505M1F |
Cometech QC-505M2F |
Khả năng tải cao nhất |
50 KN |
50 KN |
Độ phân giải lực |
1/50.000 (31 bits) |
1/100.000 (31 bits) |
Độ chính xác lực |
±1%, tùy chọn ±0.5% |
±1%, tùy chọn ±0.5% |
Hành trình di chuyển |
1100 mm |
1100 mm |
Độ phân giải hành trình |
0.0001 mm |
0.0001 mm |
Khoảng cách 2 trụ máy |
420 mm |
420 mm |
Tốc độ thí nghiệm |
0.2 ~ 600 mm/phút |
Thấp: 0.0002 ~ 2.0 mm/phút Cao: 0.05 ~ 600mm/phút |
Chính xác tốc độ |
± 1% |
± 1% |
Đơn vị đo |
Lực: gf, kgf, lbf, N, kN, ozf, tonf(SI), ton(long), tonf(short) Cường độ: KPa, MPa, psi, bar, mm-Aq, mm-Hg Chiều dài: m, cm, mm, ft, in |
|
Cổng nối PC |
RJ45 (TCP/IP) |
|
Tần số thu dữ liệu |
400 Hz (Max.) |
1200 Hz (Max.) |
Loại động cơ |
Động cơ Servo |
|
Độ cứng khung máy |
53.1 KN/mm |
|
Bảo vệ phần cứng |
Giới hạn hành trình trên/dưới, Nút dừng khẩn cấp |
|
Bảo vệ phần mềm |
Quá tải, quá hành trình và quá thời gian |
|
Nguồn điện |
200~240VAC, 5A, 1 pha |
|
Kích thước máy |
90x60x195cm |
|
Khối lượng máy |
280 kg |
Sản phẩm liên quan
Máy nén đất 1 trục nở hông
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Máy thí nghiệm kéo đứt, 500N
Liên hệ
Máy cắt mẫu nhựa, cao su
Liên hệ
Máy cắt mẫu cứng, polymer
Liên hệ
Máy đo chỉ số chảy của nhựa, MFI
Liên hệ
Máy đo độ mài mòn AKRON
Liên hệ
Máy đo độ mài mòn DIN
Liên hệ
Máy đo độ mài mòn TABER
Liên hệ