Máy đo đa chỉ tiêu nước cầm tay, máy đo đa chỉ tiêu để bàn
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: SI Analytics (Schott) - Đức
Mã hàng: HandyLab 600, HandyLab 680, Lab 875, ProLab 2500
- Máy đo đa chỉ tiêu với điện cực kỹ thuật số thông minh IDS, các thông số hiệu chuẩn lưu trong điện cực, không cần hiệu chuẩn lại máy khi thay đổi điện cực
- Máy đo đa chỉ tiêu nước cầm tay - để bàn với công nghệ kỹ thuật số, xử lý tín hiệu đo ngay trên điện cực, truyền dẫn dữ liệu về máy bằng kỹ thuật số không bị nhiễu
- Tùy chọn model với 1 hoặc 2 cổng vào cho điện cực (Model cầm tay) hay 1 hoặc 3 cổng vào cho điện cự (Model để bàn)
- Máy đo đa chỉ tiêu 1 kênh, 2 kênh hay 3 kênh
- Phù hợp cho tất cả các đầu đo IDS như pH, Nhiệt độ, mV, độ dẫn điện (EC), oxy hòa tan (DO), độ đục.
- Tự động nhận biết đầu dò gắn vào và sử dụng giá trị hiệu chuẩn lưu trữ trên đầu dò
- Tùy chọn máy in gắn sẵn (máy để bàn)
Đầu đo IDS
- Thông minh: tự động nhận biết với máy đo với đầy đủ thông tin về tên đầu đo, số serial, trạng thái hiệu chuẩn, lịch sử cũng như các thông số khác
- Kỹ thuật số: tín hiệu đo được chuyển thành tín hiệu kỹ thuật số ngay trong đầu của đầu đo, và truyền tín hiệu kỹ thuật số đến máy đo không bị nhiễu và sai số
- Cảm biến: dựa trên nền tảng các cảm biến đã được chứng minh thực tế và cải tiến không ngừng của SI Analytics. Có đầy đủ các cảm biến đo pH, độ dẫn điện, oxy hòa tan, độ đục,..
Lập tài liệu theo tiêu chuẩn GLP/AQS
- Tự động thu dữ liệu kỹ thuật số của tất cả các đầu đo
- Khả năng quản lý của người sử dụng cho các về đề an toàn và kết quả đo
- Truyền dữ liệu đến PC bằng cổng USB dưới định dạng *.csv
- In dữ liệu trực tiếp với máy in nội tùy chọn
Thông số kỹ thuật Máy đo đa chỉ tiêu nước cầm tay - để bàn HandyLab 600, HandyLab 680, Lab 875, ProLab 2500
Model |
HandyLab 600 |
HandyLab 680 |
Lab 875 (P) |
ProLab 2500 |
Loại máy |
Máy cầm tay |
Máy cầm tay |
Máy để bàn |
Máy để bàn |
Cổng vào cho điện cực |
1 cho pH |
2 cho đa chỉ tiêu |
1 cho đa chỉ tiêu |
3 cho đa chỉ tiêu |
Các chỉ tiêu đo |
pH, mV, Nhiệt độ |
pH, mV, Nhiệt độ, Độ dẫn điện (EC), Điện trở, độ mặn, Tổng chất rắn hòa tan (TDS), Oxy hòa tan (DO), |
||
Thang đo / độ phân giải độ đúng |
||||
- pH |
0.000~14.000/±0.004 |
0.000~14.000/±0.004 pH (tùy vào điện cực) |
||
- mV |
±1200.0/±0.2 mV |
±1200.0/±0.2 mV (tùy vào điện cực) |
||
- ISE |
|
|
|
Cần thêm adapter |
- Nhiệt độ |
-5.0~105.0 ±0.2°C |
-5.0~105.0 ±0.2°C (tùy vào điện cực) |
||
- Độ dẫn điện |
|
0.00~2000mS/cm ±0.5% giá trị đo (tùy vào điện cực) |
||
- Điện trở |
|
