Máy chuẩn độ điện thế tự động

Tình trạng: Đặt hàng

Nhà sản xuất: SI Analytics (Schott) - Đức

Mã hàng: TitroLine 5000

- Máy chuẩn độ điện thế với độ phân giải pH/mV cao cho các điện cực pH, ORP, bạc và điện cực mV khác

- Cổng gắn đầu dò nhiệt độ Pt100 và NTC 30 để bù nhiệt tự động

- Lập trình sẵn phương pháp tiêu chuẩn cho FOS.TAC, alkalinity, acidity tổng trong nước giải khát, chloride

- Chuẩn độ tuyến tính và động năng tới các điểm tương đương

- Chuẩn độ điểm cuối pH và mV

- Máy chuẩn độ điện thế có chế độ chuẩn độ bằng tay và chức năng định lượng như burette

Các ứng dụng trong phân tích thực phẩm của Máy chuẩn độ điện thế tự độ Titroline 500

- Hàm lượng muối (chloride, sodium chloride)

- pH-value, acidity tổng trong rượu, thức uống và sản phẩm khác

- Ascorbic acid

- Xác định đạm (Protein) (Kjeldahl-nitrogen trong sữa và sản phẩm từ sữa)

- Giá trị Iodine và Peroxide

Các ứng dụng phân tích nước/nước thải và môi trường của Máy chuẩn độ điện thế tự độ Titroline 500

- pH-value, alkalinity (p+m-value)

- FOS/TAC

- Nitơ Kjeldaht tổng

- Chỉ số Permanganat và COD

- Chloride trong nước thải

 

Thông số kỹ thuật của Máy chuẩn độ điện thế tự độ Titroline 500

- Cổng vào đo pH/mV: Cổng vào pH/mV cho điện cực đầu nối DIN hay tùy chọn BNC

- Cổng vào đo nhiệt độ: Pt1000 / NTC 30 (lỗ cắm 2 x 4 mm)

- Cổng giao tiếp: 1 x USB-A and 1 x USB-B, 2 x RS-232-C

- Nối máy khuấy từ: cấp nguồn cho máy khuấy từ TM 50 trực tiếp từ burette

- Bàn phím: Vận hành sử dụng các phím trên máy, tùy chọn bàn phím TZ 3880 hay bàn phím PC cổng USB

- Màn hình: TFT graphics

- Hiển thị thể tích: 0000,000 ~ 9999,999 ml

- Độ phân giải hiển thị: 0.005 ~ 0.025 ml (tùy thuộc dung tích của burette)

- Tốc độ định lượng: cao nhất 100 ml/phút (với burette 50 ml)

- Tốc độ rót vào burette: điều chỉnh được 30 giây đến 999 giây (thời gian còn phụ thuộc vào thể tích burette)

- Các loại burette: 20 ml hay 50 ml, thay đổi được

- Độ phân giải burette: 8000

- Độ đúng định lượng: sai số hệ thống 0.15%, sai số ngẫu nhiên 0.05% phù hợp tiêu chuẩn EN ISO 8655-6

- Nguồn điện: 100 ~ 240 V; 50/60 Hz, 30 VA

- Phù hợp: ISO 8655, part 6

- CE-mark: EMC: 2004/108/EG; safety EG- Directive 2006/95

- Kích thước: 135 x 310 x 205 mm (R x C x S), bao gồm burette, không gồm máy khuấy từ

- Khối lượng: 2.3 kg (không gồm máy khuấy từ)

Zalo