Máy cắt phẳng, kháng cắt dư
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: VJTech - Anh Quốc
Mã hàng: ShearTEST, VJT2760, VJT2760A
- Phù hợp tiêu chuẩn BS1377-7:1990 (Clause 4 & 5); ASTM D3080-04; AS 1289.6.2.2:1998, TCVN 4199
- Đo lực cắt bằng vòng lực gắn đồng hồ cơ hay điện tử, hay bằng load cell chữ S.
- Đo chuyển vị chiều ngang và chiều đứng bằng đồng hồ cơ hay bằng cảm biến chuyển vị
- Máy cắt phẳng ShearTEST Pro của VJTech được thiết kế để cắt mẫu đất với lực áp dụng dọc theo một mặt phẳng được xác định trước cho đến khi mẫu bị phá hủy.
- Khung máy cắt phẳng thiết kế đặt trên sàn nhà và có một cánh tay đòn với móc treo để chất tải nén tối đa là 100 kg, tương đương với tải nén thẳng đứng lên tới 10kN trên mẫu đất.
- Máy cắt phẳng ShearTEST Pro đi kèm với một giá đỡ hộp mẫu cắt chứa nước. Với bộ ghi dữ liệu tích hợp, máy cắt phẳng có thể ghi dữ liệu đến 4 đầu đo analog và được kết nối với PC để thu thập và xử lý dữ liệu thông qua phần mềm Clisp Studio của VJTech
- Máy cắt phẳng VJTech phù hợp tiêu chuẩn: BS1377-7, BS1377-2, BS EN ISO 17892-10, ASTM D3080, ASTM D3080, AS1289.6.2.2
- 4 kênh đầu vào Analog (lực nén, lực cắt, chuyển vị chiều đứng và chiều ngang)
- Cổng giao tiếp USB hoặc Ethernet để điều khiển bằng PC
- Thiết kế nhỏ gọn cần diện tích lắp đặt nhỏ
- Màn hình màu cảm ứng 7” tích hợp để sử dụng độc lập
- Cài ặt thí nghiệm tiện íh điều khiển với bộ lưu trữ dữ liệu lớn (lên đến 14 triệu bản ghi trên thẻ SD
bên trong (tiêu chuẩn 8 Gb)
- Bộ xử lý ARM tốc độ cao
- Chuyển đổi tín hiệu A/D tốc độ cao (24 bit, lên đến 4000 mẫu/giây)
- Bảng dữ liệu theo thời gian thực và đồ thị tích hợp
- Xuất dữ liệu qua giao tiếp USB đến PC để thao tác trong Excel nếu cần
- Tự động đảo ngược chiều khi kích hoạt công tắc giới hạn hành trình
- Tự động bảo vệ tích hợp cho các giới hạn của đầu đo
Khả năng thí nghiệm
- Cắt trực tiếp (Direct Shear)
- Residual Shear
Thông số kỹ thuật Máy cắt phẳng VJTech ShearTEST Pro
|
VJTech VJT2760A-P ShearTEST Pro |
Lực nén chiều đứng tối đa |
10 kN |
Lực cắt chiều ngang tối đa |
5 kN |
Hành trình di chuyển cắt |
20 mm |
Tốc độ cắt |
0,00001 ~ 10,0000 mm/phút |
Tốc độ tiến nhanh |
10,0000 mm/phút |
Tốc độ lùi nhanh |
10,0000 mm/phút |
Nguồn điện |
220 ~ 240V, 50/60Hz |
Trọng lượng |
54 kg |
Kích thước (RxSxC) |
940 x 420 x 1140 mm |
Sản phẩm liên quan
Máy nén đất 1 trục nở hông
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Máy nén đất 1 trục nở hông
Liên hệ
Máy nén cố kết Rowe
Liên hệ
Thiết bị cắt cánh trong phòng
Liên hệ