0.00~100MΩ.cm ±0.5% giá trị đo (tùy vào điện cực) |
||
- Độ mặn |
|
0.0~70.0 (IOT) ±0.5 % giá trị đo (tùy vào điện cực) |
||
- Nồng độ DO |
|
0.00~20.00 ±0.5% giá trị đo (tùy vào điện cực) |
||
- DO bão hòa |
|
0.0~200.0 ±0.5 giá trị đo (tùy vào điện cực) |
||
- Áp suất riêng phần |
|
0~400hPa ±0.5 giá trị đo (tùy vào điện cực) |
||
Hiệu chuẩn pH |
||||
- Số điểm chuẩn |
1-2-3-4-5 điểm |
1-2-3-4-5 điểm |
1-2-3-4-5 điểm |
1-2-3-4-5 điểm |
- Bộ nhớ dung dịch đệm |
22 bộ dung dịch chuẩn |
22 bộ dung dịch chuẩn |
22 bộ dung dịch chuẩn |
22 bộ dung dịch chuẩn |
- Hẹn giờ chuẩn máy |
1 ~ 999 ngày |
1 ~ 999 ngày |
1 ~ 999 ngày |
1 ~ 999 ngày |
- Bộ nhớ chuẩn máy |
10 chuẩn sau cùng |
10 chuẩn sau cùng |
10 chuẩn sau cùng |
10 chuẩn sau cùng |
- ISE |
|
|
|
2 ~ 7 |
Hiệu chuẩn độ dẫn điện |
||||
- Hằng số cố định |
|
0.475 – 0.10 – 0.01/cm |
||
- Hiệu chuẩn 1 điểm |
|
0.450~0.500, 0.800 ~ 0.880 |
||
- Điều chỉnh |
|
0.250~25.000, 0.090 ~ 0.110/cm |
||
Bù nhiệ độ đo độ dẫn điện |
||||
- Điều chỉnh |
|
Tự động / Bằng tay |
||
- Hệ số nhiệt độ |
|
Không tuyến tính theo EN 27888 và cho nước sạch Tuyến tính 0.000 ~ 10.000%/K Không bù nhiệt |
||
Hiệu chuẩn DO |
|
1 điểm bằng ống chuẩn nhanh |
||
Thông số khác |
||||
- Điện cực IDS |
pH, ORP |
pH, ORP, Oxy hò atan (DO) và Độ dẫn điện (EC) |
pH, ORP, Oxy hò atan (DO) và Độ dẫn điện (EC) |
pH, ORP, Oxy hò atan (DO) và Độ dẫn điện (EC) |
- Đọc giá trị đo tự động |
Tự động/Bằng tay |
Tự động/Bằng tay |
Tự động/Bằng tay |
Tự động/Bằng tay |
- Đơn vị đo nhiệt độ |
°C / °F |
°C / °F |
°C / °F |
°C / °F |
- Quản lý đo liên tục |
Có CMC |
Có CMC |
Có CMC |
Có CMC |
- QSC |
Có |
Có |
Có |
Có |
- Quản lý người sử dụng |
Có |
Có |
Có |
Có |
- Truy nguyên kết quả |
Có |
Có |
Có |
Có |
- Màn hình |
LCD, graphic |
Màn hình màu |
LCD, graphic |
Màn hình màu |
- Bộ nhớ dữ liệu |
500 / 5000 |
500 / 5000 |
500 / 4.500 |
500 / 10.000 |
- Chức năng lưu dữ liệu |
Bằng tay / Tự động |
Bằng tay / Tự động |
Bằng tay / Tự động |
Bằng tay / Tự động |
- Cổng giao tiếp |
mini USB-B |
USB-A, mini USB-B |
USB-A, mini USB-B |
USB-A, mini USB-B |
- Định dạng dữ liệu |
*csv qua cổng USB đến PC hay thẻ nhớ USB |
|||
- Hỗ trợ GLP/AQS |
- |
Có |
Có |
Có |
- Máy in gắn sẵn |
- |
- |
Có, Model –P |
Gắn ngoài |
- Nguồn nuôi |
4 pin sạc AA |
4 pin sạc AA |
4 pin AA, AC adapter |
AC adapter |
- Tuổi thọ pin |
1000 giờ / 150 giờ |
150 giờ |
|
|
- Đầu nối điện cực |
1 đầu nối IDS |
2 đầu nối IDS |
1 đầu nối IDS |
3 đầu nối IDS |
- Bảo vệ kín nước |
IP 67 |
IP 67 |
|
|
Sản phẩm liên quan
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